Phân vô cơ là gì? Những tác dụng quan trọng của nó đối với nông nghiệp

01:51 | 02/12/2023

Tác giả:

Phân bón vô cơ đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp chất dinh dưỡng cho cây trồng thông qua các phản ứng hóa học. Mặc dù mang lại nhiều lợi ích cho sự phát triển của cây trồng, nhưng cũng không tránh khỏi những tác hại tiềm ẩn. Để khám phá sâu hơn về phân vô cơ là gì? mời bạn theo dõi bài viết cùng hóa chất Đông Á dưới đây.

1. Phân vô cơ là gì?

phân vô cơ là gì

Phân vô cơ là gì?

Phân vô cơ, hay còn được biết đến với nhiều cái tên khác như phân hóa học, phân khoáng, hoặc phân bón khoáng, không chỉ là những hợp chất hóa học đơn thuần, mà còn là nguồn cung cấp chất dinh dưỡng đa dạng cho cây trồng. 

Cấu tạo của chúng chủ yếu bao gồm một hoặc nhiều chất dinh dưỡng tồn tại ở dạng muối khoáng, như amoni sunfat, magie sunfat, và kali clorua.

Những thành phần này không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dưỡng chất cho cây trồng mà còn giúp cải thiện chất lượng đất.

Tên gọi phân bón khoáng thường được sử dụng do chúng đều chứa các khoáng chất quan trọng. Quá trình sản xuất phân vô cơ thường tuân theo các quy trình công nghiệp tiên tiến, đảm bảo chất lượng và hiệu suất tối ưu.

2. Các dạng phân vô cơ thông thường

Các dạng phân vô cơ thông thường

Các dạng phân vô cơ thông thường

Phân bón vô cơ thường được phân loại thành hai nhóm chính như sau:

  • Phân đơn: Chỉ cung cấp một nguyên tố dinh dưỡng, ví dụ như phân đạm (N), phân lân (P), và phân kali (K).

  • Phân hỗn hợp: Bao gồm từ hai đến nhiều nguyên tố dinh dưỡng, bao gồm cả phân vô cơ trộn và phân vô cơ phức hợp. Ngoài ra, còn có phân trung lượng có chứa Ca, Magie, S, và phân vi lượng chứa các chất kẽm, sắt, đồng.

Mỗi loại phân đều có mục đích sử dụng cụ thể:

Phân đơn

Phân đạm: Thúc đẩy quá trình tăng trưởng cây. Các loại phân đạm bao gồm:

Phân urê: Cao nitơ, hiệu quả đa dạng trên nhiều loại đất và cây trồng.

Phân amoni nitrat: Thích hợp cho cây cạn như ngô, mía.

Phân SA, sunphat đạm: Dùng cho cây trồng như lạc, đỗ đen trên đất đồi.

Phân amoni chloride: Dễ sử dụng nhưng không thích hợp cho đất nhiễm mặn.

Phân lân:

Phosphat nội địa: Dùng để bón lót, không dùng để bón thúc.

Phân apatit: Có tính chất giống phân phosphat nội địa.

Supe lân: Sử dụng cho các loại đất trung tính, đất kiềm, đất chua.

Phân kali: Dùng cho cây trồng cần nhiều K hơn N và P. Các loại phân kali bao gồm:

Phân kali chloride: Dễ bón nhưng có thể dễ dính lại và khó sử dụng.

Phân kali sunphat: Thích hợp với cây chè, cà phê, rau cải.

Phân kali – magie sunphat: Khô, hạt to, không vón cục, dễ bón.

Các loại phân này đều được lựa chọn tùy thuộc vào yêu cầu dinh dưỡng cụ thể của cây trồng và đặc tính của đất.

Phân hỗn hợp

Trong danh sách phân hỗn hợp, có những loại phổ biến như NPK, NPK+TE,... được sản xuất thông qua quá trình trộn kết hợp nhiều nguyên liệu theo tỷ lệ phù hợp, và đặc biệt, các chất này không tạo ra phản ứng hóa học với nhau.

Ngoài ra, còn có các loại phân phức hợp như DAP, KNO3, mono kali photphat (KPO4) được tạo ra bằng cách kết hợp nhiều nguyên liệu theo tỷ lệ thích hợp. 

Điều đặc biệt ở đây là trong quá trình sản xuất, các chất này phản ứng với nhau tạo ra một hỗn hợp ổn định, giúp cung cấp dưỡng chất đa dạng và đầy đủ cho cây trồng.

3. Tác dụng của phân bón vô cơ đối với cây trồng

Tác dụng của phân bón vô cơ đối với cây trồng

Tác dụng của phân bón vô cơ đối với cây trồng

Phân bón vô cơ chứa các nguyên tố quan trọng và tùy thuộc vào loại nguyên tố, chúng mang lại những tác dụng hiệu quả nhất cho cây trồng:

  • Nitơ (N): Khi cây hấp thụ nitơ từ phân bón vô cơ, nó tham gia vào nhiều quá trình sinh học trong cây như sản xuất chlorophyll, protein, axit amin, enzym và nhiều loại vitamin khác. Các chất này kích thích quá trình sinh trưởng, tạo điều kiện cho cây phát triển mạnh mẽ, phân cành nhanh chóng và ra nhiều lá với kích thước lớn, cải thiện năng suất cây trồng.

  • Phosphorus (P): Phosphorus từ phân bón vô cơ cung cấp năng lượng cho cấu trúc nhân tế bào, tham gia vào tổng hợp enzym, protein, và amino acid. Điều này thúc đẩy sự hình thành các bộ phận mới của cây, khuyến khích sự phát triển mạnh mẽ của rễ, giúp cây vững chắc, chống chịu hạn hán và giảm nguy cơ đổ ngã.

  • Kali (K): Kali làm nhiệm vụ chuyển hóa năng lượng trong chu trình đồng hóa các chất dinh dưỡng trong cây. Nó cung cấp khả năng chống chịu cho cây trước các điều kiện môi trường bất lợi, đặc biệt là các loại bệnh. Kali giúp cây chống lại rét, chịu đựng hạn hán, tạo sự cứng chắc và giảm nguy cơ đổ ngã. Đồng thời, nó còn tăng cường chất lượng và năng suất của cây, mang lại quả đẹp mắt, thơm ngon, và kéo dài thời gian bảo quản.

4. Ảnh hưởng tiêu cực của phân vô cơ đối với đất đai, cây trồng, môi trường và sức khỏe con người

Ảnh hưởng tiêu cực của phân vô cơ đối với đất đai, cây trồng, môi trường và sức khỏe con người

Ảnh hưởng tiêu cực của phân vô cơ đối với đất đai, cây trồng, môi trường và sức khỏe con người

Nếu không được áp dụng đúng cách về liều lượng và thời điểm, việc lạm dụng phân bón này có thể gây ra những tác động tiêu cực đáng kể đối với đất đai, cây trồng, môi trường và sức khỏe con người.

  • Ảnh hưởng đến đất đai: Phân hóa học thường chứa acid, gây làm chua đất và giảm độ pH, gây nhiễm độc đất và tích tụ các kim loại nặng, làm suy giảm cấu trúc đất.

  • Ảnh hưởng đến môi trường: Việc sử dụng phân hóa học có thể gây ô nhiễm môi trường và làm mất cân bằng sinh thái, làm tăng sự mẫn cảm của cây trồng với các loại bệnh hơn bằng cách tiêu diệt vi sinh vật có ích trong đất.

  • Ảnh hưởng đến cây trồng: Phân hóa học có thể tác động tiêu cực đến bộ rễ, làm giảm khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng và tạo điều kiện thuận lợi cho sự xâm nhập của bệnh hại.

  • Ảnh hưởng đến sức khỏe con người: Việc sử dụng phân hóa học có thể dẫn đến việc giảm chất lượng nông sản và tăng nguy cơ cho sức khỏe con người. Tồn dư chất hóa học trong cây có thể gây các bệnh như methaemoglobin và ung thư tiềm tàng, đặc biệt khi người tiêu dùng ăn phải nông sản chứa nhiễm độc hóa học từ phân bón.

 

5. Điểm tương đồng giữa phân bón vô cơ và phân bón hữu cơ

Điểm tương đồng giữa phân bón vô cơ và phân bón hữu cơ

Điểm tương đồng giữa phân bón vô cơ và phân bón hữu cơ

Cả phân bón vô cơ và phân bón hữu cơ có những đặc điểm chung, đồng nhất nhau:

  • Chứa các chất dinh dưỡng quan trọng: Cả hai loại phân đều chứa các chất dinh dưỡng cần thiết để cung cấp năng lượng và hỗ trợ sự phát triển của cây trồng. Điều này bao gồm nitơ, phosphorus, kali và các khoáng chất khác giúp cải thiện sức khỏe và năng suất của cây.

  • Nâng cao năng suất và sản lượng thu hoạch: Cả phân bón vô cơ và phân bón hữu cơ đều hướng đến mục tiêu chung là tăng cường năng suất và sản lượng thu hoạch của cây trồng. Chúng cung cấp các yếu tố dinh dưỡng cần thiết để hỗ trợ quá trình sinh trưởng và phát triển của cây.

  • Đa dạng ứng dụng: Cả hai loại phân đều có thể được sử dụng để bón lót, bón thúc, và thậm chí có thể được phun trực tiếp lên lá cây. Điều này tạo ra sự linh hoạt trong việc áp dụng chúng vào quy trình chăm sóc cây trồng.

  • Nguy cơ lạm dụng và ảnh hưởng đến môi trường: Nếu sử dụng không đúng cách, cả phân bón vô cơ và phân bón hữu cơ đều có nguy cơ gây ảnh hưởng đến cây trồng và môi trường xung quanh. Việc lạm dụng bừa bãi có thể dẫn đến tình trạng không cân đối, làm suy giảm chất lượng đất và nước.

Tóm lại, dù là vô cơ hay hữu cơ, cả hai loại phân bón đều đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng và năng suất của cây trồng, nhưng việc sử dụng chúng cần được thực hiện một cách cân nhắc để tránh tình trạng lạm dụng và ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường.

Trên đây là những gì chúng tôi tổng hợp được về phân vô cơ là gì? Hi vọng bạn đọc đã tìm ra cho mình những thông tin bổ ích về phân vô cơ.

 

Bình luận, Hỏi đáp