Nuôi tôm hiện đại: Bắt kịp xu hướng với những công nghệ tiên tiến nhất

03:28 | 16/07/2024

Tác giả: Phan Tử Châu

Ngành nuôi tôm mang đến hiệu quả kinh tế cao, tuy nhiên để đạt được hiệu quả kinh tế cao, người nuôi tôm cần nắm vững kỹ thuật nuôi và áp dụng công nghệ hiện đại. Dưới đây Đông Á giới thiệu đến bà con những công nghệ nuôi tôm hiện đại nhất hiện nay, giúp bà con nâng cao hiệu quả và tối ưu hóa lợi nhuận cho vụ mùa.

Giới thiệu về nuôi tôm hiện đại

Nuôi tôm hiện đại là xu hướng tất yếu của ngành nuôi trồng thủy sản Việt Nam nhằm nâng cao hiệu quả, năng suất và chất lượng sản phẩm. Áp dụng các công nghệ tiên tiến vào nuôi tôm giúp người nuôi kiểm soát tốt môi trường ao nuôi, hạn chế dịch bệnh, tiết kiệm chi phí và mang lại lợi nhuận cao hơn.

Lợi ích của việc áp dụng công nghệ nuôi tôm hiện đại

  • Nâng cao năng suất và chất lượng tôm: Tôm sẽ phát triển khỏe mạnh, ít dịch bệnh, tỷ lệ hao hụt thấp, đảm bảo chất lượng và sản lượng cao.

  • Tiết kiệm chi phí: Giảm chi phí thức ăn, thuốc men, nhân công,...đảm bảo lợi nhuận cho bà con khi nuôi trồng

  • Bảo vệ môi trường: Với mô hình nuôi hiện đại, con tôm phát triển tốt bà con sẽ hạn chế phải sử dụng hóa chất góp phần bảo vệ môi trường

  • Tăng năng lực cạnh tranh: Giúp tôm của bà con có chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng ngày càng cao của thị trường.

Một số công nghệ nuôi tôm hiện đại

Một số công nghệ nuôi tôm hiện đại 

Tổng quan một số công nghệ nuôi tôm hiện đại mới nhất

1. Nuôi tôm công nghệ cao

Hệ thống nuôi tôm được thiết kế và vận hành tự động hóa, giúp kiểm soát tốt các yếu tố môi trường nước như nhiệt độ, độ pH, oxy hòa tan,... tạo điều kiện tối ưu cho tôm phát triển.

Mô hình nuôi tôm công nghệ cao

Mô hình nuôi tôm công nghệ cao

Ưu điểm

  • Nâng cao năng suất và chất lượng tôm: Nhờ kiểm soát tốt môi trường nước, thức ăn và dịch bệnh, tôm nuôi công nghệ cao có thể phát triển khỏe mạnh, ít dịch bệnh, tỷ lệ hao hụt thấp, cho năng suất cao và sản phẩm đạt chất lượng tốt.

  • Tiết kiệm chi phí: Hệ thống tự động hóa giúp tiết kiệm chi phí nhân công, thức ăn, thuốc men,...

  • Tăng năng lực cạnh tranh: Giúp tôm của bà con có chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng ngày càng cao của thị trường.

  • Giảm rủi ro: Nhờ hệ thống giám sát và cảnh báo tiên tiến, người nuôi có thể phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn và có biện pháp khắc phục kịp thời, hạn chế rủi ro cho tôm.

Nhược điểm

  • Chi phí đầu tư ban đầu cao: So với phương pháp nuôi truyền thống, thì nuôi tôm công nghệ cao tốn kém khá nhiều: chi phí đầu tư cho thiết bị, cơ sở hạ tầng khá cao, phù hợp với bà con nuôi lâu dài quy mô lớn và có nguồn vốn nhiều.

  • Yêu cầu kiến thức và kỹ thuật cao: bà con cần có kiến thức chuyên môn về kỹ thuật nuôi tôm, công nghệ và tự động hóa để có thể vận hành tốt các thiết bị trong mô hình nuôi tôm CNC

  • Gây ô nhiễm môi trường nếu không xử lý đúng cách: Hệ thống xử lý nước thải và chất thải rắn nếu không được vận hành và bảo trì hợp lý sẽ gây ô nhiễm môi trường.

2. Nuôi tôm theo biofloc

Sử dụng vi khuẩn có lợi để phân hủy thức ăn dư thừa và chất thải hữu cơ, giúp cải thiện chất lượng nước và hạn chế dịch bệnh.

Mô hình nuôi tôm BioFloc

Mô hình nuôi tôm BioFloc

Ưu điểm

  • Cải thiện chất lượng nước ao nuôi: Hệ thống vi sinh vật trong biofloc giúp phân hủy thức ăn dư thừa và chất thải hữu cơ, hạn chế sự phát triển của vi khuẩn có hại, từ đó cải thiện chất lượng nước ao nuôi.

  • Hạn chế dịch bệnh: Môi trường nước tốt giúp tôm phát triển khỏe mạnh, ít dịch bệnh, tỷ lệ hao hụt thấp.

  • Tiết kiệm chi phí: Giảm chi phí thức ăn, thuốc men và hóa chất xử lý nước.

  • Nâng cao năng suất và chất lượng tôm: Mô hình biofloc  giúp tôm phát triển tốt, bà con hoàn toàn yên tâm vụ nuôi đạt năng suất.

Nhược điểm

  • Yêu cầu kỹ thuật cao: Việc quản lý hệ thống biofloc phức tạp hơn so với nuôi truyền thống, đòi hỏi người nuôi phải có kiến thức và kỹ thuật chuyên môn.

  • Khó khăn trong việc kiểm soát hệ thống: Hệ thống biofloc có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ pH, oxy hòa tan,... đòi hỏi bà con theo dõi thường xuyên.

  • Chi phí đầu tư ban đầu cao: Hệ thống thiết bị cho nuôi tôm biofloc có giá thành cao hơn so với nuôi truyền thống.

3. Nuôi tôm theo công nghệ RAS (Recirculating Aquaculture System)

Mô hình công nghệ nuôi RAS là mô hình sử dụng hệ thống tuần hoàn khép kín, bà con có thể tái sử dụng nước nuôi sau khi đã xử lý, giúp tiết kiệm nước và cũng giúp hạn chế ô nhiễm môi trường.

Công nghệ RAS được các tổ chức uy tín FAO, Eurofish khuyến nghị áp dụng vì mô hình mang tính bền vững, một số nước cũng đã áp dụng mô hình này:  Israel, châu  u, Trung Quốc…

Mô hình nuôi tôm theo công nghệ RAS

Mô hình nuôi tôm theo công nghệ RAS

Ưu điểm

  • Có thể triển khai khu diện tích nhỏ: Mô hình RAS có thiết kế nhỏ gọn, bà con có quỹ đất hạn hẹp cũng có thể áp dụng, mô hình này phù hợp ở khu vực các trung tâm dân cư hạn chế về diện tích

  • Tiết kiệm nước: Với đặc điểm tuần hoàn tái sử dụng nước, RAS đã tái sử dụng đến 90% lượng nước.

  • Hạn chế ô nhiễm môi trường: Lượng nước thải được giảm thiểu tối đa, giúp hạn chế ô nhiễm môi trường nước và đất.

  • Kiểm soát tốt môi trường nước: Hệ thống RAS giúp kiểm soát tốt các yếu tố môi trường nước như nhiệt độ, độ pH, độ mặn, oxy hòa tan,... tạo điều kiện môi trường nước đảm bảo cho tôm phát triển.

Nhược điểm

  • Chi phí đầu tư ban đầu cao: Hệ thống RAS có giá thành cao hơn so với các hệ thống nuôi truyền thống, đòi hỏi người nuôi phải có nguồn vốn đầu tư lớn.

  • Yêu cầu kỹ thuật cao: Việc vận hành và quản lý hệ thống RAS phức tạp, đòi hỏi bà con phải có kiến thức và kỹ thuật chuyên môn cao. Mật độ nuôi cao bắt buộc cần có hệ thống hòa tan oxy hiệu quả. Điều này cũng cần có sự hiểu biết và quản lý khí cơ bản phức tạp.

  • Nguy cơ rủi ro do hệ thống: Hệ thống RAS có thể gặp trục trặc hoặc lỗi do các yếu tố như nguồn điện, kết nối mạng,... ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động, tiềm ẩn nguy cơ gây nên thiệt hại cho bà con

4. Nuôi tôm ứng dụng IoT (Internet of Things-xu hướng kết nối vạn vật)

Mô hình sử dụng các cảm biến và các thiết bị thông minh để theo dõi, giám sát môi trường nước trong thời gian thực, giúp người bà con kịp thời điều chỉnh chất lượng nước, đảm bảo nguồn nước cho tôm sinh trưởng.

Mô hình này đã được thực hiện thử nghiệm tại xã Điền Hương, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế với tổng diện tích 0,3 ha, thời gian bắt đầu thử nghiệm từ tháng 6/202- tháng 12/20223.

Một số thiết bị cần chuẩn bị khi áp dụng mô hình này: hệ thống tủ điều khiển; tủ điện nguồn (IP67), bộ đọc cảm biến ORP; cảm biến đo ORP; một bộ đọc cảm biến pH, oxy + cảm biến đo pH, oxy; một sim dịch vụ 4G (một năm); hệ thống phần mềm kết nối trung tâm (App, Gatewa…).

Mô hình nuôi tôm ứng dụng IoT

Mô hình nuôi tôm ứng dụng IoT

Ưu điểm

  • Theo dõi và giám sát môi trường nước liên tục, chính xác: Hệ thống cảm biến IoT có thể thu thập dữ liệu về các yếu tố môi trường nước như nhiệt độ, độ pH, độ mặn, oxy hòa tan,... trong thời gian thực, giúp bà con nắm bắt tình trạng ao nuôi  kịp thời chính xác để đưa ra quyết định điều chỉnh phù hợp.

  • Tự động hóa các quy trình quản lý: Hệ thống IoT có thể được lập trình để tự động hóa các quy trình quản lý ao nuôi như cấp nước, sục khí, cho ăn,... tối ưu chi phí chăm sóc, chăn nuôi cho bà con

  • Phát hiện sớm các vấn đề: Hệ thống IoT có thể cảnh báo cho bà con về các vấn đề tiềm ẩn trong ao nuôi như thay đổi đột ngột về môi trường nước, dịch bệnh,... giúp bà con có biện pháp phòng ngừa kịp thời.

  • Nâng cao năng suất và chất lượng tôm: Nhờ việc kiểm soát tốt môi trường nước và tự động hóa các quy trình quản lý, do đó tự tin nuôi tôm bằng IoT giúp tôm đạt chất lượng cao

  • Tiết kiệm chi phí: Việc tự động hóa các quy trình quản lý và phát hiện sớm các vấn đề có thể giúp người nuôi tiết kiệm chi phí sản xuất.

Nhược điểm

  • Chi phí đầu tư ban đầu cao: Hệ thống cảm biến, thiết bị IoT và phần mềm quản lý có thể có giá thành cao, đòi hỏi người nuôi phải có nguồn vốn đầu tư lớn.

  • Yêu cầu kiến thức và kỹ thuật: Việc vận hành và sử dụng hệ thống IoT hiệu quả đòi hỏi người nuôi phải có kiến thức về công nghệ thông tin và kỹ thuật nuôi tôm.

  • Khả năng bị lỗi: Hệ thống IoT có thể gặp trục trặc hoặc lỗi do các yếu tố như nguồn điện, kết nối mạng,... ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động.

  • Rủi ro về an ninh mạng: Hệ thống IoT có thể bị tấn công bởi tin tặc, dẫn đến việc đánh cắp dữ liệu hoặc điều khiển hệ thống sai lệch.

  • Sự phụ thuộc vào công nghệ: Việc quá phụ thuộc vào hệ thống IoT có thể khiến người nuôi thiếu đi kinh nghiệm thực tế trong việc quản lý ao nuôi.

Bà con hãy tìm hiểu những công nghệ nuôi tôm hiện đại, lựa chọn công nghệ phù hợp với nguồn lực hiện có của mình để áp dụng hiệu quả nhất để nâng cao hiệu quả, năng suất nuôi trồng. Chúc bà con một vụ mùa bội thu

Theo dõi Hóa Chất Đông Á để nhận thêm những thông tin hữu ích! Fanapge: Hóa Chất Đông Á

Bình luận, Hỏi đáp