Tìm hiểu chung về độ đục của nước
1. Độ đục của nước là gì?
Độ đục là một đặc tính vật lý của nước, phản ánh khả năng truyền ánh sáng qua nước. Nói cách khác, nó cho biết nước trong đến mức nào. Bạn có thể tưởng tượng độ đục như là "độ trong suốt" của nước vậy. Độ đục càng càng cao thì độ trong suốt càng giảm và ngược lại.
2. Hạt lơ lửng trong nước
Nguyên nhân chính gây ra độ đục là sự hiện diện của các hạt lơ lửng trong nước. Những hạt này có thể là: bụi bẩn, xác tảo, vi khuẩn, các hạt khoáng chất có kích thước nhỏ. Các hạt này quá nhỏ để lắng xuống đáy, nên chúng "trôi nổi" trong nước, làm giảm độ trong của nước.
3. Ảnh hưởng bởi ánh sáng mặt trời
Độ đục ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng xuyên thấu của ánh sáng qua nước. Quá trình này diễn ra như sau:
-
Ánh sáng mặt trời chiếu thẳng vào nước
-
Các hạt lơ lửng cản trở và phản xạ ánh sáng
-
Ánh sáng bị giảm cường độ khi đi sâu vào nước
Nước càng đục, ánh sáng càng khó xuyên qua. Điều này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến các sinh vật dưới nước đáy.
4. Mắt thường khó quan sát
Thú vị là, mắt thường của chúng ta khó có thể phân biệt được sự khác biệt nhỏ về độ đục. Ví dụ, bạn có thể không nhận ra sự khác biệt giữa nước có độ đục 1 NTU và 5 NTU. Vì vậy, các nhà khoa học phải sử dụng các thiết bị đặc biệt để đo độ đục chính xác.
Nguồn nước bị đục, bẩn
Tại sao nước lại bị đục?
Nguyên nhân gây ra độ đục của nước là gì? Độ đục của nước không phải tự nhiên mà có. Hãy cùng tìm hiểu các nguyên nhân chính gây ra hiện tượng này nhé.
1. Tảo phát triển
Tảo là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây ra độ đục trong nước. Quá trình này diễn ra như sau:
-
Nước chứa nhiều chất dinh dưỡng (như nitơ và phốt pho)
-
Nước chịu ảnh hưởng bởi ánh sáng mặt trời
-
Tảo phát triển nhanh chóng
-
Số lượng lớn tảo làm nước trở nên đục
Bạn có thể thấy hiện tượng này rõ nhất trong các hồ nước tĩnh vào mùa hè.
2. Bụi bẩn, đất cát lọt vào nước
Khi trời mưa hoặc có gió mạnh, bụi bẩn và đất cát có thể bị cuốn vào nguồn nước, gây ra độ đục. Quá trình này thường xảy ra ở:
-
Sông suối
-
Hồ chứa nước ngoài trời
-
Bể bơi không có mái che
3. Khoáng chất hòa tan
Một số khoáng chất như sắt và mangan, khi hòa tan trong nước, có thể gây ra độ đục. Điều này thường xảy ra ở:
-
Nước ngầm
-
Nước giếng khoan
Khi tiếp xúc với không khí, các khoáng chất này có thể oxy hóa và tạo ra các hạt nhỏ, làm nước trở nên đục.
4. Protein, dầu mỡ từ các nguồn hữu cơ
Các chất hữu cơ như protein và dầu mỡ cũng có thể gây ra độ đục trong nước. Nguồn gốc của chúng có thể là:
Tảo phát triển là một trong những nguyên nhân khiến nước bị đục
Độ đục của nước ảnh hưởng đến điều gì?
Bạn có thể nghĩ rằng nước hơi đục một chút không sao, nhưng thực tế, độ đục có thể ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh quan trọng.
1. Gây mất thẩm mỹ
Nước đục trông không sạch và có thể gây cảm giác không an toàn khi sử dụng. Bạn có muốn uống một ly nước đục không? Thay vào đó nguồn nước trong suốt sẽ giúp người sử dụng yên tâm hơn rất nhiều.
2. Sức khỏe con người
Độ đục cao có thể ảnh hưởng đến sức khỏe con người theo nhiều cách:
-
Vi khuẩn và mầm bệnh: Nước đục thường chứa nhiều vi khuẩn và mầm bệnh hơn.
-
Khó khăn trong khử trùng: Các hạt lơ lửng có thể "bảo vệ" vi khuẩn khỏi tác động của chất khử trùng.
-
Kích ứng: Nước đục có thể gây kích ứng da và mắt khi tắm hoặc bơi.
3. Hệ sinh thái dưới nước
Độ đục ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ sinh thái dưới nước:
-
Giảm đa dạng sinh học:
-
Cấu trúc hệ sinh thái bị thay đổi:
-
Quá trình sinh sản bị ảnh hưởng:
-
Nhiều loài cá cần nước trong để tìm bạn tình
-
Trứng cá có thể bị phủ bởi các hạt lơ lửng, giảm tỷ lệ nở
-
Tác động đến nguồn thức ăn:
Bạn có thể tưởng tượng, một hồ nước trong vắt biến thành một hồ nước đục ngầu sẽ ảnh hưởng như thế nào đến cuộc sống của các sinh vật dưới nước.
4. Khó khăn trong xử lý nước sạch
Nước đục gây ra nhiều thách thức trong quá trình xử lý nước sạch:
-
Tăng chi phí: Cần sử dụng nhiều hóa chất và năng lượng hơn để xử lý.
-
Giảm hiệu quả lọc: Các hạt nhỏ có thể làm tắc nghẽn bộ lọc.
-
Tạo ra sản phẩm phụ: Khi xử lý nước đục bằng chlorine, có thể tạo ra các sản phẩm phụ có hại.
Nguồn nước không đảm bảo sẽ ảnh hưởng tới sức khỏe con người
Cách đo độ đục của nước chính xác nhất
Ngoài thắc mắc về độ đục của nước là gì? Bạn đã bao giờ tự hỏi làm thế nào người ta đo được độ đục của nước chưa? Hãy cùng khám phá các phương pháp phổ biến dưới đây:
1. Phương pháp trực quan
Công cụ: Đĩa Secchi
Đây là phương pháp đơn giản nhất, thường được sử dụng trong các hồ và ao lớn:
-
Thả đĩa Secchi (một đĩa tròn trắng đen) xuống nước.
-
Đo độ sâu tại điểm đĩa biến mất khỏi tầm nhìn.
-
Độ sâu này phản ánh độ đục của nước.
Ưu điểm: Sử dụng đơn giản, không yêu cầu về kỹ thuật và thiết bị sử dụng
Nhược điểm: Không chính xác cho nước có độ đục thấp.
2. Phương pháp hiện đại
Công cụ: Máy đo độ đục
Các máy đo độ đục hiện đại hoạt động dựa trên nguyên lý đo cường độ ánh sáng tán xạ:
-
Chiếu tia sáng vào mẫu nước.
-
Đo cường độ ánh sáng tán xạ bởi các hạt lơ lửng.
-
Máy tự động đo và hiển thị kết quả
Ưu điểm: Nhanh chóng, dễ sử dụng, hiện đại và chính xác
Nhược điểm: Chi phí cao mua máy cao, cần bảo trì định kỳ.
3. Đơn vị đo độ đục
NTU là đơn vị phổ biến nhất để đo độ đục. Một số điểm cần lưu ý:
-
0 NTU: Nước hoàn toàn trong suốt
-
1 NTU: Mắt thường khó nhận biết
-
5 NTU: Có thể nhận thấy độ đục
-
1000 NTU: Nước rất đục, như nước bùn
Sử dụng máy đo độ đục
Tiêu chuẩn độ đục của nước
Tiêu chuẩn độ đục của nước được đề ra để giảm thiểu ô nhiễm môi trường, hạn chế nguồn nước bẩn, bảo vệ sức khoẻ của người dùng.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tiêu chuẩn độ đục cho:
-
Nước uống: ≤ 2 NTU
-
Nước sinh hoạt: ≤ 5 NTU
Tại Việt Nam, theo quy định QCVN 01-1:2018/BYT:
Lưu ý: Tiêu chuẩn có thể thay đổi tùy theo quốc gia và mục đích sử dụng nước.
Hạn chế độ đục của nước gia tăng bằng cách nào?
Phòng bệnh hơn chữa bệnh, độ đục cần được kiểm soát đúng tiêu chuẩn để đảm bảo nguồn nước luôn được trong sạch. Sau đây là một số biện pháp phòng bệnh hiệu quả:
1. Che phủ nguồn nước
-
Bước 1: Xác định nguồn nước cần bảo vệ (bể chứa, giếng)
-
Bước 2: Chọn vật liệu che phủ phù hợp (nắp đậy, bạt)
-
Bước 3: Đảm bảo che kín hoàn toàn
-
Bước 4: Kiểm tra, bảo dưỡng thường xuyên
Lợi ích:
2. Vệ sinh định kỳ
Đối với hồ bơi và bể chứa nước:
-
Bước 1: Loại bỏ cặn bẩn bề mặt hàng ngày
-
Bước 2: Chải thành và đáy bể hàng tuần
-
Bước 3: Kiểm tra và điều chỉnh hóa chất thường xuyên
-
Bước 4: Thay nước định kỳ (tùy theo tình trạng sử dụng)
Lưu ý: Đối với bể bơi công cộng, cần tuân thủ quy định về vệ sinh và an toàn.
3. Kiểm soát nguồn dinh dưỡng
Đặc biệt quan trọng đối với bể cảnh và ao hồ:
-
Hạn chế cho cá ăn thừa
-
Loại bỏ lá cây và xác động vật kịp thời
-
Sử dụng thực vật thủy sinh để hấp thụ chất dinh dưỡng
-
Cân nhắc sử dụng các chất ức chế tảo tự nhiên
4. Sử dụng hóa chất keo tụ PAC
Đối với nước cấp, nước sinh hoạt để giảm độ đục người ta sử dụng hóa chất keo tụ PAC. Đây là sản phẩm có khả năng keo tụ, lắng đọng các tạp chất có trong nước. Đặc biệt nó có thể keo tụ được cả kim loại nặng. Sử dụng PAC được xem là phương pháp an toàn, hiệu quả nên ngày càng trở nên phổ biến tại Việt Nam.
Trong đó, hóa chất PAC của Đông Á Chemical là sản phẩm bán chạy nhất hiện nay. Đáp ứng được các tiêu chí chất lượng, giá tốt, hiệu quả và dễ mua. Nếu bạn có nhu cầu mua sản phẩm hãy liên hệ ngay tổng đài 0822 525 525 để được hỗ trợ nhanh nhất. Hiện tại, Đông Á Chemical đang là đối tác của các doanh nghiệp, nhà máy xử lý nước trên toàn quốc.
Hoá chất keo tụ PAC Đông Á
Những câu hỏi thường gặp
1. Mức độ đục của nước uống an toàn là bao nhiêu?
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) quy định:
Tại sao lại có hai mức?
Lưu ý: Nước có độ đục > 5 NTU có thể vẫn an toàn để uống sau khi đun sôi, nhưng không được khuyến khích sử dụng lâu dài.
2. Làm thế nào để làm trong nước bị đục tại nhà?
Có hai phương pháp đơn giản bạn có thể áp dụng tại nhà:
-
Phương pháp lắng:
-
Thêm phèn chua vào nước đục
-
Khuấy đều và sau đó để yên trong 30 phút
-
Các hạt lơ lửng sẽ kết tụ và lắng xuống đáy
-
Tiến hành gạn lấy phần nước trong phía bên trên và loại bỏ lắng cặn ở bên dưới.
-
Phương pháp lọc:
-
Chuẩn bị một bình lọc đơn giản: Chai nhựa cắt đáy, vải lọc (có thể dùng vải cotton sạch), than hoạt tính (mua tại các cửa hàng thủy sinh).
-
Xếp các lớp lọc: vải -> than hoạt tính -> vải
-
Đổ nước qua bình lọc, thu nước đã lọc ở dưới
Lưu ý: Các phương pháp này có thể giảm độ đục nhưng không đảm bảo loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn. Nên đun sôi nước sau khi lọc để đảm bảo an toàn.
3. Tác động của cloramin đến độ đục?
Cloramin là hợp chất được tạo ra khi chlorine phản ứng với amoniac trong nước. Tác động của nó đến độ đục khá phức tạp:
Lưu ý: Tác động của cloramin phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nồng độ, pH, và thành phần của nước.
4. Các chỉ tiêu quan trọng khác để đánh giá chất lượng nước?
Ngoài độ đục, còn nhiều chỉ tiêu quan trọng khác để đánh giá chất lượng nước:
-
pH: Đo độ axit/kiềm của nước
-
Độ cứng: Lượng canxi và magie trong nước
-
Đơn vị: mg/L CaCO3
-
Nước mềm: < 60 mg/L
-
Nước cứng: > 180 mg/L
-
Chỉ số TDS (Total Dissolved Solids): Đây là chỉ số của tổng lượng chất rắn hoà tan.
-
Chlorine dư: Lượng chlorine còn lại sau quá trình khử trùng
-
Coliform: Chỉ số vi khuẩn đường ruột
Bạn có thể thấy, đánh giá chất lượng nước là một quá trình phức tạp, cần xem xét nhiều yếu tố khác nhau.
5. Tôi có thể tự đo độ đục của nước tại nhà không?
Câu trả lời là có! Mặc dù không thể chính xác như các phòng thí nghiệm chuyên nghiệp, bạn vẫn có thể tự đo độ đục tại nhà bằng một số phương pháp sau:
Lưu ý: Các phương pháp này chỉ cho kết quả ước lượng. Để có kết quả chính xác, bạn nên gửi mẫu nước đến các phòng thí nghiệm chuyên nghiệp.
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá về độ đục của nước - một chỉ số quan trọng nhưng thường bị bỏ qua trong cuộc sống hàng ngày. Từ định nghĩa, nguyên nhân, cách đo đến tác động của nó, chúng ta đã có một cái nhìn toàn diện về vấn đề này.
Hy vọng rằng sau bài viết này, bạn sẽ hiểu rõ độ đục của nước là gì và có cái nhìn mới về ly nước hàng ngày của mình. Hãy nhớ rằng, nước sạch không chỉ là nước trong, mà còn là nước an toàn cho sức khỏe. Hãy cùng nhau bảo vệ nguồn nước và sử dụng nước một cách thông minh.