Edta là gì?
Chất edta là gì?
EDTA là chữ viết tắt của Ethylenediaminetetraacetic acid, là một hoá chất được dùng cho nhiều lĩnh vực khác nhau. Edta được phân lập lần đầu tiên vào năm 1935 bởi Ferdinand Münz. Edta - C10H16N2O8 là một axit hữu cơ mạnh, được điều chế bởi:
-
Ethylene Diamine (C2H4 (NH2) 2)
-
Formol (HCHO)
-
Gốc Cyanide (HCN hoặc NaCN)
-
Bên trong cấu trúc phân tử của chất có chứa hai nhóm NH2 (NH2 là amin, nó là dẫn xuất của amin) và bốn gốc carboxyl COOH.
Edta là một axit aminopolycarboxylic, chúng là chất tồn tại ở nhiều dạng khác nhau. Có thể là dạng chất lỏng có màu vàng nhạt hoặc cũng có thể là chất thể rắn không màu, hoà tan trong nước.
Cơ sở liên hợp là ethylenediaminetetraacetate, được dùng phổ biến để phân tán đá vôi. Tính khả dụng của kim loại phát sinh từ chức năng của chúng như là một chất phối tử và "chelat hexadentate". Điều này có nghĩa là edta có khả năng tách các ion khác như Ca2+ và Fe3+.
Sau khi bị ràng buộc bởi edta vào một phức kim loại, các ion kim loại còn ở trong dung dịch nhưng biểu hiện phản ứng giảm dần. Edta được điều chế dưới dạng một số hợp chất, đáng chú ý là disodium edta, canxi disodium edta và tetrasodium edta (chủ yếu là hydrat).
Tính chất nổi bật của edta
Tính chất nổi bật của edta
Edta được sử dụng rộng rãi do có sự đa dạng về tính chất vật lý và hóa học.
Tính chất vật lý của Edta
Edta là một chất rắn dạng bột trắng có trọng lượng phân tử là 292.244 g/mol. Ở nhiệt độ 20 °C, tỷ trọng của Edta là 0,860 g/cm3 và độ pH dao động từ 10,5 – 11,5. Đây là một hoá chất cơ bản, một tác nhân chelate hoá học và là một chất cô lập.
Trên thực tế hóa chất EDTA bao gồm rất nhiều chất, dựa trên phức với các nguyên tố sau: Edta – 4Na, Edta – FeNa, Edta – Zn Na, Edta – Cu Na, Edta – Mg Na, Edta – Ca Na, Edta – Mn Na. Trong các loại trên, Edta – 4Na được dùng rộng rãi và có nhiều tác dụng nhất trong công nghiệp hoá chất.
Tính chất hóa học của Edta
Edta có tác dụng tạo phức với các ion theo tỉ lệ 1:1, chủ yếu tạo phức với Ca2+ và Mg2+. Để tạo nên Ca Mg - Edta và làm giảm độ cứng của dung dịch. Edta di chuyển vào trong nước, sau đó tạo phức với một số kim loại và các kim loại kiềm thổ như Na+, Ca2+, K+,... do đó làm tăng độ tan của kim loại.
Trong phân tử Edta có 10% là Nitơ cho nên khi dùng hóa chất này sẽ góp phần cung cấp đủ N cho thực vật thuỷ sinh và kích thích tảo tăng trưởng.
Ứng dụng thực tế của edta là gì?
Chắc hẳn đến đây chúng ta đã có lời giải cho câu hỏi Edta là gì. Hợp chất này mang lại nhiều công dụng trong các ngành mỹ phẩm, nông nghiệp, y học, dược phẩm… Cụ thể:
Công dụng thực tế của edta là gì?
Ứng dụng trong ngành mỹ phẩm
Edta là thành phần có trong các sản phẩm tẩy rửa: dầu gội, thuốc nhuộm, chất tẩy và các sản phẩm vệ sinh cá nhân. Giúp giúp ổn định pH, là chất hoạt động bề mặt và là chất tạo bọt, cân bằng độ pH của sản phẩm. Ngoài ra, có tác dụng diệt vi khuẩn, giúp bảo vệ sản phẩm lâu dài, tăng khả năng chống oxy hóa của các chất chống oxy hóa mạnh như vitamin C, vitamin E.Q
Ứng dụng của C10H16N2O8 trong ngành nông nghiệp
Ứng dụng trong phân bón nông nghiệp dùng để chế tạo chelat chống kết tủa các kim loại nặng trong môi trường nước. Ngoài ra, EDTA là chất được dùng trong xử lý nước ao để tạo con giống thuỷ sản nước lợ, trong nuôi thương phẩm tôm, cá tra.
Ứng dụng edta trong phòng thí nghiệm
Trong phòng thí nghiệm, edta được ứng dụng để phá huỷ các ion kim loại. Trong dược phẩm và sinh học phân tử, sự suy giảm ion cũng được áp dụng để xác định hoạt tính của những enzym phụ thuộc kim loại. Và được xem như là một xét nghiệm về phản ứng của enzyme dùng để gây tổn thương đối với DNA, protein và polisaccarit.
Trong hoá học phân tích, edta được dùng trong các phép đo và phân tích độ cứng của nước. Hoặc như chất ức chế để cô lập các ion kim loại sẽ tham gia vào quá trình phân tích. Edta được sử dụng nhiều trong các thí nghiệm sinh học, ví dụ như một anti collagenase để ngăn ngừa tình trạng loét giác mạc ở chuột.
Trong nuôi cấy mô, edta được sử dụng như một tác nhân tạo liên kết với canxi và ngăn chặn sự thâm nhập của cadherin giữa các tế bào. Cùng với đó là ngăn chặn sự vón cục của những tế bào hoà tan trong dung dịch lỏng hoặc ngăn chặn những tế bào bám dính để di chuyển.
Trong mô bệnh học, edta còn được sử dụng như một tác nhân khử khoáng hiệu quả. Edta phục vụ cho việc loại bỏ những thành phần của microtome sau khi mẫu mô được khử keo.
Ứng dụng trong ngành y học
Một loại muối đặc biệt của edta được gọi là natri canxi axetat. Hợp chất này được dùng để trung hoà các ion chì trong quá trình điều trị nhiễm độc thuỷ ngân và nhiễm độc chì. Bên cạnh đó chất này cũng được sử dụng để giúp cơ thể đào thải hàm lượng sắt thừa. Giúp hỗ trợ điều trị các biến chứng của truyền máu nhiều lần, và được sử dụng trong điều trị bệnh thalassemia.
Các nha sĩ và bác sĩ nội nha sử dụng edta với việc tăng cường chất hoạt động bề mặt. Nhờ đó sẽ nới lỏng lớp vôi bên trong chân răng có ích cho quá trình tiểu phẫu. Hợp chất cũng được sử dụng phổ biến trong xét nghiệm máu, là một chất chống đông máu đối với các mẫu máu.
Edta sẽ loại bỏ canxi có trong mẫu máu, ngăn chặn quá trình đông máu và duy trì hình thái tế bào máu. Đem lại hiệu quả cao trong việc làm chậm quá trình phát triển của vi khuẩn trong quá trình cấy ống kính nội nhãn (IOL) nhờ tác dụng phân tán chất nhờn.
Ứng dụng trong ngành dược phẩm
Trong ngành dược phẩm, edta hoạt động như một chất chống oxy hóa để ngăn ngừa các gốc tự do. Đây là những tế bào gây hư hại thành mạch máu, làm chậm xơ vữa động mạch. Tuy nhiên nghiên cứu vẫn chưa được áp dụng rộng rãi.
Edta còn phục vụ như một chất phụ gia trong các chế phẩm mắt và thuốc nhỏ mắt. Và thường là để tăng tác dụng của một chất bảo quản khác như benzalkonium clorua hoặc thiomersal.
Edta sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp
Edta được ứng dụng khá phổ biến cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau như:
-
Trong ngành công nghiệp nhuộm: Hóa chất này cô lập các ion kim loại gây biến đổi màu của các phẩm nhuộm.
-
Ngành công nghiệp giấy, bột giấy: được sử dụng để tẩy trắng không có clo.
-
Trong công nghiệp xi măng: dùng để phân biệt canxi tự do và magiê tự do trong xi măng và keo.
-
Trong công nghiệp thực phẩm: Edta được bổ sung vào chế biến thực phẩm như một chất bảo quản hoặc chất bổ sung giúp ngăn ngừa sự mất màu oxy hóa xúc tác.
Đơn cử như trong sữa có chứa axit ascorbic và natri benzoat, chất này làm giảm đáng kể sự hình thành benzen là một chất gây ung thư. Edta đóng vai trò liên kết với kẽm được dùng để bảo quản những thực phẩm chế biến từ sữa. Hợp chất này cũng giúp bảo vệ thực phẩm và cũng cải thiện hình dạng, cấu trúc và mùi vị của thực phẩm
Một số chú ý khác khi sử dụng edta
Edta có thể gây ảnh hưởng đến sự ức chế sự tổng hợp ADN, do vậy nếu sử dụng trong thời gian dài sẽ gây ra tổn thương đến chức năng sinh dục, dị tật thai, gây tổn thương thận, viêm da tiếp xúc, ...
Khi sử dụng, chuyên chở, cần đeo bao tay, kính bảo hộ, mũ, quần áo bảo hộ lao động. Tránh xa tầm tay trẻ em, không dùng chung với các thức ăn của người, động vật và phải đậy kín khi không sử dụng.
Nói tóm lại, edta được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Thông qua bài viết, Hóa Chất Đông Á đã cung cấp đến cho bạn những kiến thức cơ bản về edta là gì? Hy vọng những kiến thức trên sẽ giúp bạn hiểu được nhiều hơn về ngành hóa chất trong đời sống!