Sodium Metasilicate là gì và các ứng dụng của nó

05:12 | 18/08/2023

Chúng ta sẽ tìm hiểu sâu về thế giới của natri orthosilicate, khám phá các đặc tính hóa học của nó, cách sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau

Sodium Metasilicate là gì?

Natri metasilicate, thường được viết tắt là SMS, là một hợp chất vô cơ bao gồm natri, silic và oxy. Nó tồn tại ở nhiều dạng ngậm nước khác nhau, mỗi dạng có các đặc tính và ứng dụng riêng. SMS thường được tìm thấy nhiều nhất ở dạng hạt hoặc bột màu trắng và tính linh hoạt của nó bắt nguồn từ khả năng hòa tan trong nước, tạo ra dung dịch kiềm.

Công thức hóa học của natri metasilicate là Na2SiO3, chỉ ra hai nguyên tử natri (Na), một nguyên tử silic (Si) và ba nguyên tử oxy (O). Cấu trúc của nó làm phát sinh tính chất kiềm và tính chất đa chức năng của nó. Tùy thuộc vào mức độ hydrat hóa, natri metasilicate có thể có trọng lượng phân tử, mức độ hòa tan và ứng dụng khác nhau.

Natri metasilicate thường có sẵn ở hai dạng chính: khan và pentahydrat. Dạng khan, Na2SiO3, là một chất kết tinh không chứa nước có các đặc tính khác biệt so với dạng pentahydrat, Na2SiO3·5H2O, chứa năm phân tử nước trên mỗi phân tử natri metasilicate.

Các tính chất vật lý và hóa học

Độ hòa tan và pH

Natri metasilicate thể hiện khả năng hòa tan đáng kể trong nước, tạo thành các dung dịch kiềm có độ pH dao động từ 12 đến 14. Độ pH cao này làm cho nó trở thành một chất tẩy rửa hiệu quả và góp phần vào vai trò của nó trong các quy trình công nghiệp khác nhau.

Hút ẩm

Natri metasilicate có xu hướng hấp thụ độ ẩm từ môi trường xung quanh. Thuộc tính này có thể ảnh hưởng đến việc lưu trữ, xử lý và sử dụng.

Khả năng chịu nhiệt

Natri metasilicate có nhiệt độ nóng chảy cao và khả năng chịu nhiệt tuyệt vời. Đặc điểm này làm cho nó có giá trị trong các ứng dụng liên quan đến nhiệt độ cao, chẳng hạn như trong các giải pháp chống cháy và một số quy trình công nghiệp.

Sản xuất công nghiệp

Nguyên liệu thô và quy trình sản xuất

Việc sản xuất natri metasilicate liên quan đến phản ứng giữa natri cacbonat (tro soda) và silica, thường có nguồn gốc từ cát hoặc thạch anh. Phản ứng này dẫn đến sự hình thành natri metasilicate, sau đó được xử lý, kết tinh và sấy khô để thu được sản phẩm mong muốn.

Tiêu chuẩn và phân loại chất lượng

Chất lượng của natri metasilicate thường được xác định bởi các yếu tố như độ tinh khiết, mức độ hydrat hóa, phân bố kích thước hạt và mức độ tạp chất. Các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật công nghiệp khác nhau điều chỉnh các thông số này để đảm bảo chất lượng và hiệu suất nhất quán.

Sodium-Metasilicate

Các ứng dụng của Sodium Metasilicate

Công nghiệp chất tẩy rửa 

Một trong những ứng dụng nổi bật nhất của natri metasilicate là trong công thức của chất tẩy rửa và các sản phẩm làm sạch. Độ pH cao và khả năng phân hủy dầu mỡ và vết bẩn làm cho nó trở thành một thành phần có giá trị trong chất tẩy giặt, chất tẩy rửa máy rửa chén và các chất tẩy rửa công nghiệp khác nhau.

Sản xuất gốm sứ và thủy tinh

Natri metasilicate được sử dụng trong sản xuất gốm sứ và thủy tinh do vai trò của nó là chất kết dính và chất trợ dung. Nó thúc đẩy sự kết dính giữa các hạt trong quá trình tạo hình và nung và góp phần tạo nên độ bền tổng thể của thành phẩm.

Xử lý kim loại và lớp phủ bề mặt

Trong xử lý kim loại, natri metasilicate đóng vai trò là chất tẩy dầu mỡ và ăn mòn trước quá trình mạ hoặc phủ. Nó giúp cải thiện độ bám dính của lớp phủ với bề mặt kim loại và chuẩn bị cho các phương pháp xử lý tiếp theo.

Keo và chất bịt kín

Natri metasilicate được sử dụng trong công thức của chất kết dính và chất bịt kín do đặc tính liên kết và bịt kín của nó. Nó hỗ trợ trong việc cải thiện liên kết của các vật liệu khác nhau, mang lại một kết nối đáng tin cậy và lâu bền.

Ưu điểm của Sodium Metasilicate

Thân thiện với môi trường

Chất tẩy rửa dựa trên natri metasilicate được coi là thân thiện với môi trường do tác động tối thiểu của chúng đối với hệ sinh thái dưới nước và độc tính thấp so với các chất tẩy rửa truyền thống.

Ức chế ăn mòn

Trong các ứng dụng công nghiệp, natri metasilicate có thể đóng vai trò là chất ức chế ăn mòn, bảo vệ bề mặt kim loại khỏi quá trình oxy hóa và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.

Độ ổn định ở nhiệt độ cao

Khả năng chịu được nhiệt độ cao mà không bị phân hủy của natri metasilicate làm cho nó có giá trị trong các ứng dụng liên quan đến nhiệt độ cực cao, chẳng hạn như trong quá trình chống cháy và một số quy trình sản xuất nhất định.

Khả năng làm mềm nước

Trong một số môi trường, natri metasilicate được sử dụng để làm mềm nước, giúp giảm sự tích tụ của các chất khoáng trong đường ống, thiết bị gia dụng và thiết bị công nghiệp.

Cân nhắc an toàn khi sử dụng Sodium Metasilicate

Khi xử lý natri metasilicate, điều quan trọng là phải đeo thiết bị bảo hộ cá nhân thích hợp, chẳng hạn như găng tay và kính bảo hộ, để tránh tiếp xúc với da và mắt. Điều kiện bảo quản thích hợp cũng rất cần thiết để ngăn chặn sự hấp thụ độ ẩm và duy trì chất lượng sản phẩm.

Mặc dù natri metasilicate thường được coi là an toàn cho mục đích sử dụng, nhưng việc tiếp xúc kéo dài hoặc tiếp xúc trực tiếp với hợp chất này có thể dẫn đến kích ứng da và mắt. Nên sử dụng hệ thống thông gió đầy đủ và đồ bảo hộ khi làm việc với các dung dịch đậm đặc.

Tác động môi trường

Natri metasilicate tương đối lành tính khi thải ra môi trường, đặc biệt ở dạng pha loãng. Tuy nhiên, điều cần thiết là phải tuân theo các biện pháp xử lý được khuyến nghị để ngăn chặn bất kỳ tác hại tiềm ẩn nào đối với đời sống thủy sinh và hệ sinh thái.

Kết luận

Natri metasilicate, một hợp chất có lịch sử phong phú và các ứng dụng linh hoạt, đã khẳng định vị thế vững chắc trong nhiều ngành công nghiệp nhờ các đặc tính và lợi ích độc đáo của nó. Từ việc tăng cường các sản phẩm tẩy rửa đến các giải pháp chống cháy, hợp chất vô cơ này tiếp tục định hình các quy trình công nghiệp và các sản phẩm hàng ngày. Bằng việc hiểu các đặc tính, ứng dụng và cân nhắc về an toàn của nó, chúng ta có thể khai thác sức mạnh của natri metasilicate một cách có trách nhiệm và hiệu quả.

Công ty cổ phần hoá chất Đông Á tự hào là đơn vị tư nhân tiên phong trong lĩnh vực sản xuất các sản phẩm hoá chất cơ bản như NaOH, HCl, PAC, Javen, Clo lỏng, Chlorine (Calcium hypochlorite) phục vụ các ngành công nghiệp trong nước. 

Bình luận, Hỏi đáp