Axit picric là gì? Những ứng dụng tiêu biểu của axit picric

06:40 | 27/10/2023

Tác giả:

Axit picric, mặc dù ít được biết đến bởi nhiều người, nhưng thực tế, hợp chất hóa học này đã tạo nên sự ảnh hưởng đáng kể trong nhiều lĩnh vực đa dạng, từ nghiên cứu cho đến sản xuất công nghiệp, y học, và thậm chí cả hàng không vũ trụ. Tuy nhiên, đáng lưu ý rằng axit picric cũng mang trong mình sự độc hại đối với cơ thể. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá sâu hơn về axit picric là gì? các đặc điểm quan trọng, ứng dụng tiêu biểu trong thực tế, cùng với những lưu ý quan trọng về an toàn khi sử dụng chất hóa học này. 

1. Khái niệm axit picric là gì?

Khái niệm axit picric là gì?

Khái niệm axit picric là gì?

Axit Picric là một hợp chất hóa học có tính axit vô cùng mạnh, xuất hiện dưới dạng tinh thể rắn màu vàng tươi. 

Công thức hóa học của nó là C6H3N3O7 hoặc C6H2(NO2)3OH. Chất này còn được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến như 2,4,6-trinitrophenol, Picric acid, Carbazotic acid, Phenol trinitrate, Picronitric acid, Trinitrophenol, 2-Hydroxy-1,3,5-trinitrobenzene, và nhiều tên khác nữa.

Axit Picric thường được ứng dụng chủ yếu trong lĩnh vực vũ khí và đạn dược, nhưng cũng có thể được sử dụng trong nhiều ngành và lĩnh vực khác liên quan. Đáng lưu ý rằng do tính chất nổ của nó, việc sử dụng axit Picric đòi hỏi sự cẩn trọng.

2. Đặc điểm của Axit picric là gì?

Đặc điểm của Axit picric là gì?

Đặc điểm của Axit picric là gì?

Dưới đây là những đặc điểm và tính chất đáng chú ý của axit picric:

  • Tính chất: Axit picric tồn tại ở dạng tinh thể rắn màu vàng, không có mùi đặc trưng và có vị đắng.

  • Tính tan: Axit picric tan vừa phải trong nước.

  • Tính ăn mòn: Đây là một loại axit có tính ăn mòn, nghĩa là nó có khả năng gây ảnh hưởng đến các chất và vật liệu khác.

  • Khối lượng mol: Axit picric có khối lượng mol là 229.10 g·mol−1.

  • Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của nó là 1.763 g·cm−3.

  • Điểm nóng chảy: Axit picric có điểm nóng chảy ở mức 122,5 °C (395,6 K; 252,5 °F).

  • Điểm sôi: Điểm sôi của axit picric vượt quá 300 °C (573 K; 572 °F).

3. Ứng dụng tiêu của Axit picric là gì?

Tiếp theo mời bạn đọc cùng khám phá các ứng dụng tiêu biểu của axit picric ngay trong phần dưới đây:

Ứng dụng trong các ngành công nghiệp

Ứng dụng trong các ngành công nghiệp

Ứng dụng trong các ngành công nghiệp:

  • Axit picric được dùng giống như một chất rất nhạy trong nước ngâm của công nghiệp nhiếp ảnh.

  • Nó là thành phần quan trọng trong các sản phẩm như thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ, và thuốc nhuộm.

  • Axit picric còn được dùng để tổng hợp các hợp chất hóa học trung gian khác như chloropicrin hoặc axit picramic.

  • Nó là nguyên liệu quan trọng để sản xuất diêm và pin.

Ứng dụng tiêu biểu của Axit picric trong phòng thí nghiệm:

  • Axit picric có thể sử dụng như một chất phản ứng để nhuộm mẫu vật khi thực hiện các thao tác dưới kính hiển vi.

  • Nó cũng được dùng để tạo thành muối kết tinh của bazơ hữu cơ (picrate) cho việc nhận dạng hoặc xác định tính chất trong hóa hữu cơ.

  • Axit picric được ứng dụng trong một số thuốc thử giúp phân tích nồng độ glucose.

Ứng dụng trong quân sự:

Ứng dụng trong quân sự

Ứng dụng trong quân sự

  • Với tính nổ cao, axit picric được sử dụng trong các nhà máy sản xuất vũ khí quân sự.

  • Khi ép và tan chảy, nó được sử dụng trong các đạn pháo, lựu đạn và bom mìn.

Ứng dụng trong y học:

  • Axit picric đóng vai trò quan trọng trong xác định nồng độ creatinine trong huyết thanh và nước tiểu.

  • Nó được sử dụng trong điều trị bỏng và là một chất khử trùng. Đầu thế kỷ 20, nó đã được sử dụng trong ngành dược phẩm để diệt khuẩn và chữa trị các bệnh như sốt rét, mụn giộp và đậu mùa.

4. Cách người ta điều chế ra Axit picric là gì?

Cách người ta điều chế ra Axit picric là gì?

Cách người ta điều chế ra Axit picric là gì?

Quy trình sản xuất axit picric bằng cách nitrat hóa phenol và benzen diễn ra như sau:

Bước đầu tiên, phenol (C6H5OH) được kết hợp với dung dịch HNO3 đặc (dùng trong một số trường hợp với xúc tác là H2SO4 đặc).

Phản ứng xảy ra dưới sự tác động của axit nitric và nhiệt độ cao, dẫn đến sự nitrat hóa của phenol.

Kết quả là sản phẩm được tạo ra bao gồm axit picric (C6H2OH(NO2)3) và nước (H2O).

Quá trình này cho ra axit picric, một hợp chất quan trọng có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và lĩnh vực khác.

5. Độc tính của Axit picric

Độc tính của Axit picric

Độc tính của Axit picric

Axit picric được xem là một loại axit cực kỳ nguy hiểm do tính chất của nó. Cùng khám phá các độc tính nguy hiểm của C6H3N3O7 (Axit picric) ngay trong phần dưới đây:

  • Khi tiếp xúc với các kim loại phổ biến (ngoại trừ nhôm), axit picric có khả năng tạo ra muối picrat dễ phát nổ khi bị cọ xát. Điều này làm cho axit picric thường được sử dụng trong chế tạo bom mìn và lựu đạn, nhưng đồng thời cũng tiềm ẩn một nguy cơ lớn.

  • Nguy hiểm nảy sinh khi chỉ cần va chạm nhẹ với các kim loại, làm cho muối picrat có thể hình thành và gây nguy cơ nổ.

  • Điều đáng quan tâm đặc biệt là khi bạn phát hiện axit picric đã bị dehydrat hóa. Rủi ro cao nhất xuất hiện khi chai chứa nó quá cũ và nắp được làm bằng kim loại, cùng với sự hình thành các tinh thể axit có thể dẫn đến sự phản ứng tạo ra muối picrat và nguy cơ nổ.

  • Nếu chai chứa axit làm bằng nhựa và trong đó axit đã khô một phần, nhưng một số tinh thể có thể xuất hiện tại miệng chai, mở nắp có thể tạo ra ma sát có thể khiến chai nổ. 

  • Trong trường hợp này, bạn cần mở chai trong một xô nước, nghiêng chai để nước có thể thấm vào nắp và ren xoắn để hòa tan các tinh thể. Việc thêm đá lạnh giúp nước ngấm vào dễ dàng hơn. Hãy giữ chai trong nước như vậy trong vài ngày cho đến khi bạn thấy nước đã tiếp xúc với axit bên trong chai. Sau đó, bạn có thể mở nắp chai một cách an toàn và tái hydrat axit. Tuy nhiên, trong tình huống này, nên luôn thực hiện cẩn thận và khi cần, tham khảo ý kiến chuyên gia về chất nổ để đảm bảo an toàn tối đa."

6. Lưu ý trong bảo quản và sử dụng Axit picric an toàn

Có thể thấy Axit picric là một chất có thể gây độc cho con người, vì vậy, cần cẩn trọng trong bảo quản và sử dụng chất này. Mời bạn đọc tìm hiểu về thông tin này ngay dưới đây.

Cách bảo quản axit picric:

  • Axit picric phải được bảo quản ở nhiệt độ thích hợp, đặc biệt là cần giữ nó ở trạng thái ướt.

  • Nên lưu trữ axit picric trong lọ nhựa hoặc thủy tinh, để tránh tạo muối picrate khi tiếp xúc với kim loại.

  • Khi bảo quản axit picric, cần phải đánh dấu chất này để dễ kiểm soát và thường xuyên kiểm tra mức độ hydrat hóa của nó, bổ sung nước cất nếu cần thiết, thường xuyên kiểm tra để đảm bảo an toàn."

Lưu ý về an toàn khi sử dụng axit picric:

  • Bảo quản ướt: Đảm bảo rằng axit picric được giữ ở trạng thái ướt. Không mở lọ hóa chất mới nếu không cần thiết.

  • Ghi ngày mở lọ: Hãy ghi lại ngày tháng mở nắp lần đầu lên nhãn, giúp bạn dễ dàng kiểm soát và theo dõi hóa chất.

  • Kiểm tra hydrat hóa: Thường xuyên kiểm tra mức độ hydrat hóa của axit picric, và nếu cần, thêm nước cất vào lọ.

  • Không dùng muỗng sắt: Tuyệt đối không sử dụng muỗng sắt để lấy axit ra khỏi lọ, vì kim loại có thể tạo muối picrate nguy hiểm.

  • Lau sạch miệng chai: Sau khi lấy hóa chất, hãy lau sạch miệng chai bằng khăn ướt, đặc biệt là vùng ren xoắn ở trên cổ chai.

  • Thanh lý chai cũ: Hãy loại bỏ các chai axit picric cũ có nắp bằng kim loại, đảm bảo an toàn khi lưu trữ.

  • Hạn sử dụng: Không nên cất giữ một lượng lớn axit picric trong phòng thí nghiệm, và nên thay hóa chất mới sau hai năm sử dụng để đảm bảo an toàn.

Trên đây là các thông tin về axit picric mà hóa chất Đông Á tổng hợp được. Hi vọng sẽ giúp bạn độc có thể những kiến thức hữu ích về chất này như hiểu rõ về axit picric là gì? đặc điểm và các ứng dụng của nó trong đời sống hiện nay.

Bình luận, Hỏi đáp