Kẽm clorua (ZnCl2) là một hợp chất vô cơ được tạo thành từ kẽm và clo. Nó là một chất rắn kết tinh màu trắng, hòa tan trong nước và có vị chua. ZnCl2 dễ dàng hấp thụ nước từ không khí, nó có nhiệt độ nóng chảy là 275°C và nhiệt độ sôi là 732°C.
ZnCl2 là một chất ăn mòn và có thể gây kích ứng da và mắt. Điều quan trọng là phải xử lý ZnCl2 một cách thận trọng và tuân theo các quy trình an toàn thích hợp khi làm việc với hóa chất này.
Một số ứng dụng phổ biến của ZnCl2 là:
- ZnCl2 được sử dụng trong mạ kim loại để tạo ra lớp phủ bảo vệ, sáng bóng trên các kim loại khác nhau như thép, đồng.
- ZnCl2 được sử dụng trong ngành dệt may như một chất gắn màu để cải thiện tính chất nhuộm của các loại sợi tự nhiên như bông, len và tơ tằm.
- ZnCl2 được sử dụng làm chất bảo quản gỗ để bảo vệ gỗ khỏi côn trùng tấn công.
- ZnCl2 được sử dụng làm chất điện phân trong pin do tính dẫn điện cao và ổn định của nó.
- ZnCl2 được sử dụng làm chất kích hoạt trong một số loại chất kết dính để cải thiện tính chất liên kết của chúng.
- ZnCl2 được sử dụng trong sản xuất một số dược phẩm với vai trò là chất bảo quản hoặc chất ổn định.
Việc sản xuất Kẽm Clorua (ZnCl2) bằng cách sử dụng Axit Clohydric (HCl) phản ứng hóa học với Kẽm oxit (ZnO) để tạo ra ZnCl2 và nước (H2O). Cụ thể như sau:
Bước 1: Chuẩn bị ZnO
Bước đầu tiên trong quá trình sản xuất ZnCl2 là thu được ZnO. Kẽm oxit có thể thu được bằng cách đốt nõng Kẽm sunfua (ZnS) với không khí:
ZnS + O2 → ZnO + SO2
Oxit kẽm thu được phải có độ tinh khiết cao vì các tạp chất trong ZnO có thể ảnh hưởng đến chất lượng của sản phẩm cuối cùng. Độ tinh khiết của ZnO có thể được kiểm tra bằng cách thực hiện phân tích hóa học.
Bước 2: Hòa tan oxit kẽm trong axit clohydric
Bước tiếp theo liên quan đến việc hòa tan Zinc Oxide trong Axit Clohydric. Phương trình hóa học cho phản ứng này như sau:
ZnO + 2HCl → ZnCl2 + H2O
Trong phản ứng này, Kẽm Oxit phản ứng với HCl để tạo ra Kẽm Clorua và nước. Phản ứng tỏa nhiệt, và nhiệt được tạo ra. Phản ứng có thể được thực hiện trong bình phản ứng với thiết bị thích hợp để kiểm soát nhiệt độ và khuấy trộn.
Bước 3: Cô đặc và tinh chế dung dịch kẽm clorua
Dung dịch ZnCl2 thu được có chứa các tạp chất như Sắt (Fe), Chì (Pb), Đồng (Cu). Những tạp chất này có thể ảnh hưởng đến chất lượng của sản phẩm cuối cùng. Dung dịch được tinh chế bằng cách loại bỏ các tạp chất bằng các kỹ thuật khác nhau như lọc, kết tủa và trao đổi ion.
Khi các tạp chất đã được loại bỏ, dung dịch được cô đặc đến nồng độ mong muốn. Điều này có thể được thực hiện bằng cách làm bay hơi dung dịch trong thiết bị chưng cất dưới áp suất giảm. Dung dịch cô đặc sau đó có thể được làm nguội.
Bước 4: Kết tinh
Bước cuối cùng trong quá trình sản xuất ZnCl2 là kết tinh dung dịch cô đặc và tinh khiết. Các tinh thể ZnCl2 có thể thu được bằng cách làm lạnh dung dịch đến nhiệt độ dưới điểm bão hòa của nó. Các tinh thể có thể được tách ra khỏi dung dịch bằng các kỹ thuật khác nhau như lọc hoặc ly tâm.
Các tinh thể thu được có thể được sấy khô và đóng gói để phân phối. Độ tinh khiết của sản phẩm cuối cùng có thể được kiểm tra bằng các kỹ thuật phân tích khác nhau như huỳnh quang tia X (XRF), phổ khối plasma kết hợp cảm ứng (ICP) và quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS).
Công ty cổ phần hoá chất Đông Á tự hào là đơn vị tư nhân tiên phong trong lĩnh vực sản xuất các sản phẩm hoá chất cơ bản như NaOH, HCl, PAC, Javen, Clo lỏng, Chlorine (Calcium hypochlorite) phục vụ các ngành công nghiệp trong nước.