PAC bột 30% (Poly Aluminium Chloride bột 30%) là loại hóa chất xử lý nước có dạng hạt màu vàng chanh, nâu đỏ hoặc trắng. Màu sắc của nó sẽ tùy vào xuất xứ, nhà sản xuất và yêu cầu của đơn vị sử dụng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về PAC bột 30%.
Tổng quan về PAC bột 30%
Hóa chất PAC bột 30% là PAC có chứa 30% nhôm oxit Al2O3. Đây là loại chất rắn dạng bột vàng, trắng hoặc màu nâu đất có khả năng tan hoàn toàn trong nước. Nó có khả năng keo tụ các hạt cặn lơ lửng và loại bỏ hoàn toàn các chất hữu cơ tan hoặc không tan cùng các kim loại nặng trong nước.
Trên thị trường, hóa chất PAC bột 30% có giá thành thấp hơn PAC 31%. PAC 30% còn được gọi với các tên là PAC nâu đất, PAC Qiutao và được dùng chủ yếu trong xử lý nước thải công nghiệp.
Chỉ tiêu chất lượng của PAC bột 30%
Chỉ tiêu chất lượng của PAC 30% (Aln(OH)mCl3n-m)
|
STT
|
Tên chỉ tiêu chất lượng
|
Đơn vị
|
PAC 30%
|
Phương pháp thử nghiệm
|
1
|
Ngoại quan
|
-
|
PAC bột có dạng bột mịn có màu trắng, ánh vàng
|
Quan sát bằng mắt
|
2
|
Hàm lượng nhôm oxit
|
%
|
≥ 30
|
JIS K 1475:2006
|
3
|
Độ kiềm
|
%
|
40÷90
|
JIS K 1475:2006
|
4
|
Hàm lượng sắt
|
ppm
|
≤ 300
|
JIS K 1475:2006
|
5
|
Hàm lượng cặn không tan ở trong nước
|
%
|
≤ 0,25
|
JIS K 1475:2006
|
6
|
Nồng độ pH của dung dịch 1% trong nước
|
-
|
3,5÷5
|
JIS K 1475:2006
|
Ứng dụng PAC bột 30%
Như đã nói ở trên, PAC bột được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực xử lý nước, cụ thể là:
- Xử lý nước thải của ngành nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản (nuôi tôm, cá...), chăn nuôi gia súc,…
- Xử lý nước mưa chảy tràn hoặc nước trong tháp giải nhiệt, nước từ các bãi rỉ rác.
- Xử lý nước thải của các ngành công nghiệp sản xuất giấy, than, dệt nhuộm, lọc hoá dầu, bia rượu, chế biến thực phẩm,…
- Xử lý nước cấp, nước dùng trong các hoạt động sinh hoạt thường ngày của con người.
Ưu điểm của PAC bột 30% là gì
Hóa chất PAC được sản xuất từ phản ứng giữa axit HCl và bột nhôm nên so với phèn nhôm cũng như các loại phèn vô cơ khác, PAC có nhiều ưu điểm hơn trong việc xử lý nước, cụ thể là:
- Tan hoàn toàn trong nước: PAC dạng bột tan hoàn toàn trong nước và dù chỉ sử dụng với liều lượng thấp thì khả năng keo tụ, tạo bông vẫn rất tốt.
- Thời gian keo tụ nhanh chóng: PAC 30% chứa 30% Al2O3 nên thời gian keo tụ các chất cặn lơ lửng sẽ nhanh hơn, độ trong của nước và chất lượng nước sau lọc cũng tốt hơn. So với phèn nhôm thì PAC cho hiệu quả keo tụ cao gấp 4 – 5 lần.
- PAC ít làm thay đổi nồng độ pH của nước nên bạn sẽ không phải dùng vôi, kiềm để xử lý pH của nước, giúp hạn chế ăn mòn thiết bị.
- Dù dùng nhiều hay ít thì PAC cũng không làm đục nước. Không chỉ thế, hàm lượng Al3+ dư trong nước khi dùng PAC cũng thấp hơn khi dùng phèn nhôm sulfate.
- PAC có thể loại bỏ các chất hữu cơ tan, không tan và các kim loại nặng tốt hơn là phèn nhôm.
- Thao tác sử dụng PAC đơn giản, không cần thiết bị hỗ trợ: Bạn chỉ cần pha bột PAC với nước thành dung dịch 10 - 20% rồi châm vào nguồn nước cần xử lý là được.
- Dùng PAC sẽ không tạo ra SO42– trong nước thải sau khi xử lý giống như phèn nhôm.
- Giảm thể tích bùn sau xử lý
So sánh hóa chất xử lý nước PAC với phèn nhôm
Cả PAC và phèn nhôm đều được biết đến là loại hóa chất xử lý nước được sử dụng phổ biến hiện nay. Dưới đây sẽ là bảng so sánh 2 loại hóa chất này về đặc điểm và khả năng xử lý nước.
PAC
|
Phèn nhôm
|
Cao phân tử
|
Đơn phân tử
|
Liều lượng 15 – 20 ppm
|
Liều lượng 20 – 30 ppm
|
Khoảng pH thích hợp để xử lý nước là 5.5–9.5
|
Khoảng pH thích hợp để xử lý nước là 4.8 – 5.7
|
Thời gian lưu 15 phút
|
Thời gian lưu 20 – 30 phút
|
Ít nổi váng bọt
|
Tạo ra nhiều váng bọt
|
Khả năng hấp thụ màu cao
|
Khả năng hấp thụ màu thấp
|
Thành phần oxit nhôm Al2O3 là 30 – 31%
|
Thành phần oxit nhôm Al2O3 khoảng 15%
|
Tính axit yếu, ít làm giảm độ pH
|
Tính axit mạnh, làm giảm độ pH
|
Đông Á – Địa chỉ cung cấp PAC bột 30% uy tín
Tại Việt Nam, sau một thời gian dài nghiên cứu và tìm hiểu về công nghệ sản xuất PAC, Công ty Cổ phần Đông Á đã thành công trong việc sản xuất hóa chất xử lý nước PAC bột. Đây chính là một bước tiến quan trọng trong việc thay thế các hoá chất PAC nhập khẩu từ Trung Quốc, Ấn Độ với giá thành và chất lượng hoàn toàn tốt hơn.
PAC bột 30% được sản xuất từ PAC lỏng 17% nhờ sử dụng công nghệ phun sấy ly tâm tốc độ cao để đảm bảo chất lượng cũng như hiệu suất sản xuất tốt nhất. PAC bột thu được có nồng độ Al2O3 tối thiểu là 30% sẽ được đóng bao 25kg để thuận tiện cho việc phân phối và sử dụng của khách hàng.
Hiện tại, Đông Á đã đăng ký và đạt được chứng nhận theo tiêu chuẩn NSF đối với sản phẩm PAC bột 30% (thuộc về phân mục chất keo tụ và đông tụ của NSF). Vậy nên khách hàng hoàn toàn có thể an tâm sử dụng PAC của Đông Á khi cho trực tiếp vào xử lý nước uống.
Chi tiết tiêu chuẩn NSF với sản phẩm PAC Đông Á
NSF, có trụ sở tại bang Michigan (Hoa Kỳ), là cơ sở giám định và cấp chứng nhận về an toàn thực phẩm của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), một trong ba tổ chức giám định độc lập, phi chính phủ, phi lợi nhuận uy tín (cùng Water Quality Association và Underwriters Laboratories). Đến nay, NSF đã phát triển hơn 80 Tiêu chuẩn Quốc gia Hoa Kỳ về an toàn và sức khỏe cộng đồng. Khi mở rộng các dịch vụ ra ngoài lĩnh vực vệ sinh và sang các thị trường quốc tế mới, trung tâm đổi tên thành NSF International vào năm 1990.
Các tiêu chuẩn NSF áp dụng trong lĩnh vực nước cấp:
- NSF/ANSI/CAN 42: Tiêu chuẩn chất lượng về hương vị, mùi, màu của nước uống.
- NSF/ANSI/CAN 44: Tiêu chuẩn làm mềm nước.
- NSF/ANSI/CAN 53: Tiêu chuẩn về an toàn vệ sinh và an toàn sức khỏe của các đơn vị xử lý nước.
- NSF/ANSI/CAN 55: Hệ thống sử dụng tia cực tím để vận hành hoạt động.
- NSF/ANSI/CAN 58: Tiêu chuẩn cấp cao về an toàn vệ sinh và an toàn sức khỏe của hệ thống thẩm thấu ngược.
- NSF/ANSI/CAN 60: Hóa chất xử lý nước uống - Ảnh hưởng đến sức khỏe.
- NSF/ANSI/CAN 61: Thiết bị, vật tư của hệ thống sản xuất, phân phối nước cấp - Ảnh hưởng đến sức khỏe.
- NSF/ANSI/CAN 62: Hệ thống chưng cất nước uống.
Với quy trình kiểm tra đánh giá nghiêm ngặt, qua nhiều bài test, một sản phẩm đạt chứng NSF có thể được coi là:
- Sản phẩm an toàn cho sức khỏe người sử dụng.
- Nguồn nước sản xuất có chất lượng tốt nhất, an toàn nhất với người dùng.
- Đảm bảo rằng sản phẩm đã được xem xét khách quan theo các tiêu chuẩn hoặc hướng dẫn đã thiết lập.
- Xác nhận rằng việc ghi nhãn và tuyên bố sản phẩm đã được một bên thứ ba đáng tin cậy xác minh một cách khách quan
- Xác nhận mức tin cậy của một sản phẩm với sản phẩm tương tự trên thị trường.
- Thể hiện cam kết của tổ chức về chất lượng, sự tuân thủ và an toàn.
- Được hỗ trợ từ đội ngũ chuyên gia tận tâm với sức khỏe cộng đồng và an toàn hoạt động tại hơn 180 quốc gia.