Bể lọc áp lực là gì? Các ưu, nhược điểm của bể lọc áp lực

02:45 | 30/07/2024

Bể lọc áp lực là một thiết bị được sử dụng trong quá trình lọc nước và thường được dùng trong các hệ thống xử lý nước công nghiệp và dân dụng. Bể lọc áp lực có nhiệm vụ là loại bỏ các tạp chất, cặn bẩn, vi khuẩn và các chất ô nhiễm khác từ nước thông qua quá trình lọc dưới áp lực. Vậy bể lọc áp lực là gì và những ưu điểm của bể lọc áp lực ra sao. Cùng Hóa chất Đông Á tìm hiểu bạn nhé.

Bể lọc áp lực là gì?

Bể lọc áp lực là một loại bể lọc nhanh kín và thường được cấu tạo, thiết kế bằng vật liệu thép có dạng hình trụ đứng (nhỏ) hoặc ngang (lớn). Loại bể lọc này thường được thiết kế bằng thép không rỉ hoặc vật liệu inox. Nếu dùng thép không gỉ, bên trong bể phải bọc nhựa composite.

Bể lọc áp lực hoạt động theo quy trình khép kín và là nơi để chứa nguồn nước đầu vào trước khi tiến hành xử lý nước thải.

Nhiệm vụ chính của bể lọc áp lực là lọc bỏ một phần tạp chất, chất rắn lơ lửng có trong nước thải, ổn định nồng độ pH, COD và các chất màu có trong nước. Bể có thể được chế tạo tại xưởng, nhà máy hoặc do người dùng tự chế tạo bằng các vật liệu đơn giản như ống thép, tấm hàn,…

Trên thị trường hiện nay thường có hai dạng bể lọc áp lực chính, đó là dạng trụ đứng và dạng trụ ngang. Chất liệu chính để chế tạo thiết bị này là vật liệu thép không gỉ.

  • Bể hình trụ đứng được thiết kế cho hệ thống xử lý nước có công suất nhỏ.
  • Bể hình trụ ngang được thiết kế cho hệ thống xử lý nước có công suất lớn.

Cấu tạo của thiết bị lọc áp lực

Cấu tạo của bể lọc áp lực

Cấu tạo của bể lọc áp lực

Cấu tạo của thiết bị lọc áp lực bao gồm những bộ phận sau:

  • Vỏ bể.
  • Phễu đưa nước vào bể.
  • Sàn chụp lọc.
  • Ống dẫn nước vào bể.
  • Ống dẫn nước rửa lọc.
  • Ống dẫn nước đã lọc.
  • Ống gió rửa lọc.
  • Ống xả nước rửa lọc.
  • Van xả kiệt.
  • Van xả khí.
  • Lỗ thăm.

Các đặc điểm chính bể lọc áp lực

Bể lọc áp lực có một số đặc điểm quan trọng giúp nó trở thành một lựa chọn hiệu quả trong các hệ thống xử lý nước. Dưới đây là các đặc điểm chính của bể lọc áp lực:

  • Áp suất làm việc: Bể lọc áp lực hoạt động dưới áp suất cao, thường từ 2 - 10 bar, giúp tăng hiệu suất lọc và giảm thời gian cần thiết để lọc nước.
  • Vật liệu chế tạo: Vỏ bể lọc thường được làm từ thép không gỉ, thép carbon có phủ lớp chống ăn mòn, composite hoặc nhựa cường lực. Những vật liệu này đảm bảo bể lọc có độ bền cao, chịu được áp lực và điều kiện môi trường khắc nghiệt.
  • Lớp lọc đa dạng: Bể lọc áp lực chứa nhiều lớp vật liệu lọc khác nhau như cát thạch anh, sỏi, than hoạt tính, hạt lọc đa năng, cát mangan, nhằm loại bỏ hiệu quả các loại tạp chất khác nhau từ nước.
  • Hiệu suất lọc cao: Khả năng loại bỏ các hạt có kích thước nhỏ, vi khuẩn, tạp chất hữu cơ và vô cơ giúp nước sau khi lọc đạt tiêu chuẩn chất lượng cao.
  • Cơ chế rửa ngược (backwash): Bể lọc áp lực có hệ thống van và đường ống để thực hiện quá trình rửa ngược, giúp loại bỏ cặn bẩn tích tụ trong lớp lọc, từ đó duy trì hiệu suất lọc ổn định và kéo dài tuổi thọ của bể.
  • Tiết kiệm không gian: Thiết kế nhỏ gọn và khả năng làm việc dưới áp suất cao giúp bể lọc áp lực tiết kiệm diện tích lắp đặt so với các hệ thống lọc truyền thống.

Nguyên lý hoạt động của bể lọc áp lực

Về cơ bản thì thiết bị lọc áp lực này có cơ chế hoạt động khá tương đồng với các loại thiết bị lọc nhanh, bể lọc nước phổ thông hiện nay, cụ thể là:

  • Nước sẽ được đưa vào trong bể lọc áp lực nhờ vào hệ thống phễu.
  • Khi chảy qua các lớp cát lọc, vật liệu lọc hoặc lớp đỡ, nước sẽ đi tới hệ thống thu nước trong.
  • Sau đó, nước sẽ chảy vào đáy bể và phát tán theo mạng lưới ống dẫn nước.
  • Trong quá trình rửa thiết bị lọc này, nước từ các đường ống áp lực sẽ bị đẩy ngược từ phía dưới lên phía trên thông qua lớp cát lọc và phễu thu.
  • Nước sẽ chảy xuống mương thoát nước ở phía dưới bể bằng hệ thống đường ống thoát nước.
  • Đặc biệt, thiết bị xử lý nước này còn được thiết kế thêm cả ống xả khí nối với đỉnh bể và van xả khí đặt ở nóc bể để phục vụ cho việc thoát khí bên trong bể. Bể còn được lắp đặt áp lực kế trên hệ thống ống nước ra, vào bể để thường xuyên kiểm tra áp lưc trong đó.

Để dễ dàng cho việc lắp đặt, di chuyển, bể còn được thiết kế có tai. Thiết kế nắp đậy cùng bulông giúp người dùng bể có thể dễ dàng tháo mở khi cần sửa chữa hoặc thay vật liệu lọc bên trong.

Các ưu, nhược điểm của bể lọc áp lực

Các ưu, nhược điểm của bể lọc áp lực

Các ưu, nhược điểm của bể lọc áp lực

Bể lọc áp lực có nhiều ưu điểm, nhưng cũng có một số nhược điểm cần lưu ý. Dưới đây là một cái nhìn tổng quan về cả hai khía cạnh:

Ưu điểm

  • Hiệu suất lọc cao: Bể lọc áp lực có khả năng loại bỏ hiệu quả các tạp chất, vi khuẩn, và các hạt lơ lửng, giúp nước sau khi lọc đạt tiêu chuẩn chất lượng cao.
  • Tiết kiệm không gian: Thiết kế nhỏ gọn, chịu áp lực cao giúp tiết kiệm diện tích lắp đặt so với các hệ thống lọc truyền thống.
  • Tốc độ lọc nhanh: Do hoạt động dưới áp lực cao, tốc độ lọc của bể lọc áp lực nhanh hơn, đáp ứng nhu cầu nước sạch trong thời gian ngắn.
  • Dễ dàng bảo trì và vận hành: Hệ thống van và ống dẫn thiết kế hợp lý, giúp việc bảo trì, rửa ngược và xả cặn có thể dễ dàng thực hiện.
  • Ứng dụng đa dạng: Bể lọc áp lực có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ cấp nước sinh hoạt, công nghiệp, xử lý nước thải đến lọc nước bể bơi.
  • Khả năng chịu áp lực và điều kiện khắc nghiệt: Vỏ bể làm từ các vật liệu chịu áp lực cao và chống ăn mòn, đảm bảo độ bền và tuổi thọ lâu dài.
  • Tích hợp nhiều lớp vật liệu lọc: Khả năng sử dụng nhiều lớp vật liệu lọc khác nhau giúp tối ưu hóa hiệu suất lọc và loại bỏ được nhiều loại tạp chất.
  • Độ bền cao: Với thiết kế chắc chắn và vật liệu chất lượng, bể lọc áp lực có tuổi thọ cao, đảm bảo hoạt động ổn định trong thời gian dài.

Nhược điểm

  • Chi phí đầu tư ban đầu cao: Chi phí để lắp đặt bể lọc áp lực có thể cao hơn so với các hệ thống lọc truyền thống do yêu cầu về vật liệu và công nghệ.
  • Yêu cầu bảo trì thường xuyên: Mặc dù dễ dàng bảo trì, nhưng hệ thống vẫn cần bảo trì định kỳ để đảm bảo hiệu suất lọc, bao gồm việc rửa ngược và thay thế vật liệu lọc.
  • Tiêu thụ năng lượng: Hoạt động dưới áp lực cao đòi hỏi năng lượng để vận hành bơm, điều này có thể tăng chi phí vận hành.
  • Cần hệ thống điều khiển phức tạp: Để điều chỉnh và duy trì áp lực cũng như thực hiện các quy trình rửa ngược, hệ thống điều khiển của bể lọc áp lực cần phức tạp và tinh vi hơn.
  • Nguy cơ hỏng hóc do áp lực cao: Nếu không được thiết kế và bảo trì đúng cách, bể lọc có thể gặp phải vấn đề do áp lực cao, dẫn đến hỏng hóc hoặc giảm hiệu suất lọc.
  • Đòi hỏi chuyên môn kỹ thuật: Việc lắp đặt và vận hành bể lọc áp lực yêu cầu kiến thức kỹ thuật và chuyên môn cao để đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả và an toàn.

Trên đây là những thông tin mà Đông Á muốn chia sẻ đến bạn đọc về bể lọc áp lực. Thiết bị lọc áp lực này hiện đang là một trong những thiết bị xử lý nước được sử dụng phổ biến. Tuy có thể được lắp đặt bằng các phương pháp thủ công đơn giản nhưng nó thường không mang lại hiệu quả cao.

Bình luận, Hỏi đáp