Axit boric H₃BO₃ là gì - Tính chất, ứng dụng và an toàn sức khỏe

07:22 | 01/11/2024

Axit boric H₃BO₃, còn được biết đến với cái tên axit boracic hay axit orthoboric, là một hợp chất hóa học quan trọng, có mặt trong nhiều lĩnh vực khác nhau của đời sống. Không chỉ đơn thuần là một hóa chất, axit boric đã tạo ra dấu ấn của mình trong ngành công nghiệp, y tế, nông nghiệp và cả trong vệ sinh. Nó thường xuất hiện dưới dạng tinh thể trong suốt hoặc bột màu trắng, có khả năng hòa tan trong nước, mang lại những ứng dụng vô cùng đa dạng và phong phú. Trong bài viết này, chúng ta sẽ lần lượt tìm hiểu về các khía cạnh của axit boric.

Tìm hiểu axit boric

Axit boric, hoặc H₃BO₃, được phát hiện từ rất sớm và đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ công nghiệp cho đến y tế. Nhờ vào tính chất an toàn và độc tính thấp, nó trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều ứng dụng mà không gây nhiều rủi ro cho sức khỏe con người. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về axit boric, trước hết chúng ta cần nắm bắt những tính chất vật lý và hóa học của nó.

Tính chất vật lý

Axit boric (H₃BO₃) là một hợp chất hóa học với nhiều ứng dụng trong cuộc sống. Để hiểu rõ hơn về chất này, chúng ta cùng tìm hiểu về các tính chất vật lý đặc trưng của nó.

Trạng thái tồn tại của axit boric

Trạng thái tồn tại của axit boric

Hình dạng và màu sắc

  • Dạng tinh thể: H₃BO₃ thường tồn tại dưới dạng tinh thể không màu hoặc bột màu trắng. Các tinh thể này có cấu trúc khá đặc biệt, tạo thành các lớp liên kết với nhau bằng liên kết hydro.

Độ tan

  • Hòa tan trong nước: H₃BO₃ hòa tan tốt trong nước nóng, ít tan trong nước lạnh. Tính tan tăng lên khi nhiệt độ tăng.

  • Hòa tan trong dung môi hữu cơ: H₃BO₃ cũng có thể hòa tan trong một số dung môi hữu cơ như rượu, glycerin.

Khối lượng riêng

  • Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của axit boric khoảng 1.435 g/cm³. Điều này có nghĩa là một cm³ H₃BO₃ có khối lượng là 1.435 gram.

Điểm nóng chảy và điểm sôi

  • Điểm nóng chảy: Khoảng 170.9°C. Khi đạt đến nhiệt độ này, axit boric sẽ chuyển từ trạng thái rắn sang trạng thái lỏng.

  • Điểm sôi: Khoảng 300°C. Ở nhiệt độ này, H₃BO₃ sẽ chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái khí.

Tính hút ẩm

  • Hút ẩm: H₃BO₃có khả năng hút ẩm từ môi trường xung quanh. Vì vậy, nó thường được bảo quản trong các lọ kín để tránh bị ẩm.

Tính dẫn điện

  • Tính dẫn điện kém: Dung dịch axit boric dẫn điện kém, cho thấy nó là một chất điện li yếu.

Tính axit

  • Axit yếu: H₃BO₃ là một axit yếu, nghĩa là nó chỉ phân li một phần trong nước để tạo ra ion H+.

Tính chất khác

  • Không mùi: Axit boric không có mùi đặc trưng.

  • Không màu: Ở dạng tinh khiết, axit boric không màu.

Tính chất hóa học của axit boric (H₃BO₃)

Axit boric, mặc dù mang tên "axit", nhưng lại có tính axit yếu. Nó thể hiện nhiều tính chất hóa học thú vị và đa dạng.

Tính chất hóa học của axit boric (H₃BO₃)

Tính chất hóa học của axit boric (H₃BO₃)

Tính chất axit yếu

  • Phân li trong nước: Khi hòa tan trong nước, axit boric chỉ phân li một phần tạo thành ion H+ và ion borat (BO₃³⁻). Điều này giải thích tại sao dung dịch axit boric có độ pH tương đối cao so với các axit mạnh khác.

  • Phản ứng với bazơ: H₃BO₃ phản ứng với các bazơ mạnh như NaOH để tạo thành muối borat và nước. H₃BO₃ + 3NaOH → Na₃BO₃ + 3H₂O

Tính chất đặc trưng

  • Tạo phức: H₃BO₃ có khả năng tạo phức với nhiều loại hợp chất hữu cơ và vô cơ. Ví dụ, nó tạo phức với các polyol (như glycerin, mannitol) làm tăng tính axit của dung dịch.

  • Tính khử: Ở nhiệt độ cao, axit boric có thể thể hiện tính khử yếu.

  • Tạo thủy tinh borat: Khi đun nóng axit boric với các oxit kim loại, nó tạo thành thủy tinh borat, có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.

Các phản ứng khác

  • Phản ứng với rượu: Axit boric phản ứng với rượu để tạo thành este borat.

  • Phản ứng với các axit mạnh: Axit boric có thể bị các axit mạnh hơn đẩy ra khỏi muối của nó.

Ứng dụng của axit boric trong đời sống 

Axit boric đã chứng minh được tầm quan trọng của mình trong nhiều ứng dụng khác nhau. Từ công nghiệp cho đến y tế, axit boric luôn là lựa chọn được ưu tiên nhờ vào các tính chất độc đáo mà nó sở hữu.

1. Ngành công nghiệp

H₃BO₃ ứng dụng trong sản xuất thủy tinh 

H₃BO₃ ứng dụng trong sản xuất thủy tinh 

H₃BO₃ được sử dụng phổ biến trong:

  • Sản xuất thủy tinh: Giúp tạo ra các sản phẩm thủy tinh chịu nhiệt tốt hơn, dễ uốn và bền bỉ.

  • Gốm sứ: Ứng dụng trong quy trình chế tạo gốm giúp cải thiện độ cứng và bền của sản phẩm.

  • Chất diệt côn trùng: Được sử dụng làm nguyên liệu trong chế tạo các loại hóa chất diệt côn trùng và diệt nấm.

2. Y tế

Trong ngành y tế, axit boric thường được ứng dụng trong:

  • Thuốc nhỏ mắt: Nhờ vào đặc tính kháng khuẩn, axit boric thường được dùng trong các sản phẩm rửa mắt, giúp bảo vệ và làm sạch mắt.

  • Sát khuẩn: Sử dụng trong các dung dịch làm sạch và khử trùng, hỗ trợ điều trị các bệnh nhiễm trùng ngoài da.

3. Nông nghiệp

Ứng dụng trong sản xuất phân bón 

Ứng dụng trong sản xuất phân bón 

Trong nông nghiệp, H₃BO₃ nổi bật với vai trò là:

  • Phân bón: Cung cấp nguyên tố vi lượng bor, giúp cây trồng phát triển khỏe mạnh.

  • Chất diệt côn trùng: Giúp bảo vệ cây trồng khỏi sâu bệnh và các loại ký sinh có hại.

Với danh sách dài các ứng dụng đa dạng này, axit boric không chỉ đơn thuần là một hợp chất hóa học, mà còn là người bạn đồng hành đáng tin cậy trong đời sống hàng ngày cũng như trong sản xuất công nghiệp.

Tác hại của axit boric đối với sức khỏe

Axit boric, mặc dù có nhiều ứng dụng hữu ích, nhưng lại tiềm ẩn nhiều nguy cơ đối với sức khỏe nếu sử dụng không đúng cách. Dưới đây là một số tác hại chính của H₃BO₃:

1. Kích ứng da và niêm mạc:

  • Tiếp xúc trực tiếp: Khi tiếp xúc trực tiếp với da, đặc biệt là vùng da bị tổn thương, axit boric có thể gây ra tình trạng bỏng, kích ứng, viêm da.

  • Hít phải: Hơi H₃BO₃ có thể gây kích ứng đường hô hấp, gây ho, khó thở.

2. Ngộ độc cấp tính:

  • Nuốt phải: Việc nuốt phải một lượng lớn axit boric có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, đau bụng, co giật, tổn thương thận, thậm chí tử vong.

  • Hấp thụ qua da: Da bị tổn thương có thể hấp thụ một lượng lớn axit boric vào cơ thể, gây ngộ độc.

3. Tác động đến hệ thần kinh:

  • Tổn thương hệ thần kinh trung ương: Axit boric có thể gây tổn thương đến hệ thần kinh trung ương, dẫn đến các triệu chứng như chóng mặt, nhức đầu, co giật, hôn mê.

4. Tác động đến các cơ quan khác:

  • Thận: H₃BO₃ có thể gây tổn thương thận, suy thận.

  • Gan: Ở liều cao, axit boric có thể gây tổn thương gan.

5. Nguy cơ ung thư:

  • Một số nghiên cứu cho thấy việc tiếp xúc lâu dài với axit boric có thể tăng nguy cơ mắc một số loại ung thư.

6. Ảnh hưởng đến sinh sản:

  • H₃BO₃ có thể gây hại cho hệ sinh sản và gây dị tật ở thai nhi.

Nhóm người dễ bị tổn thương

  • Trẻ em: Trẻ em có trọng lượng cơ thể nhẹ hơn người lớn nên dễ bị ngộ độc khi tiếp xúc với axit boric.

  • Người già: Người già có chức năng gan và thận kém hơn nên dễ bị ảnh hưởng bởi độc tính của axit boric.

  • Người có bệnh mãn tính: Những người mắc các bệnh mãn tính như bệnh thận, bệnh gan dễ bị tổn thương hơn khi tiếp xúc với axit boric.

Biện pháp phòng ngừa ngộ độc axit boric

Axit boric là một chất hóa học hữu ích nhưng cũng tiềm ẩn nhiều nguy hiểm nếu sử dụng không đúng cách. Để bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình, chúng ta cần tuân thủ một số biện pháp phòng ngừa sau:

Biện pháp phòng ngừa ngộ độc axit boric

Biện pháp phòng ngừa ngộ độc axit boric

Bảo quản an toàn

  • Đóng kín bao bì: Luôn đóng kín bao bì chứa H₃BO₃ sau khi sử dụng.

  • Để xa tầm tay trẻ em: Trẻ em rất tò mò và có thể vô tình nuốt phải axit boric.

  • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát: Tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.

Sử dụng đúng cách

  • Tuân thủ hướng dẫn: Luôn đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng bất kỳ sản phẩm nào chứa axit boric.

  • Không tự ý pha chế: Không tự ý pha chế dung dịch axit boric với nồng độ cao.

  • Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều lượng quy định.

Bảo hộ cá nhân

  • Đeo găng tay, khẩu trang: Khi tiếp xúc trực tiếp với axit boric, hãy đeo găng tay và khẩu trang để bảo vệ da và đường hô hấp.

  • Mặc quần áo bảo hộ: Nếu tiếp xúc với một lượng lớn axit boric, hãy mặc quần áo bảo hộ đầy đủ.

Xử lý khi xảy ra sự cố

  • Rửa sạch ngay lập tức: Nếu axit boric dính vào da hoặc mắt, hãy rửa sạch ngay lập tức bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút.

  • Tìm kiếm sự trợ giúp y tế: Nếu nuốt phải axit boric hoặc có các triệu chứng bất thường, hãy gọi ngay cho trung tâm cấp cứu hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.

Các lưu ý khác

  • Không sử dụng axit boric để điều trị các bệnh ngoài da: Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.

  • Không sử dụng axit boric cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: Da của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ rất nhạy cảm, dễ bị kích ứng bởi axit boric.

  • Thận trọng khi sử dụng axit boric trong gia đình: Nên hạn chế sử dụng các sản phẩm chứa axit boric trong gia đình, đặc biệt là những nhà có trẻ nhỏ.

So sánh axit boric với các axit khác

H₃BO₃ là một axit yếu đặc biệt, có những tính chất khác biệt so với nhiều loại axit khác. Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt này, chúng ta hãy so sánh H₃BO₃ với các loại axit thông dụng khác.

1. Độ mạnh của axit:

  • Axit boric: Là một axit rất yếu, chỉ phân li một phần trong nước để tạo ra ion H+.

  • Các axit mạnh: Như axit clohiđric (HCl), axit sunfuric (H₂SO₄),... phân li hoàn toàn trong nước, tạo ra nồng độ ion H+ cao hơn nhiều so với axit boric.

2. Cấu trúc và liên kết:

  • Axit boric: Có cấu trúc phân tử phức tạp hơn so với các axit vô cơ đơn giản. Trong phân tử H₃BO₃, nguyên tử bo liên kết với các nguyên tử oxy bằng liên kết cộng hóa trị, tạo thành một cấu trúc phân tử phẳng.

  • Các axit vô cơ đơn giản: Thường có cấu trúc đơn giản hơn, như HCl, H₂SO₄, HNO₃,...

3. Tính chất hóa học:

  • Axit boric:

    • Tạo phức với nhiều loại hợp chất hữu cơ và vô cơ.

    • Có khả năng tạo thủy tinh borat.

    • Tính khử yếu.

  • Các axit mạnh:

    • Phản ứng mạnh với kim loại, bazơ, muối.

    • Tính oxi hóa mạnh (đối với một số axit).

4. Ứng dụng:

  • Axit boric:

    • Chất khử trùng, thuốc trừ sâu.

    • Chất bảo quản gỗ.

    • Sản xuất thủy tinh, gốm sứ.

  • Các axit mạnh:

    • Sản xuất hóa chất.

    • Điện phân.

    • Sản xuất pin.

Qua bài viết trên có thể thấy Axit boric là một hợp chất hóa học rất có giá trị, không chỉ bởi những tính chất đặc biệt của nó mà còn vì những ứng dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày. Từ lĩnh vực y tế, nơi nó được sử dụng để kháng khuẩn và chữa trị, cho đến ngành công nghiệp với vai trò là nguyên liệu trong sản xuất gốm sứ và thủy tinh, axit boric thực đã chứng minh được vị thế của mình trong thế giới hóa học.

Hy vọng rằng bài viết của dongachem.vn phần nào đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về axit boric.

Phan Tử Châu

Bình luận, Hỏi đáp