CALCIUM CHLORIDE CaCl2 74%-94%

Mô tả sản phẩm

Mô tả sản phẩm Công ty Đông Á là một trong những đơn vị sản xuất CaCl2 canxi clorua tại Việt Nam. Đây là sản phẩm tiên tiến, hiệu quả, ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau

Liên hệ để nhận tư vấn & hỗ trợ tốt nhất
0822 525 525 (Hotline)

Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn

Gọi lại cho tôi

Mô tả sản phẩm

Tên sản phẩm Canxi clorua CaCl2
Tên gọi khác Calcium Chloride CaCl2
Công thức hóa học CaCl2
CAS 10035-04-8
Hàm lượng 74 % -94%
Xuất xứ Đông Á Chemical - Việt Nam
uy cách 25kg/bao

 

CaCl2 hay còn gọi Canxi clorua (Calcium Chloride) có nhiều ứng dụng và cần thiết trong nhiều ngành công nghiệp, nếu bạn đang quan tâm đến loại hóa chất Cacl2 này thì hãy dành chút thời gian để tìm hiểu sản phẩm với chúng tôi nhé.

Tổng quan về hóa chất CaCl2

Calcium Chloride (CaCl2) là một hợp chất vô cơ phổ biến, được biết đến là muối canxi của axit clohydric. Sản phẩm này thường có dạng rắn, tinh thể màu trắng, CaCl2 được tạo ra bằng phản ứng giữa canxi cacbonat (CaCO3) và axit clohydric (HCl), hoặc từ quá trình khai thác từ nước biển hoặc hồ muối. Với tính chất lý hóa đa dạng và ứng dụng phong phú, CaCl2 trở thành một trong những hóa chất quan trọng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp.

Sản phẩm CaCl2 của Hóa chất Đông Á đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao, đảm bảo hiệu quả sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như xử lý nước, công nghiệp thực phẩm, xây dựng, và nông nghiệp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sâu hơn về các tính chất và ứng dụng của hóa chất này.

Tính chất vật lý

CaCl2 có nhiều đặc tính vật lý quan trọng giúp nó trở nên hữu ích trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số tính chất vật lý nổi bật của Calcium Chloride:

  • Dạng tồn tại: Thường xuất hiện ở dạng tinh thể rắn màu trắng, có thể là dạng bột mịn hoặc dạng viên. CaCl2 cũng có thể được pha thành dung dịch, thường là dung dịch có nồng độ từ 10% đến 45% tùy vào mục đích sử dụng.

  • Độ tan: CaCl2 có khả năng tan rất tốt trong nước, và khi tan sẽ tỏa nhiệt (phản ứng tỏa nhiệt), tạo ra dung dịch có tính kiềm nhẹ. Ngoài ra, CaCl2 cũng có thể tan trong một số dung môi hữu cơ như rượu và acetone.

  • Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 772°C, là nhiệt độ tại đó CaCl2 bắt đầu chuyển từ trạng thái rắn sang trạng thái lỏng.

  • Mật độ: 2,15 g/cm³

  • Khối lượng phân tử: 110,98 g/mol

  • Điểm sôi: Khoảng 1600°C, khi CaCl2 chuyển từ trạng thái lỏng sang khí.

  • Tính hút ẩm: Một trong những đặc điểm nổi bật của CaCl2 là khả năng hút ẩm mạnh mẽ. Khi để ngoài không khí, CaCl2 sẽ hấp thụ độ ẩm và dần chuyển sang dạng dung dịch.

Tính chất vật lý, hóa học của CaCl2

Tính chất vật lý, hóa học của CaCl2

Tính chất hóa học

CaCl2 không chỉ có tính chất vật lý đặc biệt mà còn có nhiều đặc tính hóa học quan trọng:

  • Phản ứng với nước: Khi tan trong nước, CaCl2 tạo ra một dung dịch có tính kiềm nhẹ. Do phản ứng tỏa nhiệt, nước sẽ trở nên ấm hơn khi hòa tan CaCl2.

  • Phản ứng với muối cacbonat: CaCl2 có thể phản ứng với các muối cacbonat, chẳng hạn như natri cacbonat (Na2CO3), để tạo ra canxi cacbonat (CaCO3) kết tủa và natri clorua (NaCl). Phản ứng này thường được ứng dụng trong xử lý nước và loại bỏ độ cứng.

  • Phản ứng với axit: Trong một số điều kiện nhất định, CaCl2 có thể phản ứng với axit mạnh như axit sunfuric (H2SO4) để tạo ra canxi sunfat (CaSO4) và giải phóng axit clohydric (HCl).

  • Phản ứng với kim loại kiềm thổ: Khi tác dụng với các kim loại kiềm thổ khác như magiê (Mg), CaCl2 có thể tạo ra các hợp chất mới.

  • Phản ứng tỏa nhiệt: Khi canxi clorua tiếp xúc với nước, nó sẽ trải qua phản ứng tỏa nhiệt, tạo ra nhiệt. Đặc tính này làm cho nó hữu ích cho việc làm tan băng trên đường và lối đi trong mùa đông, vì nhiệt sinh ra giúp làm tan băng và tuyết nhanh hơn. Nó cũng được sử dụng trong một số sản phẩm tự sưởi ấm, chẳng hạn như máy sưởi tay, do khả năng giải phóng nhiệt khi hydrat hóa.

  • Giảm điểm đóng băng: Canxi clorua thể hiện khả năng đáng chú ý là làm giảm điểm đóng băng của nước khi hòa tan trong đó. Thuộc tính này được sử dụng trong các ứng dụng như hệ thống làm lạnh nước muối, được sử dụng trong bảo quản thực phẩm, điều hòa không khí và các quy trình công nghiệp yêu cầu nhiệt độ thấp.

  • Khả năng ăn mòn: Ở dạng dung dịch đậm đặc, canxi clorua có tác dụng ăn mòn một số kim loại, đặc biệt khi tiếp xúc với hơi ẩm. Tính chất này cần được tính đến khi xử lý hoặc lưu trữ hợp chất, vì nó có thể dẫn đến ăn mòn hoặc hư hỏng thiết bị và cơ sở hạ tầng.

Chỉ tiêu chất lượng của CaCl2

Sản phẩm CaCl2 do Hóa chất Đông Á sản xuất đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho người sử dụng. Dưới đây là một số chỉ tiêu chất lượng quan trọng của CaCl2:

STT Tên chỉ tiêu chất lượng Đơn vị CaCl2 74% CaCl2 94% Phương pháp thử nghiệm
1 Đặc điểm ngoại quan - Bột màu trắng Quan sát bằng mắt
2 Hàm lượng CaCl2 % > 74% > 94% ASTM E449-96
3 pH của dung dịch 1% trong nước   6:9 6:9 ASTM D1293-18

Ứng dụng của hóa chất CaCl2

Calcium Chloride là một hóa chất đa dụng, được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau:

Tính chất vật lý, hóa học của CaCl2

Tính chất vật lý, hóa học của CaCl2

1. Công nghiệp thực phẩm

CaCl2 được sử dụng làm chất điều chỉnh độ cứng trong nước để sản xuất bia và nước giải khát.

Là phụ gia thực phẩm (E509), CaCl2 giúp duy trì độ giòn của rau quả đóng hộp và ổn định cấu trúc của các sản phẩm sữa, như phô mai

2. Xử lý băng tuyết

Nhờ khả năng hút ẩm và tỏa nhiệt khi tan trong nước, CaCl2 thường được dùng để làm tan băng tuyết trên đường, giúp cải thiện an toàn giao thông trong mùa đông.

3. Xử lý nước

Dùng để điều chỉnh độ  độ axit hoặc độ kiềm của nước, CaCl2 tối ưu hóa hiệu quả xử lý nước của các hóa chất khác, nhanh chóng đạt được hiệu quả mong muốn trong xử lý nước thải công nghiệp và sinh hoạt 

4. Ngành xây dựng

Trong sản xuất bê tông, CaCl2 được sử dụng để tăng tốc độ đông cứng bằng cách đẩy nhanh quá trình hydrat hóa giúp đẩy nhanh tiến độ thi công các dự án. Đối với các dự án mà cần đẩy nhanh tiến độ thi công sẽ giúp đơn vị thi công rút ngắn được thời gian mà không làm giảm chất lượng thi công.

5. Ngành nông nghiệp

CaCl2 được dùng làm phân bón bổ sung canxi cho đất, giúp cải thiện độ cứng của trái cây và kéo dài thời gian bảo quản các sản phẩm nông sản sau thu hoạch.

6. Ngành dược phẩm

CaCl2 có vai trò là chất làm khô, giúp tách nước khỏi dung môi hữu cơ, đảm bảo độ tinh khiết của sản phẩm. 

CaCl2 có nhiệm vụ tổng hợp các hoạt chất dược phẩm (API) và làm chất ổn định trong một số công thức sản phẩm dược phẩm

7. Ngành dệt may

Trong ngành dệt may đặc biệt nhuộm và in CaCl2 giúp cải thiện độ bền màu và tăng khả năng hấp thụ thuốc nhuộm lên sợi vải. Ngoài ra, CaCl2 ngăn ngừa phai màu trong quá trình giặt hoặc tiếp xúc với ánh sáng mặt trời. 

8. Trong ngành điện phân và mạ điện

CaCl2 đóng một vai trò quan trọng trong quá trình gia công kim loại, đặc biệt là trong các ứng dụng điện phân và mạ điện. CaCl2 tạo điều kiện cho sự chuyển động của các ion và dẫn điện trong quá trình điện phân, giúp các phản ứng điện hóa diễn ra hiệu quả sản phẩm kim loại thêm tính thẩm mỹ.

Lưu ý khi sử dụng CaCl2

Trong quá trình sử dụng cần lưu ý một số điểm sau để đảm bảo an toàn:

  • Tránh hít phải bụi CaCl2: Bụi hóa chất này có thể gây kích ứng đường hô hấp, do đó cần đeo khẩu trang và thiết bị bảo hộ khi thao tác.

  • Bảo vệ da và mắt: CaCl2 có tính hút ẩm mạnh, có thể gây khô hoặc kích ứng da. Khi tiếp xúc trực tiếp với hóa chất, cần đeo găng tay và kính bảo hộ.

  • Không được sử dụng trực tiếp: Dù có thể được sử dụng làm phụ gia thực phẩm, nhưng dạng công nghiệp của CaCl2 không an toàn để tiêu thụ trực tiếp.

Hướng dẫn cách bảo quản và xử lý sự cố CaCl2

Để đảm bảo sản phẩm luôn đạt hiệu quả tốt nhất và xử lý kịp thời khi có sự cố xảy ra. Hãy lưu tâm một số nội dung về bảo quản và xử lý sự cố sau

1.Bảo quản:

  • CaCl2 nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa ánh nắng trực tiếp và không khí ẩm để hạn chế hiện tượng vón cục.

  • Nên đóng gói kín và để trong bao bì chịu được ẩm để giữ chất lượng của sản phẩm.

2.Xử lý sự cố:

  • Trong trường hợp rơi vãi: Nên quét và thu gom CaCl2 để tái sử dụng hoặc xử lý đúng cách. Tránh để bụi bay vào mắt hoặc mũi.

  • Nếu tiếp xúc với da hoặc mắt: Rửa sạch ngay với nhiều nước. Nếu có dấu hiệu kích ứng, cần đến bác sĩ để kiểm tra.

  • Nếu hít phải: Di chuyển đến nơi có không khí trong lành và nghỉ ngơi. Trong trường hợp có triệu chứng khó thở, cần liên hệ với cơ sở y tế ngay lập tức.

Mua CaCl2 ở đâu chất lượng, giá TỐT?

Sản phẩm CaCl2 của Hóa chất Đông Á luôn đảm bảo chất lượng và được sản xuất theo quy trình nghiêm ngặt, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các ngành công nghiệp, từ xử lý nước, thực phẩm cho đến xây dựng.

Liên hệ ngay với Đông Á để được tư vấn chi tiết và nhận giá ưu đãi nhất và tránh mua nhầm hàng giả hàng nhái!

Đông Á địa chỉ sản xuất kinh doanh CaCl2

Đông Á địa chỉ sản xuất kinh doanh CaCl2

Bình luận, Hỏi đáp