Danh sách một số loại bột xử lý nước sinh hoạt phổ biến hiện nay

01:05 | 19/06/2024

Tác giả: Phan Tử Châu

Có rất nhiều phương pháp để xử lý nước và dùng bột xử lý nước chính là một trong những cách vừa đem lại hiệu quả cao, vừa tiết kiệm chi phí. Vậy bột xử lý nước là gì và có những loại bột xử lý nước nào được sử dụng nhiều hiện nay, cùng Đông Á trả lời bạn nhé.

Khái niệm bột xử lý nước 

Bột xử lý nước là gì

Bột xử lý nước là gì

Bột xử lý nước là các hợp chất hóa học được sử dụng để xử lý và làm sạch nước trong các hệ thống cấp nước và xử lý nước. Các loại bột này thường được sử dụng để khử trùng, lọc và loại bỏ các chất gây ô nhiễm trong nước như các chất hữu cơ, vi khuẩn, kim loại nặng và các chất độc hại khác.

Trong quá trình lọc nước, bột xử lý nước thường được sử dụng ở giai đoạn lọc tinh - giai đoạn cuối cùng. Loại bột này còn có thể hấp thụ các chất gây ô nhiễm, giúp nguồn nước có độ trong và độ an toàn để sử dụng cho sinh hoạt hàng ngày.

Tuy nhiên, hạn chế của loại bột này đó là không tiêu diệt được toàn bộ các loại virus nên không đảm bảo được độ sạch tuyệt đối . Ngoài ra, nước sau khi được xử lý còn có thể chứa các chất như Clo và Chlorine dioxide. Đây là những chất có tính oxy hóa mạnh và có tính độc hại cao. Chỉ cần một lượng nhỏ cũng đã gây ảnh hưởng đến sức khỏe. Vậy nên bạn cần hết sức thận trọng khi sử dụng loại bột này.

Bột xử lý nước có tốt không? Lợi ích của việc dùng bột xử lý nước

Việc sử dụng bột xử lý nước là cần thiết, giúp tạo ra nguồn nước uống và nước sinh hoạt sạch an toàn và đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh. Dưới đây là một số lợi ích chính của việc sử dụng loại bột hóa chất này.

  • Khử trùng và tiệt trùng: Bột xử lý như bột Chlorine giúp khử trùng nước, tiêu diệt vi khuẩn, virus và nhiều loại vi sinh vật có hại khác. Điều này giúp đảm bảo rằng nước uống và nước sử dụng trong sinh hoạt hàng ngày không gây nguy hiểm cho sức khỏe con người.
  • Loại bỏ các chất độc hại và ô nhiễm: Các loại bột khác như bột carbit, bột nhôm được sử dụng để lắng tụ các chất hữu cơ, kim loại nặng và các hạt bẩn trong nước. Nhờ đó mà nước trở nên trong sạch hơn, tức là giảm nguy cơ ô nhiễm khi sử dụng.
  • Điều chỉnh độ pH: Các loại bột như bột soda được sử dụng để điều chỉnh độ pH của nước, giúp làm giảm tác động của nước quá acid hoặc quá kiềm đối với các thiết bị và hệ thống cấp nước.
  • Cải thiện chất lượng nước: Sử dụng bột xử lý nước sẽ đảm bảo rằng nước có thể được sử dụng an toàn và hiệu quả trong các ứng dụng sinh hoạt như ăn uống, nấu nướng, rửa chén bát, tắm gội, tưới tiêu,….

Ưu điểm, hạn chế của bột xử lý nước

Các ưu điểm và hạn chế khi dùng bột xử lý nước

Các ưu điểm và hạn chế khi dùng bột xử lý nước

Cũng như các phương pháp xử lý nước khác, dùng bột xử lý nước cũng có những ưu, nhược điểm nhất định. Cụ thể là:

Ưu điểm 

  • Sử dụng đơn giản, cụ thể là chỉ cần hòa tan vào nước cần khử trùng là xong.
  • Các thành phần trong bột có khả năng tiêu diệt hiệu quả vi khuẩn, vi sinh vật sống trong nước.
  • Bột xử lý nước thường có hiệu quả cao và có thể được áp dụng cho các quy mô lớn, từ hộ gia đình đến các công trình và đô thị.
  • Sản phẩm có giá thành rẻ, rất phù hợp ứng dụng cho quá trình xử lý nước thô nước sinh hoạt tại các khu vực nông thôn, miền núi, vùng sâu vùng xa,…

Hạn chế

  • Không tiêu diệt được hết các loại virus cũng như mức độ lọc sạch không cao. Vì vậy, nước sau khi xử lý bằng loại bột này không an toàn để có thể trực tiếp uống được.
  • Một số loại bột như bột Chlorine có thể gây ảnh hưởng đến màu sắc và mùi vị của nước, làm giảm trải nghiệm sử dụng nước.
  • Sử dụng bột xử lý nước đòi hỏi kỹ năng và kiến thức chuyên môn để đảm bảo sự hiệu quả và an toàn trong quá trình xử lý nước.
  • Cần chú ý đến các biện pháp kiểm soát dư lượng clo trong nước và những phản ứng ăn mòn có thể xảy ra. Vậy nên phương pháp này được khuyến cáo là không nên quá lạm dụng và chỉ nên dùng để lọc thô đối với nước sinh hoạt thông thường.
  • Mặc dù hiệu quả nhưng việc sử dụng bột xử lý nước có thể tăng chi phí so với các phương pháp khác. Bên cạnh đó, bạn cũng cần xem xét tính bền vững của phương pháp này trong dài hạn.
  • Việc sử dụng bột xử lý nước có thể gây ảnh hưởng đến một số thành phần khác có trong nước như vi sinh vật có ích và các chất dinh dưỡng.

Danh sách một số loại bột xử lý nước sinh hoạt phổ biến hiện nay

1. Bột PAC

Bột PAC

Bột PAC 

Bột xử lý nước PAC (Polyaluminium Chloride) là một loại hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực xử lý nước. Nó có thể tồn tại ở dạng chất lỏng hoặc dạng bột có màu trắng hoặc vàng nhạt, được sản xuất bằng cách kết hợp nhôm hydroxit với clorua nhôm. PAC được sử dụng chủ yếu với mục đích là lắng tụ các chất hữu cơ, bùn đục và các hạt rắn trong quá trình xử lý nước.

Ưu, nhược điểm khi sử dụng PAC

- Ưu điểm

  • Hiệu quả lắng tụ: PAC có khả năng lắng tụ tốt, giúp loại bỏ các hạt bẩn, chất hữu cơ và các chất rắn không tan khác có trong nước.
  • Tính ổn định: PAC có tính ổn định hóa học cao, giúp duy trì hiệu suất xử lý nước trong thời gian dài và trong nhiều điều kiện khác nhau.
  • Giảm chi phí vận hành: Sử dụng PAC có thể giảm thiểu chi phí bảo trì và vận hành hệ thống xử lý nước hơn các loại phèn nhôm khác.
  • Tiết kiệm liều lượng: PAC thường có nồng độ cao, do đó cần dùng ít hơn so với các loại phèn nhôm khác để đạt được cùng hiệu quả.
  • Khả năng thích ứng cao: PAC có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau thuộc lĩnh vực xử lý nước uống, nước thải và nước công nghiệp.

- Hạn chế

  • Khả năng ăn mòn: PAC có thể gây ăn mòn cho một số vật liệu như kim loại. Do đó khi sử dụng, bạn cần hết sức thận trọng.
  • Yêu cầu kiểm soát chất lượng nước vào: Để đảm bảo hiệu quả cao nhất, nước cần phải được xử lý trước khi sử dụng PAC để loại bỏ các chất ức chế hoặc làm giảm hiệu quả của PAC.
  • Tác động đến pH của nước: PAC có thể ảnh hưởng đến độ pH của nước, cần phải điều chỉnh để đảm bảo nước sau xử lý đạt mức pH phù hợp cho các quy trình tiếp theo.
  • Chi phí: Mặc dù giá thành có thể thấp hơn so với một số phương pháp khác, nhưng chi phí của PAC vẫn có thể là một yếu tố cần cân nhắc, đặc biệt đối với các quy mô lớn và dài hạn.

Cách sử dụng bột xử lý nước PAC

  • Vệ sinh sạch sẽ các vật dụng dùng để đựng nước trước khi tiến hành xử lý nước.
  • Thực hiện pha hóa chất PAC có nồng độ từ 10 – 20% với liều lượng phù hợp với nguồn nước cần xử lý.
  • Cho hỗn hợp PAC đã pha loãng vào trong bể chứa nước cần xử lý. Sau đó khuấy đều và chờ lắng trong khoảng 30 phút. Sau thời gian này, nước sẽ có hiện tượng phân tách thành 2 phần. Phần nước ở phía trên có thể sử dụng còn phần phía dưới là phần nước bẩn chứa các chất cặn lắng. Chúng ta sẽ giữ lại phần trên để sử dụng còn phần cặn phía dưới cần được loại bỏ.

2. Bột Chlorine

Bột xử lý nước Chlorine

Bột xử lý nước Chlorine

Bột xử lý nước Chlorine (Clorua) được sử dụng rộng rãi để khử trùng và tiệt trùng nước, mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng có những hạn chế cần được cân nhắc. Dưới đây là các ưu điểm và hạn chế của bột xử lý nước Chlorine.

- Ưu điểm

  • Hiệu quả khử trùng và tiệt trùng: Chlorine có khả năng tiêu diệt nhanh chóng các vi khuẩn, virus và các sinh vật gây bệnh trong nước, bảo đảm nước uống và nước sinh hoạt an toàn.
  • Thời gian tác động nhanh: Thời gian Chlorine phát huy tác dụng khá nhanh, giúp nhanh chóng làm sạch nước và giảm nguy cơ lây nhiễm qua nước.
  • Dễ sử dụng và áp dụng rộng rãi: Chlorine có thể được sử dụng trong nhiều hệ thống xử lý nước, từ hộ gia đình đến các hệ thống công nghiệp và cả các trường hợp khẩn cấp.
  • Chi phí thấp: So với nhiều phương pháp khác, sử dụng Chlorine có thể có chi phí thấp và hiệu quả hơn trong việc xử lý nước.

- Hạn chế

  • Hương vị và mùi: Chlorine có thể tạo ra mùi và hương vị khó chịu trong nước, đặc biệt là khi sử dụng ở nồng độ cao.
  • Tác động đến sức khỏe: Dù là một chất khử trùng hiệu quả nhưng Chlorine ở nồng độ cao có thể gây hại cho sức khỏe con người, đặc biệt là khi nước uống có chứa chlorine quá mức cho phép.
  • Tác động đến môi trường: Chlorine có thể gây tác động tiêu cực đến môi trường nếu được xả thải mà không được xử lý hoặc loại bỏ đúng cách.
  • Hạn chế trong điều kiện pH cao: Chlorine có thể không hoạt động hiệu quả trong nước có độ pH cao.
  • Yêu cầu quản lý chặt chẽ: Việc sử dụng Chlorine đòi hỏi quản lý chặt chẽ để đảm bảo nồng độ phù hợp và an toàn cho sức khỏe.

Cách sử dụng bột xử lý nước Chlorine

Để sử dụng Chlorine 70 xử lý nước sinh hoạt nồng độ 0.1 – 0.3 ppm, bạn cần phải xác định được liều lượng Chlorine cần dùng. Tuỳ vào nồng độ của bột Chlorine và yêu cầu xử lý, pha loãng bột Chlorine với nước sạch trong tỷ lệ phù hợp. Thông thường, nồng độ Chlorine trong dung dịch pha loãng dao động từ 1 - 10% và theo quy định của Bộ Y tế, nồng độ Clo dư an toàn sau xử lý nước là 0,3mg – 0,5 mg/l nước.

Cách pha hóa chất Chlorine như sau:

m = (C1 X V1 /C2 ) x 1000

Trong đó:

  • m là khối lượng hóa chất cần dùng để pha dung dịch (g).
  • C1 là nồng độ của dung dịch Clo cần pha (%).
  • V1 chính là thể tích dung dịch cần phải pha (L).
  • C2 là nồng độ của hợp chất chứa Clo ban đầu (Clorin 70%, Clorin 90%…).

Nói tóm lại, bột xử lý nước là một giải pháp hiệu quả trong lĩnh vực xử lý nước. Tùy vào nhu cầu sử dụng mà bạn có thể lựa chọn loại bột xử lý nước phù hợp. Bên cạnh đó bạn cũng cần lưu ý rằng, việc sử dụng cần phải được thực hiện đúng cách và có sự quản lý chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả và bền vững trong dài hạn. Đừng quên liên hệ ngay với Đông Á khi có nhu cầu mua bột xử lý nước giá rẻ, chất lượng bạn nhé.

Bình luận, Hỏi đáp