Kali Dicromat K2Cr2O7 - Tính chất, điều chế và ứng dụng

05:10 | 15/10/2023

Tác giả: Phan Tử Châu

Kali dicromat là hợp chất được sử dụng phổ biến nhất trong lĩnh vực nông nghiệp sản xuất. Cũng như những hợp chất khác, Kali dicromat cũng mang những tính chất đặc trưng và có công dụng riêng. Vậy Kali dicromat là gì? Tính chất vật lý hóa, có hình thù như thế nào, ứng dụng và chúng có gây ảnh hưởng đến sức khỏe con người hay không. Để giải đáp những thắc mắc này, hãy cùng Đông Á tìm hiểu nhé.

Kali dicromat - hợp chất được sử dụng rộng rãi

Kali dicromat - hợp chất được sử dụng rộng rãi

1.Giới thiệu về Kali dicromat

Kali dicromat có công thức hóa học là K2Cr2O7, đây là một loại hợp chất vô cơ, tồn tại dưới dạng tinh thể màu đỏ cam đặc trưng. Với tính chất oxy hóa mạnh, không bị chảy rửa ở điều kiện nhiệt độ phòng.

Đây là hóa chất vô cùng độc hại đối với con người, có thể dẫn đến tử vong nếu không có những biện pháp bảo vệ khi tiếp xúc một thời gian dài. Dù vậy, K2Cr2O7 được sử dụng khá phổ biến trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, chẳng hạn như ngành nhuộm, mạ xi, bảo quản gỗ, kim loại và chống ăn mòn, ngành thuộc da,...

K2Cr2O7 độc hại với con người

K2Cr2O7 độc hại với con người

2.Tính chất của Kali dicromat

Tương tự những hợp chất khác, Kali dicromat sở hữu những đặc điểm tính chất nổi bật cả về lý hóa học.

2.1.Tính chất vật lý của hợp chất Kali dicromat

  • K2Cr2O7 tồn tại ở dạng thể rắn, không mùi, vị đắng, có khả năng tan trong nước nhưng không tan trong alcohol, acetone và không tồn tại ở dạng ngậm nước.

  • K2Cr2O7 có màu đỏ cam nhưng khi đun sôi sẽ chuyển sang màu đỏ thẫm

  • K2Cr2O7 có khối lượng mol là 294.185 g/mol

  • K2Cr2O7 có khối lượng riêng là 2.676 g/cm3, thể rắn

  • Điểm nóng chảy là 398 độ C (671 K; 748 độ F).

  • Điểm sôi là 500 độ C (773 K; 932 độ F).

  • Độ hòa tan trong nước là 4.9 g/100 mL (0 độC), 13g/100 mL (20 độ C) và 102 g/100 mL (100 độ C). 

2.2.Tính chất hóa học của hợp chất Kali dicromat

  • Do có tính axit và là chất oxy hóa cực mạnh nên dung dịch Kali dicromat có khả năng làm quỳ tím hóa đỏ.

  • Muối Cr(VI) bị khử thành muối Cr(III) trong môi trường axit

Phương trình hóa học:

K2Cr2O7 + 6FeSO4 + 7H2SO4→3Fe2(SO4)3 +Cr2(SO4)3 + K2SO4 +7H2O

  • Muối màu vàng  (K2Cr2O4) được tạo ra khi Kali dicromat tác dụng với dung dịch bazo

Phương trình:

K2Cr2O7 + KOH → K2CrO4 + H2O

  • K2Cr2O7 bị phân hủy thành muối cromat ở nhiệt độ 500 độ C 

Phương trình:

4 K2Cr2O7 → 4 K2CrO4  + 2 Cr2O3 + H2O

  • Kali Dicromat tác dụng được với các axit như HCl hoặc H2SO4, đặc biết khi cho tác dụng với dung dịch HCl sẽ xuất hiện hiện tượng sủi bọt khí Cl2 có màu vàng lục.

Phương trình:

K2Cr2O7  + H2SO4 →  2 K2Cr3O10+ K2SO4+ H2O

K2Cr2O7 + 14 HCl →  2 CrCl3+ 2 KCl + 3 Cl2+ 7 H2O

3.Cách điều chế hợp chất Kali dicromat

Để điều chế Kali dicromat, nguyên liệu phổ biến nhất được sử dụng đó là quặng cromit với công thức hóa học là Fe(CrO2)2, phương pháp điều chế trải qua 3 giai đoạn chính:

-Giai đoạn 1: Sử dụng oxi hóa hỗn hợp đã nghiền mịn của hỗn hợp cromit, soda, đá vôi, rồi đem nung nóng trong lò nung ở nhiệt độ 1000 đến 1300 độ C

4 Fe(CrO2)2+ 8 Na2CO3+ 7 O2 →  8 Na2CrO4+ 2 Fe2O3+ 8 CO2

- Giai đoạn 2: Hòa tan hỗn hợp Na2CrO4, sau đó cho tác dụng với axit sunfuric để chuyển hóa cromat thành dicromat.

2 Na2CrO4  + 2 H2SO4 → Na2Cr2O7+ 2 NaHSO4+ H2O

-Giai đoạn 3: Bằng phản ứng trao đổi với muối kali, ta chuyển hóa Na2CrO7 thành K2Cr2O7

Na2Cr2O7 + 2KCl → 2NaCl + K2Cr2O7 

4.Kali dicromat gây ảnh hưởng đến sức khỏe như thế nào?

Nếu bạn đang thắc mắc rằng, Kali dicromat gây ảnh hưởng đến sức khỏe của con người như thế nào và khi sử dụng cần lưu ý những gì. Vậy thì hãy để Đông Á giúp bạn giải đáp những thắc mắc đó. 

Bất kể hóa chất công nghiệp nào cũng đều gây hại đến sức khỏe của con người. Những hợp chất có gốc cromat đều mang những mối nguy hiểm tiềm tàng. 

Đây là hợp chất dễ dàng phát tán trong không khí. Vì vậy, nếu không may tiếp xúc với kali dicromat trong thời gian dài sẽ đe dọa trực tiếp đến sức khỏe. Khi ngộ độc K2Cr2O7 sẽ có những biểu hiện sau đây: 

  • Gây kích ứng da, bỏng da, hoặc gây lở loét

  • Gây tổn thương nghiêm trọng đến thị lực, với tình trạng giác mạc phồng lên, gây mê và loạn thị không thường xuyên.

  • Dù chỉ hít phải một lượng nhỏ cũng khiến kích ứng đường hô hấp

  • Ảnh hưởng và làm tê liệt hệ thống tim mạch, gan và hệ thống thần kinh.

  • Nếu nuốt phải K2Cr2O7 dù chỉ là một lượng nhỏ cũng có thể làm bỏng thực quản, phế quản hoặc thủng dạ dày.

Tuy nhiên, trong trường hợp tiếp xúc với K2Cr2O7, để sơ cứu bạn cần lưu ý những điều sau:

  • Khi mắt bị tiếp xúc với Kali dicromat, bạn cần rửa ngay với nước lạnh trong ít nhất 15 phút.

  • Nếu tiếp xúc với da, cần cởi bỏ quần áo, giày bị nhiễm bẩn và rửa sạch vùng bị ảnh hưởng trong 15 phút. Nếu vết tiếp xúc nghiêm trọng, bạn nên rửa bằng xà phòng dự phòng khử trùng và bôi kem kháng khuẩn lên vùng da bị nhiễm độc. 

  • Khi hít phải, nạn nhân cần di chuyển đến nơi thoáng mát, cần hô hấp nhân tạo nếu không thở được.

  • Trong trường hợp ăn phải K2Cr2O7, nên nới lỏng quần áo chật như cổ áo, thắt lưng hay cà vạt, không được gây nôn khi chưa có chỉ dẫn của nhân viên y tế.

Dù vậy, trong mọi trường hợp, sau khi được sơ cứu, bạn nên đến những cơ sở y tế gần nhất để được chăm sóc cần thận.

5.Hướng dẫn cách bảo quản Kali dicromat

Khi sử dụng và bảo quản, người tiếp xúc với hợp chất cần tuân thủ những biện pháp bảo vệ bản thân và bảo quản hóa chất cẩn thận, đúng cách. 

Cách bảo quản hợp chất K2Cr2O7

Cách bảo quản hợp chất K2Cr2O7

  • Không được bảo quản hóa chất K2Cr2O7 bằng thủy tinh, do có tính ăn mòn

  • Thật cẩn thận khi sử dụng do K2Cr2O7 dễ dàng xảy ra phản ứng oxy hóa với chất liệu gỗ, lưu huỳnh, nhôm, sắt, giấy, alcohol, acetone

  • Trong quá trình bảo quản, không đặt Kali dicromat cạnh những hóa chất có khả năng phản ứng với chất khử, vật liệu hữu cơ, vật liệu dễ cháy, axit, kim loại, kiềm.

  • Trong quá trình tiếp xúc hóa chất, cần trang bị đầy đủ các vật dụng bảo hộ cá nhân để giảm khả năng bị nhiễm độc.

  • Nên lưu trữ ở khu vực khác, 1 ngăn cách biệt và an toàn, tránh xa nguồn nóng, nguồn phát lửa.

6.Ứng dụng của Kali dicromat trong sản xuất và thí nghiệm 

Do hình thái và tính chất có thể tan tốt trong nước nhưng không bị cháy ở nhiệt độ thường, có khả năng oxy hóa cực mạnh nên được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực.

6.1.Ứng dụng của hợp chất K2Cr2O7 trong phòng thí nghiệm

K2Cr2O7 được sử dụng với vai trò thuốc thử trong thí nghiệm. Với mục đích để phân tích sự thay đổi màu sắc của các hợp chất khác trong nước.

Hợp chất được sử dụng rộng rãi trong thí nghiệm

Hợp chất được sử dụng rộng rãi trong thí nghiệm

Đặc biệt, K2Cr2O7 còn là một trong những hợp chất hữu cơ được dùng để xác định hàm lượng của một số chất.

6.2.Ứng dụng của hợp chất K2Cr2O7 trong công nghiệp sản xuất

Trong sản xuất, K2Cr2O7 là thành phần được sử dụng trong nhiều quy trình.

Hợp chất được sử dụng trong quá trình sản xuất xi măng

Hợp chất được sử dụng trong quá trình sản xuất xi măng

  • K2Cr2O7 là, nguyên liệu tổng hợp tạo nên axit cromic, đây là nguyên liệu quan trọng sử dụng trong ngành công nghiệp thủy tinh, để làm sạch và điêu khắc trong sản phẩm thủy tinh.

  • Thành phần sử dụng trong quá trình sản xuất gỗ, sản xuất xi măng, với mục đích tăng độ kết dính khi đưa vào sử dụng thực tế.

  • Một trong những hợp chất dùng trong ngành công nghệ nhiếp ảnh, in ấn, sản xuất thuốc nhuộm và thuộc da.

  • K2Cr2O7 là nguyên liệu chính tạo ra phèn crom, kalium crom, oxit crom xanh hoặc thuốc thử hóa học.

Trên thị trường hiện nay có rất nhiều địa chỉ cung cấp hợp chất Kali dicromat, tuy nhiên trước khi quyết định lựa chọn, bạn nên xem xét kỹ lưỡng để chọn được đơn vị cung cấp uy tín. Như vậy, qua bài viết này, chúng tôi đã giải thích chi tiết về khái niệm Kali dicromat, tính chất vật lý hóa, những ứng dụng trong thực tế và những thông tin quan trọng xoay quanh hóa chất K2Cr2O7. Hy vọng, Hóa chất Đông Á đã mang đến cho bạn đọc những thông tin hay và thú vị.

Bình luận, Hỏi đáp