MgSO4 là gì? Tính chất, điều chế và ứng dụng của MgSO4

06:52 | 28/10/2023

Tác giả: Phan Tử Châu

MgSO4 là gì? Đây không chỉ là một loại hóa chất quen thuộc mà còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như các sản phẩm chăm sóc cá nhân, sản xuất phân bón và thức ăn cho gia súc. Qua bài viết này, Đông Á sẽ giải đáp những thắc mắc liên quan đến hợp chất muối magie, tính chất lý hóa, ứng dụng như thế nào, hóa chất này có kết tủa hay không.

MgSO4 tồn tại ở dạng tinh thể màu trắng, vị đắng, mùi đặc trưng

MgSO4 tồn tại ở dạng tinh thể màu trắng, vị đắng, mùi đặc trưng

1.MgSO4 là gì?

MgSO4 hay còn gọi là Magie sunfat, có công thức hóa học của hợp chất vô cơ. Hợp chất này tồn tại ở dạng tinh thể màu trắng, vị đắng, có mùi đặc trưng và  dễ tan trong nước. MgSO4 có chứa magie, oxi, lưu huỳnh.

MgSO4 còn có nhiều tên gọi khác như: Magie sulfat,  Muối Epsom, Magnesium sulfate, English salt, Bitter salts,...

Hợp chất này được sử dụng rộng rãi trong sản xuất thức ăn gia súc, sản xuất phân bón và các ngành công nghiệp khác.

2.Tính chất lý hóa nổi bật của MgSO4

Trên đây, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về khái niệm của MgSO4. Vậy bạn có biết được Magie sulfat sở hữu những tính chất vật lý và hóa học nổi bật gì hay không? 

2.1.Tính chất vật lý

MgSO4 là một chất rắn kết tinh dạng bột, có màu trắng tinh thể, mùi đặc trưng và có vị đắng. Hợp chất này có khả năng tan trong nước, tan yế trong  glycerol , ancol và không tan trong aceton.

Với khối lượng mol là  246,47 g/mol (muối Epsom) và 120,366 g/mol (dạng khan), khối lượng riêng của MgSO4 là 1,68 g/cm3 (Muối Epsom) và 2,66 g/cm3 (dạng khan). Điểm nóng chảy là dạng muối Epsom phân hủy tại 150 độ C và dạng khan phân hủy tại 1124 độ C.

Ngoài ra, hợp chất này có độ tan trong nước ở dạng muối là 71 g/100 mL (20 độ C), dạng khan là 26,9 g/100 mL (0 độC) và 25,5 g/100 mL (20 độ C) và 50,2 g/100 mL (100 độ C)

2.2.Tính chất hóa học

Tính chất hóa học của MgSO4

Tính chất hóa học của MgSO4

  • Tác dụng với bazơ 

Để thu được sản phẩm là hợp chất muối, MgSO4 có thể tác dụng với các bazơ hoạt động mạnh như KOH, Ca(OH), NaOH,...   

Phương trình phản ứng 

MgSO4 + 2NaOH → Mg(OH)2 + Na2SO4

MgSO4 + 2KOH → Mg(OH)2 + K2SO4

MgSO4 + Ba(OH)2 → BaSO4 + Mg(OH)2

MgSO4 + Ca(OH)2 → Mg(OH)2 + CaSO4

  • Tác dụng với nước 

Dung dịch axit sunfuric là sản phẩm được tạo ra từ MgSO4 hòa tan nhiều trong nước.

Phương trình phản ứng:

MgSO4 + 2H2O → Mg(OH)2 + H2SO4

  • Magie sunfat không tác dụng với axit HCl 

Do điều kiện phản ứng để một dung dịch muối có thể tác dụng với axit là sản phẩm khi tạo thành phải có chất kết tủa. Ngoài ra, axit tạo thành (H2SO4) mạnh tương đương với axit thanh gia phản ứng (HCl). Chính vì vậy MgSO4 không thể tác dụng với axit HCl. 

Tương tự như trên, MgSO4 cũng không thể tác dụng với dung dịch HNO3.

  • Các phản ứng khác của MgSO4

Hợp chất MgSO4 có thể tác dụng với BaCl2, muối nitrat và các hợp chất vô cơ khác, cụ thể là:

MgSO4 + 2NaNO3 → Mg(NO3)2 + Na2SO

MgSO4 + BaCl2  → BaSO4 + MgCl2

  • MgSO4 có kết tủa 

MgSO4 có kết tủa trắng với muối Bari clorua hoặc Bari hidroxit, nếu phản ứng có xảy ra hiện tượng tạo kết tủa trắng thì đó là dung dịch MgSO4.

Phương trình phản ứng:

BaCl2 + MgSO4 → BaSO4↓ + MgCl2

MgSO4 + Ba(OH)2 → BaSO4↓ + Mg(OH)2

  • MgSO4 là chất điện li mạnh 

Do khi tan trong nước MgSO4 tạo thành 2 ion Mg2+ và SO42- nên hợp chất này là chất điện li mạnh.

Phương trình:

MgSO4 → Mg2+ + SO42-

3.Phương thức điều chế hợp chất MgSO4

Có rất nhiều phương pháp để điều chế khác nhau, cả trong công nghiệp và phòng thí nghiệm. Magie sunfat có thể điều chế bằng cách trung hòa axit sulfuric cùng magie carbonate hoặc oxit.

Phương trình:

 MgCO3 + (NH4)2SO4 →  MgSO4 + 2NH3↑ + CO2↑ + H2O (sôi)

  • Dạng ngậm 7 nước ( MgSO4.7H2O) 

Cách 1: Cho oxit của Mg hoặc kim loại Mg tác dụng với axit H2SO4 loãng

  • Mg + H2SO4 → MgSO4 + H2

  • MgO + H2SO4 → MgSO4 + H2O

Cách 2: Có thể tìm thấy trong tự nhiên.

  • Dạng khan MgSO4

Từ dạng MgSO4.7H2O điều chế bằng cách làm bay hơi phân tử nước.

4.Ứng dụng quan trọng của MgSO4

Với những đặc điểm nổi bật của MgSO4, hợp chất này thường được sử dụng trong phân bón nông nghiệp và công nghiệp. Ngoài ra, còn dùng trong công nghệ sản xuất thuốc nhuộm, mực in và cả thuốc khử trùng.

4.1.Ngành nông nghiệp

MgSO4 là một chất giàu dinh dưỡng, có khả năng làm lá cây xanh tươi

MgSO4 là một chất giàu dinh dưỡng, có khả năng làm lá cây xanh tươi

  • Do hợp chất MgSO4 có chứa Mg, một trong những thành phần cấu tạo nên diệp lục tố, rất cần thiết cho quá trình quang hợp. Hợp chất này là một chất giàu dinh dưỡng và có khả năng làm lá cây xanh tươi, chống rụng lá và quang hợp tốt. Giúp cho cây phát triển khỏe mạnh, phát triển nhanh và cứng cáp hơn.

  • Ngoài ra, nhờ vào đặc tính dễ tan và tan nhanh trong nước nên có thể dễ dàng hấp thụ, mang lại hiệu quả nhanh chóng. Magnesium Sulphate còn được sử dụng trong ngành thủy hải sản. Với mục đích góp phần làm gia tăng năng suất và chất lượng khi nuôi trồng thủy hải sản.

  • MgSO4 còn là nguyên liệu có trong thức ăn của gia súc, gia cầm.

Nguyên liệu có trong thức ăn của gia súc, gia cầm

Nguyên liệu có trong thức ăn của gia súc, gia cầm

4.2.Trong ngành công nghiệp

  • Magie sunfat được dùng trong xử lý nước, xi mạ và dùng trong công nghiệp để tẩy trắng giấy.

  • MgSO4 có khả năng làm khô dung môi hữu cơ, tăng sức chống đông của bê tông.

  • Ngoài ra, do dễ hút ẩm, Magie sunfat khan được dùng làm chất khô.

  • Hơn nữa, còn có thể ứng dụng trong sản xuất thuốc in nhuộm, mực in hoặc trong thuốc khử trùng.

  • Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, MgSO4 được sử dụng như một chất tẩy da chết tự nhiên, chất chống viêm và chất độn. Với nồng độ lên tới 11% và 25%.

Ứng dụng trong sản xuất mỹ phẩm

Ứng dụng trong sản xuất mỹ phẩm

4.3.Ngành y tế

  • MgSO4 còn là một chất khoáng, dùng để bổ sung magie ở người có nồng độ magie trong cơ thể thấp.

  • Bằng cách làm giảm cảm xúc các xung động thần kinh lên cơ bắp nên có thể sử dụng để điều trị chứng động kinh.

  • Magie sunfat còn được sử dụng để điều trị táo bón trong một vài trường hợp. Với khả năng giúp đẩy nhanh quá trình tiêu hóa và tiêu chảy.

  • Do hóa chất này giúp kiểm soát và ngăn chặn những cơn co giật đối với phụ nữ mang thai bị eclampsia hoặc préclampsia, nên có khả năng làm thuốc chống co giật trong quá trình mang thai. 

  • Để làm giảm sự co thắt của cơ trong đường tiểu, giảm đau và tiểu tiện dễ dàng hơn, Magie sunfat được dùng như một thuốc tẩy nghẽn đường tiểu.

5.Hướng dẫn cách bảo quản và sử dụng MgSO4

Để đảm bảo an toàn cho bản thân và những người xung quanh, đồng thời tránh những sự cố đáng tiếc không may xảy ra. Bạn cần nắm vững những kiến thức quan trọng về cách sử dụng, bảo quản chất Magie sunfat.

Cách bảo quản:

  • Bảo quản hóa chất Magie sunfat ở những nơi khô ráo, thoáng mát.

  • Magie sunfat phải tránh tiếp xúc với nước, ánh nắng trực tiếp.

  • Không nên để MgSO4 ở ngoài không khí và nơi có độ ẩm cao.

  • Đảm bảo được đặt xa tầm tay của trẻ em và đậy kín các túi đựng, loại lọ khi không sử dụng đến.

Khi sử dụng, bạn cần chú ý:

  • Trang bị các thiết bị bảo hộ như: khẩu trang, kính mắt, gang tay trước khi sử dụng.

  • Đảm bảo đúng quy trình và quy định an toàn

Hóa chất Magie sunfat là một hóa chất tương đối an toàn với con người và môi trường khi tiếp xúc trực tiếp. Tuy nhiên, vẫn gây nguy hại trong trường hợp người dùng nuốt phải. Bạn cần nôn ra và đến cơ sở y tế gần nhất để được chăm sóc. 

Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều đơn vị cung cấp hóa chất MgSO4. Vì vậy, bạn cần tìm hiểu kỹ lưỡng những đơn vị uy tín trước khi quyết định mua.

Tóm lại, Magie sunfat là hóa chất đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. Trên đây là những thông tin mà Hóa chất Đông Á muốn chia sẻ đến bạn đọc, giải đáp thắc mắc MgSO4 là gì? Tính chất lý hóa và ứng dụng trong đời sống như thế nào. Mong rằng bài viết này sẽ giúp ích được cho bạn khi tìm hiểu về chúng.

Bình luận, Hỏi đáp