Natri Phenolat là gì? Tính chất, ứng dụng của Natri phenolat

07:01 | 27/10/2023

Tác giả: Phan Tử Châu

Natri phenolat là gì? Đây thực chất là một chất có khả năng tổng hợp phenol khi tương tác với các tác nhân hóa học. Điều này làm cho nó trở nên quan trọng trong nghiên cứu và ứng dụng trong ngành công nghiệp và khoa học. Natri phenolat đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất phenol, một hợp chất quan trọng trong công nghiệp hóa chất và dược phẩm. Đồng thời, nó cũng hữu ích trong nghiên cứu về các phản ứng hóa học khác nhau. Với tính chất đặc biệt này, natri phenolat trở thành một công cụ quý báu trong lĩnh vực hóa học, đóng góp vào sự phát triển và tiến bộ của ngành này. Hãy cùng đi sâu tìm h

1. Natri phenolat là gì?

Định nghĩa về Natri phenolat là gì?

Định nghĩa về Natri phenolat là gì?

Natri phenolat là kết tủa của phenol và natri, được tạo bằng cách trung hòa phenol với natri hidroxit (NaOH), với công thức hóa học là C6H5ONa. Trong quá trình này, nguyên tử hydro trong nhóm hydroxyl của phenol được thay thế bằng nguyên tử natri, tạo thành natri phenolat.

Quá trình tạo thành natri phenolat yêu cầu môi trường kiềm để thay thế hydro trong nhóm hydroxyl. Natri phenolat xuất hiện dưới dạng một chất rắn tinh thể màu trắng hoặc vàng nhạt, có tính kiềm, hoà tan trong nước và không hòa tan trong các hợp chất hữu cơ.

Natri phenolat có nhiều ứng dụng, như tăng cường khả năng hòa tan và tính bazơ của các hợp chất phenol. Nó cũng có thể được sử dụng như chất cơ sở cho nhiều phản ứng hóa học khác.

2. Có các tính chất nổi bật nào của Natri phenolat?

Có các tính chất nổi bật nào của Natri phenolat?

Có các tính chất nổi bật nào của Natri phenolat?

Phần tiếp theo mời bạn đọc tìm hiểu về các tính chất vật lý và lý hóa nổi bật của Natri phenolat

Tính chất vật lý tiêu biểu của Natri phenolat 

  • Tính chất rắn: Xuất hiện dưới dạng chất rắn màu trắng.

  • Khối lượng phân tử: Có khối lượng phân tử là 116,9 g/mol.

  • Khả năng gây hại: Mặc dù không dễ bắt lửa, nhưng có tiềm năng gây hại và ăn mòn.

  • Nhiệt độ nóng chảy: Có nhiệt độ nóng chảy là 384 độ C.

  • Độ hòa tan:

  • Natri phenolat có tính tan tốt trong nước.

  • Nó cũng có khả năng tan trong rượu và axeton.

  • Phân hủy nhiệt: Khi đun nóng, nó có khả năng phân hủy và thải ra khí độc.

  • Cấu trúc phức tạp: Natri phenolat được hình thành từ nhiều liên kết Na-O, với mỗi trung tâm Na kết nối với 3 phân tử oxy, tạo ra cấu trúc giống như vòng phenyl.

Tính chất hóa học tiêu biểu của Natri phenolat 

  • Natri phenolat thể hiện tính chất của một bazơ mạnh trung bình và có khả năng tương tác với axit để tạo ra phenol.

  • Nó cũng tác động với các tác nhân alkyl hóa, tạo thành sản phẩm là ete alkyl phenyl:

C6H5ONa + RBr → ROC6H5 + NaBr

  • Natri phenolat tham gia vào tổng hợp ether Williamson với các tác nhân axyl hóa, tạo thành phenyl este theo phản ứng:

C5H5ONa + RC(O)Cl → RCO2C6H5 + NaCl

  • Chất này có thể bị tác động bởi một số chất thay thế điện di. Natri phenolat cũng tương tác với CO2 để tạo ra 2-hydroxybenzoate - một bazơ liên hợp của axit salicylic. Đáng chú ý, trung tâm oxy trong phenoxide không thể bị tấn công ngược lại bởi các điện di.

3. Natri phenolat có ứng dụng tiêu biểu gì trong thực tế?

Natri phenolat có ứng dụng tiêu biểu gì trong thực tế?

Natri phenolat có ứng dụng tiêu biểu gì trong thực tế?

Sau khi đã cùng tìm hiểu qua về khái niệm và các tính chất lý hóa nổi bật của Natri phenolat. Nội dung tiếp theo, mời bạn đọc cùng đi sâu tìm hiểu về những ứng dụng nổi bật của Natri phenolat ngay dưới đây:

Natri phenolat có nhiều ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực sản xuất hóa chất, dược phẩm và công nghệ polymer. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu về sự ứng dụng của natri phenolat:

  • Sản xuất chất tẩy rửa: 

Natri phenolat được sử dụng rộng rãi trong việc sản xuất các loại chất tẩy rửa và chất làm sạch. Sự khả năng làm tan các chất bẩn và khả năng diệt khuẩn của nó làm cho nó trở thành một thành phần quan trọng trong các sản phẩm này.

  • Phản ứng tổng hợp hữu cơ: 

Natri phenolat được sử dụng làm chất xúc tác trong các phản ứng tổng hợp hữu cơ. Nó giúp tăng tốc quá trình phản ứng và tạo ra hiệu suất cao hơn trong các phản ứng như acyloxyl hóa, ester hóa và ether hóa.

  • Là chất xúc tác trong ngành công nghệ polymer: 

Là chất xúc tác trong ngành công nghệ polymer

Là chất xúc tác trong ngành công nghệ polymer

Natri phenolat đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường quá trình polymer hóa và ổn định sản phẩm polymer. Nó được sử dụng để cải thiện tính chất của polymer và tăng khả năng gia công.

  • Chất chống oxy hóa: 

Natri phenolat có khả năng chống oxy hóa rất tốt và là một chất dùng để bảo quản hiệu quả. Nó được sử dụng để bảo quản thực phẩm và các sản phẩm dầu mỡ khỏi quá trình oxy hóa.

  • Dược phẩm: 

Natri phenolat được dùng trong nhiều lĩnh vực dược phẩm, nó có thể được sử dụng trong công thức thuốc giúp tăng cường các tác dụng hoặc gia tăng tính hoạt động của một số thành phần khác.

Tuy nhiên, việc sử dụng natri phenolat cần tuân theo hướng dẫn và chỉ định của các chuyên gia và các cơ quan quản lý liên quan để đảm bảo an toàn và hiệu suất tối ưu.

4. Phương pháp để tổng hợp Natri phenolat là gì?

Phương pháp để tổng hợp Natri phenolat là gì?

Phương pháp để tổng hợp Natri phenolat là gì?

Để tổng hợp Natri phenolat, chúng ta có thể tham khảo phương pháp  thực hiện theo các bước sau:

  • Bước 1: Cần chuẩn bị một số nguyên liệu cần thiết, bao gồm phenol (C6H6O), natri hydroxit (NaOH), cùng với dung môi.

  • Bước 2: Đặt phenol vào một bình nhiệt với nhiệt độ cao.

  • Bước 3: Từ từ thêm natri hydroxit vào bình nhiệt chứa phenol trong khi khuấy đều. Quá trình này dẫn đến phản ứng trong đó natri hydroxit tương tác với phenol, tạo ra natri phenolat (C6H5ONa) và nước (H2O).

  • Bước 4: Tiếp tục khuấy đều hỗn hợp để đảm bảo rằng phản ứng diễn ra đầy đủ và có hiệu suất tối đa.

  • Bước 5: Khi phản ứng hoàn tất, thu được dung dịch chứa Natri phenolat.

Lưu ý: Việc tổng hợp Natri phenolat cần phải được thực hiện trong môi trường an toàn. Bảo vệ da và mắt khỏi tiếp xúc với các chất có tính ăn mòn, đồng thời tuân theo các biện pháp an toàn khi làm việc với natri hydroxit để đảm bảo an toàn của người thực hiện.

5. Natri phenolat có độc không? Lưu ý khi Natri phenolat là gì?

Natri phenolat có độc không? Lưu ý khi Natri phenolat là gì?

Natri phenolat có độc không? Lưu ý khi Natri phenolat là gì?

Natri phenolat là một chất có thể gây độc và không an toàn nếu không tuân thủ đúng cách. Đây là một loại chất hữu cơ có tính bazơ mạnh và có nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm chất xúc tác, chất khử, chất bảo quản và cả trong sản xuất dược phẩm.

Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi làm việc với natri phenolat, cần tuân thủ các biện pháp an toàn sau:

  • Đội mũ bảo hộ và đeo găng tay: Đảm bảo đội mũ bảo hộ và đeo bao tay khi tiếp xúc với chất này để tránh tiếp xúc trực tiếp với da tay và mắt.

  • Làm việc trong khu vực thông gió: Sử dụng natri phenolat trong khu vực có đủ độ thông thoáng hoặc quạt hút để làm sạch không khí.

  • Tránh hít phải hơi của natri phenolat : Tránh hít phải hơi của chất trong quá trình sử dụng, đảm bảo luôn làm việc trong môi trường có thông gió tốt.

  • Bảo quản đúng cách: Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp và lưu trữ nó ở nơi mát mẻ và khô ráo.

  • Tránh trẻ em và người không có kiến thức cần thiết: Giữ nó xa tầm tay của trẻ nhỏ và không được sử dụng bởi những người không có kiến thức và kỹ năng cần thiết về an toàn.

Nếu xảy ra bất kỳ vấn đề hoặc hiệu ứng phụ nào sau khi sử dụng natri phenolat, ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm sự tư vấn và hỗ trợ y tế.

Tóm lại, việc sử dụng natri phenolat cần được tiến hành một cách cẩn thận và tuân thủ đầy đủ các biện pháp an toàn để đảm bảo sức khỏe và an toàn cho người sử dụng.

Trên đây là những gì hóa chất Đông Á cung cấp, sẽ giúp bạn đọc có thêm những góc nhìn mới về Natri phenolat là gì, tính chất và các ứng dụng quan trọng của nó. Hi vọng bạn đọc có thể hiểu hơn và ứng dụng được những thông tin trên vào nhu cầu cá nhân của mình.

Bình luận, Hỏi đáp