Muối kẽm sunfat là gì? Tính chất và ứng dụng muối kẽm sunfat

11:07 | 22/10/2023

Tác giả: Phan Tử Châu

Muối kẽm sunfat là muối gì? Tính chất và ứng dụng của muối kẽm sunfat ra sao là những câu hỏi được bạn đọc quan tâm nhiều nhất khi hỏi về kẽm sunfat. Để giúp bạn đọc giải đáp thắc những thắc mắc này cũng như cung cấp cho các bạn những thông tin hóa học hữu ích, Đông Á xin chia sẻ đến các bạn bài viết dưới đây về muối kẽm sunfat là gì.

Muối kẽm sunfat là gì?

Kẽm sunfat (Zinc Sunfat) là một loại muối của kẽm có công thức hóa học là ZnSO4. Đây là một hợp chất tồn tại ở cả dạng khan và dạng ngậm nước, không mùi, có màu trắng và tan được trong nước. 

Muối kẽm sunfat có 3 muối ngậm nước và nó được biết đến như là "vitriol trắng". Tất cả các dạng muối ZnSO4 ngậm nước khác nhau đều là chất rắn không màu. Trong đó dạng muối ngậm 7 phân tử nước ZnSO4.7H2O là dạng thường gặp nhất. Dạng này được ứng dụng nhiều trong thương mại với tên gọi là Kẽm sunfat Heptahydrate. 

Muối kẽm sunfat có màu trắng

Muối kẽm sunfat có màu trắng

Hiện nay, kẽm sunfat là một trong những loại hóa chất được dùng nhiều trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, phân bón vi lượng, sản xuất thuốc nhuộm, mực in, thuốc khử trùng, thuốc bổ sung kẽm,…

Tính chất của muối kẽm sunfat

Sau khi đã hiểu một cách tổng quan về kẽm sunfat là gì, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các tính chất lý hóa đặc trưng của loại muối này. Nắm được các tính chất của nó, chúng ta có thể biết được cách sử dụng hóa chất hiệu quả và an toàn.

Tính chất vật lý

- ZnSO4 màu gì? Câu trả lời chính là nó có màu trắng. Loại muối này không mùi, tan được trong nước và dễ hút ẩm nhưng không bắt cháy.

- Khối lượng mol của kẽm sunfat lần lượt là 161.47 g/mol - dạng khan và 287.53 g/mol – dạng ngậm 7 nước.

- Khối lượng riêng của ZnSO4 dạng khan là 3.54 g/cm3.

- Điểm nóng chảy của kẽm sunfat với dạng khan là 680 độ C và với dạng ngậm 7 nước là 100 độ C.

- Điểm sôi khi ở dạng khan và dạng ngậm 7 nước lần lượt là 740 độ C và 280 độ C.

- Độ tan của muối kẽm sunfat là 57.7 g/100ml nước.

Tính chất hóa học

Kẽm sunfat phản ứng được với muối để tạo ra 2 loại muối mới.

ZnSO4 + Na2CO3 → ZnCO3 + Na2SO4

Phản ứng với kim loại tạo ra muối sunfat mới và kim loại mới.

3ZnSO4 + 2Al → 3Zn + Al2(SO4)3

Kẽm sunfat phản ứng với dung dịch bazo để tạo mới muối mới và bazo mới.

ZnSO4 + 2NaOH → Zn(OH)2 + Na2SO4

ZnSO4 + 2NH3 + 2H2O → (NH4)2SO4 + Zn(OH)2

Cách điều chế muối kẽm sunfat như thế nào? 

Cách điều chế muối kẽm sunfat

Cách điều chế muối kẽm sunfat

Trong công nghiệp, muối kẽm sunfat được điều chế bằng cách xử lý các vật liệu có chứa kẽm như khoáng sản, kim loại, oxit bằng axit sulfuric H2SO4. Phản ứng điều chế kẽm sunfat sẽ diễn ra theo phương trình hóa học sau:

Zn + H2SO4 + 7H2O → ZnSO4.7H2O + H2 (khí)

Trong y tế, muối kẽm sulfat được điều chế bằng cách xử lý oxit kẽm có độ tinh khiết cao với H2SO4 theo phản ứng sau:

ZnO + H2SO4 + 6H2O → ZnSO4.7H2O

Muối kẽm sunfat và các ứng dụng trong thực tế

Có thể thấy rằng, muối kẽm sunfat ZnSO4 là sản phẩm được ứng dụng trong rất nhiều lĩnh vực hiện nay, từ phòng thí nghiệm đến y tế, sản xuất công nghiệp. Dưới đây sẽ là những ứng dụng cụ thể của loại muối kẽm này:

Trong y tế

Trong y tế, kẽm sunfat còn được gọi là sunfat zinc. Đây là một loại thuốc thuộc nhóm vitamin và khoáng chất được bào chế dưới nhiều hình thức khác nhau, đó là:

  • Dạng viên nén: Có nhiều hàm lượng kẽm khác nhau như 20, 50, 66, 90,110 hoặc 220mg.
  • Dạng viên nang: Hàm lượng kẽm là 220mg.
  • Dạng dung dịch uống: Bao gồm loại 13,5mg/ml và 15mg/ 5ml.
  • Dạng dung dịch dùng để tiêm tĩnh mạch: 1mg/ml, 3mg/ml và 5mg/ml.
  • Dạng dung dịch để nhỏ mắt: 0,25% kẽm.

Sunfat zinc có tác dụng là bổ sung kẽm cho cơ thể để điều trị tình trạng thiếu kẽm do bệnh suy dinh dưỡng, tiêu chảy cấp hoặc mạn tính. Khi sử dụng thuốc, bạn cần tuân thủ theo đúng hướng dẫn của bác sĩ.

Sunfat zinc có tác dụng là bổ sung kẽm cho cơ thể

Sunfat zinc có tác dụng là bổ sung kẽm cho cơ thể

Trong công nghiệp sản xuất các loại phân bón

Kẽm sunfat là một thành phần chính để sản xuất các loại phân bón có tác dụng bổ sung lượng kẽm cho các loại cây trồng. Việc thiếu kẽm sẽ ảnh hưởng xấu đến sự phát triển và chất lượng của cây trồng vì kẽm là chất tác động mạnh đến quá trình hình thành các loại hợp chất quan trọng trong cây như: vitamin C, đường bột, protit, auxin, tamin, các phenol, protein và enzym...  Nếu thiếu kẽm, lá cây sẽ bị đốm vàng và vân lá có màu xanh tối, gây ảnh hưởng xấu đến sự sinh trưởng và phát triển của cây trồng.

Việc bón các loại phân có thành phần kẽm sunfat sẽ giúp cây trồng tăng cường khả năng sử dụng và hấp thu lân, đạm trong cây, từ đó tăng khả năng chống chịu bệnh với các loại sâu bệnh hại.

Trong công nghiệp sản xuất

- Kẽm sunfat được sử dụng như một chất kết tủa trong ngành công nghiệp sản xuất tơ nhân tạo. Ngoài ra, nó còn được dùng sản xuất thuốc nhuộm màu cho vải, giúp thuốc nhuộm bám màu tốt hơn trên các sợi vải.

- Kẽm sunfat cũng là nguyên liệu để sản xuất mực in.

- Muối kẽm ZnSO4 được dùng với vai trò như một loại chất tẩy rửa và chất khử giúp loại bỏ gỉ sét kim loại trước khi hàn hoặc rửa chai lọ tổng hợp... 

- Dùng trong ngành công nghiệp sản xuất một số loại muối vô cơ.

- ZnSO4 được thêm thức ăn chăn nuôi để bổ sung kẽm giúp cho các loài gia súc, gia cầm sinh trưởng và phát triển khỏe mạnh hơn. 

- Là hóa chất có vai trò đặc biệt quan trọng trong ngành sản xuất các loại đồ gốm.

Trong phòng thí nghiệm

Kẽm sunfat là thuốc thử được sử dụng rất nhiều trong các phòng thí nghiệm.

Một vài lưu ý không thể bỏ qua khi sử dụng và bảo quản kẽm sunfat

Lưu ý khi sử dụng muối kẽm sunfat

Lưu ý khi sử dụng muối kẽm sunfat

Mặc dù muối kẽm sunfat được đánh giá là tương đối an toàn nhưng nếu không biết cách sử dụng đúng, bạn vẫn có thể gặp phải những hậu quả không mong muốn hoặc không phát huy được hết tác dụng của sản phẩm. Chính vì vậy mà khi sử dụng, bạn cần phải lưu ý những điều sau đây:

- Khi làm việc với hóa chất, bạn cần mang đầy đủ các trang phục bảo hộ chuyên biệt trong quá trình tiếp xúc với kẽm sunfat được đảm bảo an toàn nhất. 

- Cũng giống như nhiều loại hóa chất khác, bạn cần bảo quản kẽm sunfat ở những nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.

- Trong y tế, bạn cần dùng sunfat zic theo đúng chỉ dẫn của bác sỹ và phải kiểm tra nhãn trên bao bì thuốc để biết cách dùng thuốc chính xác.

  • Khi uống thuốc sunfat zinc, bạn nên uống nhiều nước. Tốt nhất là hãy uống thuốc trước khi ăn 1 tiếng hoặc sau khi ăn 2 tiếng. Với trường hợp người bệnh bị kích ứng dạ dày thì có thể uống thuốc cùng với thức ăn.
  • Tránh sử dụng sunfat zinc với các loại thực phẩm có canxi, phosphor và cám. Những chất này có thể làm giảm lượng kẽm sunfat được hấp thụ vào cơ thể.
  • Với thuốc dạng tiêm tĩnh mạch, người dùng không được tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch mà phải pha loãng và sử dụng nó như một thành phần của dung dịch dinh dưỡng để tiêm truyền.
  • Trường hợp người bệnh đang sử dụng các loại thuốc như thuốc eltrombopag, thuốc kháng sinh nhóm quinolon hoặc thuốc kháng sinh nhóm tetracyclin, trước khi dùng sunfat zinc cần có sự tư vấn của bác sỹ.
  • Trong quá trình sử dụng thuốc, nếu quên dùng một liều thuốc thì cần bổ sung ngay liều thuốc đó khi nhớ ra. Nếu thời điểm nhớ ra gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng ngay liều kế tiếp theo đúng kế hoạch. Tuyệt đối không được sử dụng 2 liều thuốc cùng một lúc.

Với những chia sẻ ở trên về muối kẽm sunfat là gì, các bạn chắc hẳn đã hiểu rõ về sản phẩm này rồi đúng không. Để sử dụng kẽm sunfat an toàn, các bạn hãy ghi nhớ những lưu ý mà Hóa chất Đông Á đã chia sẻ trong bài viết này bạn nhé.

Bình luận, Hỏi đáp