Hg là gì? Những nguy cơ và tác động của thủy ngân với sức khỏe

02:03 | 09/10/2024

Tác giả: Phan Tử Châu

Hg, ký hiệu hóa học của thủy ngân, một trong những nguyên tố thể hiện sự độc đáo và bí ẩn trong thế giới hóa học. Thủy ngân, với số hiệu nguyên tử 80, không chỉ là một kim loại nặng mà còn là nguyên tố duy nhất tồn tại ở trạng thái lỏng khi ở nhiệt độ phòng. Là một nguyên tố có tính độc hại cao, thủy ngân đang dần trở thành một chủ đề nóng trong các cuộc thảo luận về an toàn môi trường và con người. Bài viết này của Đông Á sẽ đưa bạn đi khám phá chi tiết về Hg là gì, từ vị trí của nó trong bảng tuần hoàn, những tính chất vật lý và hóa học đặc biệt, đến các ứng dụng trong đời sống và những nguy cơ mà nó đem lạ

Tìm hiểu về Hg là gì trong hóa học?

Thủy ngân Hg, với những thuộc tính vật lý và hóa học độc đáo, đóng một vai trò quan trọng trong lĩnh vực hóa học. Đứng vững trong nhóm 12 của bảng tuần hoàn, Hg là một nguyên tố kim loại chuyển tiếp có nhiều mặt sáng tối. 

Vị trí của Hg trong bảng tuần hoàn

Thủy ngân, ký hiệu Hg, được tổ chức vào nhóm 12 (IIB) của bảng tuần hoàn, thuộc chu kỳ 6, đó là một biểu hiện rõ ràng cho tính chất của nó. Với cấu hình electron đặc biệt Xe 4f¹⁴ 5d¹⁰ 6s², Hg có hai electron ở lớp ngoài cùng 6s, điều này tạo nên những tính chất hóa học và vật lý độc đáo. Đối với nhiều người, thủy ngân có thể chỉ là một nguyên tố kim loại, nhưng thực tế là nó chứa đựng nhiều điều thú vị.

Vị trí của Hg trong bảng tuần hoàn

Vị trí của Hg trong bảng tuần hoàn

1. Vị trí và cấu hình electron:

  • Nhóm: 12 (IIB)
  • Chu kỳ: 6

2. Cấu hình electron: Xe 4f¹⁴ 5d¹⁰ 6s²

  • Tính chất độc đáo: Hg không chỉ là kim loại mà còn là một nguyên tố chuyển tiếp, điều này có nghĩa là nó có thể tồn tại ở nhiều trạng thái oxy hóa. Là kim loại nặng thứ hai, đứng sau vàng và platin, thủy ngân có khối lượng riêng cao, khiến nó trở thành một trong những chất lỏng nặng nhất.

Tính chất vật lý

Với những đặc điểm vật lý độc đáo, thủy ngân đã trở thành một nguyên tố được nghiên cứu nhiều trong lĩnh vực hóa học. Một số tính chất vật lý của nó như sau:

Trạng thái tồn tại của thủy ngân

Trạng thái tồn tại của thủy ngân 

  • Trạng thái: Lỏng ở nhiệt độ phòng.

  • Màu sắc: Bạc, có ánh kim loại.

  • Mật độ: Rất lớn, khoảng 13,6 g/cm³, nghĩa là nặng hơn nhiều so với nước.

  • Điểm nóng chảy: -38,83°C, một trong những điểm nóng chảy thấp nhất trong các kim loại.

  • Điểm sôi: 356,73°C.

  • Độ dẫn điện: Tốt, mặc dù không tốt bằng một số kim loại khác.

  • Độ dẫn nhiệt: Kém.

  • Hệ số giãn nở nhiệt: Cao, nghĩa là thể tích của Hg thay đổi đáng kể khi nhiệt độ thay đổi.

  • Áp suất hơi: Khá cao ở nhiệt độ phòng, có nghĩa là Hg dễ bay hơi.

  • Độ nhớt: Thấp, nghĩa là thủy ngân chảy rất trơn tru.

  • Tính căng bề mặt: Cao, tạo thành các giọt tròn khi rơi.

Tính chất hóa học

Hg là một kim loại chuyển tiếp có tính khử yếu. Mặc dù ở dạng đơn chất, thủy ngân khá trơ về mặt hóa học, nhưng nó vẫn có thể tham gia vào một số phản ứng hóa học.

Thủy ngân tham gia nhiều phản ứng hóa học khác nhau

Thủy ngân tham gia nhiều phản ứng hóa học khác nhau

1. Tác dụng với phi kim:

  • Lưu huỳnh: Hg phản ứng với lưu huỳnh tạo thành sunfua thủy ngân (HgS), một chất rắn màu đen. Phản ứng này được ứng dụng trong việc xử lý các vụ tràn thủy ngân.

  • Oxi: Ở nhiệt độ cao, Hg kết hợp với oxi tạo thành oxit thủy ngân (HgO), một chất bột màu đỏ. Tuy nhiên, oxit thủy ngân không bền và dễ bị phân hủy thành Hg và oxi khi đun nóng.

2. Tác dụng với axit:

  • Hg không tác dụng với hầu hết các axit loãng như HCl, H₂SO₄ loãng.

  • Hg chỉ tác dụng với một số axit có tính oxi hóa mạnh như HNO₃ đặc, nước cường toan (hỗn hợp HNO₃ đặc và HCl đặc) để tạo thành muối thủy ngân (II).

3. Tạo hợp chất:

  • Hg có thể tạo thành nhiều hợp chất khác nhau với số oxi hóa +1 hoặc +2, ví dụ như clorua thủy ngân (Hg₂Cl₂), nitrat thủy ngân (Hg(NO₃)₂),...

  • Thủy ngân còn có khả năng tạo thành các hợp chất phức với các ion như CN⁻, I⁻.

4. Tạo hỗn hợp:

  • Hg có khả năng hòa tan nhiều kim loại khác như vàng, bạc, natri, nhôm để tạo thành hỗn hợp gọi là hỗn hống.

5. Tính trơ:

  • Thủy ngân không tác dụng với nước ở nhiệt độ thường.

  • Thủy ngân không bị oxi hóa trong không khí ở nhiệt độ thường.

Ứng dụng của Hg trong đời sống

Hg không chỉ đóng vai trò quan trọng trong hóa học mà còn có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày. Tuy nhiên, trước khi đi sâu vào các ứng dụng, ta cần nhận thức rõ về những rủi ro mà nó có thể mang lại.

Ứng dụng của Hg trong đời sống

Ứng dụng của Hg trong đời sống

  1. Y tế: Thủy ngân từ lâu đã được sử dụng trong sản xuất các thiết bị y tế như nhiệt kế và áp kế. Những dụng cụ này giúp theo dõi sức khỏe con người một cách hiệu quả.

  2. Công nghiệp: Hg được sử dụng trong sản xuất điện, đặc biệt là trong các loại lò hơi công nghiệp và các thiết bị điều hòa không khí. Nó cũng tham gia vào quá trình sản xuất một số sản phẩm hóa học.

  3. Nghiên cứu khoa học: Trong lĩnh vực hóa học và vật lý, Hg được sử dụng để kiểm tra các đặc tính vật lý, tính chất hóa học của các hợp chất khác, xây dựng các thí nghiệm khoa học.

  4. Sản xuất ánh sáng: Thủy ngân còn được ứng dụng trong sản xuất các loại đèn huỳnh quang, đóng góp vào việc cung cấp ánh sáng cho các không gian hiện đại.

Tuy nhiên, mặc dù thủy ngân có nhiều ứng dụng hữu ích, nhưng việc sử dụng nó cần được thực hiện một cách cẩn thận, nhằm bảo vệ sức khỏe của con người và môi trường.

Nguy cơ và tác động của thủy ngân (Hg) đối với sức khỏe

Các tác động sức khỏe mà thủy ngân mang lại không thể xem nhẹ. Với tính độc hại cao của nó, nhiều nhóm người đang phải đối mặt với những nguy cơ tiềm ẩn khi tiếp xúc với Hg trong đời sống:

Nguy cơ và tác động của thủy ngân (Hg) đối với sức khỏe

Nguy cơ và tác động của thủy ngân (Hg) đối với sức khỏe

  1. Nguy cơ phơi nhiễm: Hơi thủy ngân có thể gây độc cho cơ thể qua hô hấp, nuốt phải thực phẩm ô nhiễm hoặc tiếp xúc qua da. Những nguồn tiếp xúc này có thể dẫn đến việc nhiễm độc.

  2. Tác động với hệ thần kinh: Nhiễm độc thủy ngân có thể dẫn đến các tổn thương nghiêm trọng tới hệ thần kinh, gây ra nhiều triệu chứng như run rẩy, mất ngủ, rối loạn chức năng nhận thức.

  3. Nguy cơ cho thai phụ và trẻ em: Đặc biệt, phụ nữ mang thai và trẻ nhỏ là những nhóm nhạy cảm nhất trước tác động của thủy ngân. Nhiễm độc có thể dẫn đến những rối loạn trong phát triển thần kinh của thai nhi.

  4. Phương pháp ngừa và phòng tránh: Để bảo vệ sức khỏe, cần hạn chế tiếp xúc với Hg qua việc giám sát chất lượng thực phẩm, nâng cao ý thức cộng đồng và khuyến khích sử dụng các sản phẩm thay thế.

Những nguy cơ và tác động của thủy ngân đối với sức khỏe con người là rất nghiêm trọng. Việc nâng cao nhận thức và thực hiện các biện pháp phòng ngừa là rất cần thiết để giảm thiểu mức độ tiếp xúc với nguyên tố độc hại này.

Quy định và luật pháp liên quan đến Hg

Nhằm bảo vệ sức khỏe con người và môi trường, việc quản lý và sử dụng Hg thủy ngân phải tuân theo các quy định và luật pháp nghiêm ngặt. Dưới đây là một số quy định chính tại Việt Nam liên quan đến thủy ngân:

  1. Luật Bảo vệ Môi trường: Luật này được ban hành nhằm kiểm soát việc sử dụng và thải bỏ các chất độc hại, trong đó có thủy ngân. Các yêu cầu về báo cáo và giám sát chất lượng môi trường phải được thực hiện nghiêm túc.

  2. Nghị định 40/2019/NĐ-CP: Quy định về quản lý hóa chất nguy hiểm, trong đó có thủy ngân, xác định trách nhiệm của các tổ chức, cá nhân trong việc sử dụng và xử lý thủy ngân an toàn.

  3. Chính sách quốc tế: Nhiều quốc gia trên thế giới đã tham gia Công ước Minamata, cam kết giảm mức độ sử dụng thủy ngân và nâng cao nhận thức cộng đồng về các tác động của nó đối với sức khỏe và môi trường.

  4. Giáo dục và nâng cao nhận thức: Đẩy mạnh công tác tuyên truyền, giáo dục cộng đồng về nguy cơ và tác động của thủy ngân, hướng tới việc hạn chế tối đa việc sử dụng thủy ngân trong sinh hoạt hàng ngày cũng như các lĩnh vực công nghiệp.

Vì sao việc sử dụng thủy ngân ngày càng hạn chế?

Việc sử dụng thủy ngân (Hg)  đang ngày càng bị hạn chế, chủ yếu do các vấn đề sau đây:

  1. Độc tính cao: Hg có khả năng gây ra nhiều vấn đề sức khỏe như tổn thương thần kinh, ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch, có thể dẫn đến tử vong. Do đó, công chúng bắt đầu nhận thức rõ hơn về nguy cơ mà thủy ngân gây ra.

  2. Ô nhiễm môi trường: Các hoạt động công nghiệp như khai thác vàng đã dẫn đến việc xả thải thủy ngân ra môi trường, gây ô nhiễm đất và nước. Điều này đe dọa đến sức khỏe của nhiều người và sinh vật sống trong hệ sinh thái.

  3. Thay thế công nghệ mới: Với sự phát triển của công nghệ, ngày càng nhiều sản phẩm thay thế cho thủy ngân được ra đời, giúp giảm thiểu phụ thuộc vào chất độc hại này.

  4. Quy định pháp luật: Nhiều quốc gia đã ban hành những quy định nghiêm ngặt về việc sử dụng thủy ngân, hứa hẹn sẽ bảo vệ sức khỏe nhân dân và môi trường.

Tóm lại, việc hiểu rõ Hg là gì giúp chúng ta biết được đây là một nguyên tố kim loại đặc biệt với nhiều tính chất độc đáo, đồng thời cũng mang lại những tác động tiêu cực đến sức khỏe và môi trường. Việc sử dụng thủy ngân trong các ứng dụng cần phải được thực hiện một cách thận trọng và có ý thức để đảm bảo an toàn cho con người. Trong bối cảnh hiện tại, khi nhiều quốc gia đã nhận thức rõ về những nguy cơ tiềm ẩn từ thủy ngân, việc hạn chế và tiến tới ngừng sử dụng loại nguyên tố này đang trở thành một giải pháp cần thiết. Đông Á Chemical mong rằng mỗi người chúng ta sẽ nâng cao nhận thức cộng đồng và thúc đẩy sự phát triển của công nghệ để có thể thay thế các ứng dụng sử dụng thủy ngân, hướng đến một tương lai bền vững hơn cho sức khỏe và môi trường.

 

Bình luận, Hỏi đáp