| Tên công ty |
Trị giá (nghìn US) |
| Cty TNHH Hóa Chất LG Vina |
2.634 |
| Cty TNHH Cửu Tường |
2.624 |
| Cty TNHH Linh Kiện Điện Tử Sei (Việt Nam) |
2.423 |
| Cty TNHH Kiến Vương |
2.207 |
| Cty TNHH Ruby |
2.181 |
| Cty TNHH Cho Chen (Việt Nam) |
2.059 |
| Cty TNHH Kinh Doanh Hóa Chất Việt B́ình Phát |
2.046 |
| Cty TNHH Một Thành Viên Đại Vạn Phú |
1.904 |
| Cty Cao Su Kenda (Việt Nam) |
1.840 |
| Cty TNHH Điện Tử Meiko Việt Nam |
1.802 |
| Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thiên Nghĩa |
1.755 |
| Cty TNHH Lốp Kumho Việt Nam |
1.734 |
| Cty TNHH Rohm And Haas Việt Nam |
1.723 |
| Cty TNHH Nuplex Resins (Việt Nam) |
1.647 |
| Cty Cổ Phần Công Nghiệp Cao Su Miền Nam |
1.617 |
| Cty TNHH UPL Việt Nam |
1.596 |
| Cty TNHH Vopak Việt Nam |
1.480 |
| Cty TNHH Phát Thiên Phú |
1.471 |
| Cty TNHH Phú Thịnh |
1.433 |
| Cty Cổ Phần Hoá Chất Miền Bắc |
1.419 |
| Cty TNHH Hóa Keo Kỹ Thuật |
1.419 |
| Cty Cổ Phần Hóa Chất Á Châu |
1.361 |
| Cty TNHH Sản Xuất First Solar Việt Nam |
1.342 |
| Cty TNHH Hóa Chất Và Xây Dựng Phú Mỹ |
1.319 |
| Cty TNHH Công Nghiệp Cao Su Chính Tân Việt Nam |
1.319 |
| Cty TNHH Kyocera Việt Nam |
1.318 |
| Cty TNHH Aica Đồng Nai |
1.295 |
| Cty TNHH Tiếp Vận Thăng Long |
1.280 |
| Cty Cổ Phần Sam Chem Quả Cầu |
1.280 |
| Cty TNHH San Fang Việt Nam |
1.219 |
| Cty TNHH Indochine Foamtech |
1.176 |
| Cty TNHH Dong Sung Chemical (Việt Nam) |
1.170 |
| Cty TNHH Nipro Pharma Việt Nam |
1.170 |
| Cty TNHH Công Nghiệp Cao Su An Cố |
1.074 |
| Cty TNHH Tân Hùng Thái |
1.062 |
| Cty TNHH Giầy Annora Việt Nam |
1.060 |
| Chi Nhánh Cty TNHH Liên Doanh Stada - Việt Nam |
1.060 |
| Cty Cổ Phần Dược Hậu Giang |
1.054 |
| Cty TNHH Công Nghiệp Kính NSG Việt Nam |
1.053 |
| Cty Cổ Phần F.A |
1.050 |
| Cty TNHH Sản Xuất Lốp Xe Bridgestone Việt Nam |
1.022 |
| Cty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Đại Cát Lợi |
1.020 |
| Cty TNHH Vật Liệu Điện Tử Việt Nam |
1.013 |
| Cty TNHH Nhựa Cây Trung Bộ (Việt Nam) |
1.008 |
| Cty TNHH Vật Liệu Khoa Học Kỹ Thuật Triển Vũ Việt Nam |
1.002 |