FeCl2 là chất gì là câu hỏi mà rất nhiều bạn đọc gửi về cho Đông Á trong thời gian qua. Chính vì vậy mà trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ đến bạn đọc những thông tin về tính chất, cách điều chế và ứng dụng của FeCl2. Cùng tìm hiểu với chúng tôi nếu bạn cũng đang quan tâm về chất này nhé.
FeCl2 là chất gì?
FeCl2 là một hợp chất hóa học được tạo thành bởi 1 nguyên tử sắt với 2 nguyên tử clo. FeCl2 có tên gọi là Sắt II Clorua và nó chính là một muối của sắt. FeCl2 tồn tại ở dạng ngậm nước hoặc dạng rắn khan và nó được ứng dụng trong rất nhiều lĩnh vực của cuộc sống.
Tính chất lý hóa của FeCl2
Tính chất lý hóa của FeCl2 là gì
Tính chất vật lý của FeCl2
- FeCl2 tồn tại ở dạng rắn khan có màu trắng hoặc xám, còn khi ở dạng ngậm nước FeCl2.4H2O, nó có màu xanh nhạt. Khi để trong không khí, FeCl2 dễ bị chảy rữa và bị oxi hoá thành sắt (III).
- Khối lượng mol của FeCl2:
- Dạng khan: 126.751g/mol .
- Dạng ngậm nước: 198.8102g/mol.
- Khối lượng riêng:
- Dạng khan: 3.16 g/cm3.
- Dạng ngậm nước (ngậm 4 nước): 1.93g/cm3.
- Điểm nóng chảy là 677 °C (dạng khan) và 105 °C (dạng ngậm 4 nước).
- Điểm sôi là 1.023 °C (khan).
- Độ hòa tan trong nước
- 64.4g/100 ml (10 °C).
- 68.5g/100 ml (20 °C).
- 105.7g/100 ml (100 °C).
Tính chất hóa học của FeCl2
- Tác dụng với dung dịch kiềm tạo ra muối mới và bazo mới.
FeCl2 + 2KOH → Fe(OH)2 (kết tủa trắng xanh) + 2KCl
- FeCl2 tác dụng với các chất oxi hóa mạnh (thể hiện tính khử)
2 FeCl2 + Cl2 → 2FeCl3
- Sắt II clorua (FeCl2) tác dụng với những axit mạnh hơn axit HCl
6 FeCl2 + 6H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 3SO2 + 4FeCl3 + 6H2O
Tác dụng với kim loại (Trừ các kim loại thuộc nhóm kiềm và kiềm thổ)
FeCl2 + Zn → Fe + ZnCl2
Sắt II clorua tác dụng với muối tạo ra 2 muối mới
2AgNO3 + FeCl2 → 2AgCl + Fe(NO3)2
Ngoài ra, FeCl2 còn có khả năng tác dụng với hợp chất có gốc pemanganat (MnO4 -), dicromat (Cr2O7 -) trong môi trường có xúc tác là axit hoặc khí halogen để tạo thành muối sắt có gốc tương ứng.
Điều chế FeCl2 như thế nào?
Cách điều chế FeCl2
Có khá nhiều cách để điều chế FeCl2 nhưng có 3 cách được sử dụng nhiều nhất.
Cách 1: Cho kim loại Fe tác dụng với axit clohydric
Fe + 2HCl → FeCl2 + H2
Cách 2: Cho sắt (II) oxit FeO tác dụng với axit clohydric
FeO + 2HCl → FeCl2 + H2O
Cách 3: Cho sắt tác dụng với muối sắt (III) FeCl3
Fe + 2FeCl3 ⟶ 2FeCl2 + FeCl2
Ngoài ra, chúng ta cũng có thể điều chế ra FeCl2 trong phòng thí nghiệm bằng nhiều cách khác nữa.
Ứng dụng của muối sắt FeCl2 trong cuộc sống
Muối sắt (II) clorua ở dạng dung dịch 30% được dùng với mục đích là làm hóa chất xử lý nước thải trong nhiều ngành công nghiệp như ngành dệt nhuộm, chăn nuôi, ngành xi mạ, xử lý nước thải của bệnh viện,…
Ngoài ra, FeCl2 còn được ứng dụng trong nhiều ngành khác như:
- Là một trong những chất phụ gia sử dụng trong sản xuất nông nghiệp như sản xuất thuốc trừ sâu, sản xuất thuốc bảo vệ thực vật,…
- Là một trong những chất cầm màu hiệu quả dùng trong nhuộm vải quần áo.
- Sử dụng trong phòng thí nghiệm và điều chế sắt (III) clorua.
FeCl2 một trong những chất cầm màu hiệu quả dùng trong nhuộm vải quần áo
Những vấn đề cần lưu ý khi dùng FeCl2 trong phòng thí nghiệm
Khi thao tác với hóa chất FeCl2 trong phòng thí nghiệm, người thực hiện cần lưu ý các vấn đề sau:
- Đảm bảo phòng thí nghiệm luôn gọn gàng và sạch sẽ.
- Tuân thủ đúng các quy tắc trong phòng thí nghiệm, không trực tiếp dùng tay để thao tác với hóa chất và phải mang găng tay và các đồ bảo hộ đi kèm. Bởi lẽ, FeCl2 rất dễ ăn mòn da tay. Không những vậy, FeCl2 có tính độc gây bỏng rát niêm mạc khi tiếp xúc với nó. Nếu hít phải sương hoặc hơi sắt II clorua, bạn có thể bị kích thích đường hô hấp, thậm chí là tổn thương phổi nếu tiếp xúc với FeCl2 ở nồng độ cao.
- Trong quá trình làm thí nghiệm, người thực hiện cần phải cẩn thận, tránh để hóa chất bắn linh tinh hoặc rơi ra ngoài.
- Không sử dụng gas trong phòng thí nghiệm mà phải dùng cồn hoặc nến để thay thế khi thực hiện các thao tác.
- Luôn giữ khoảng cách an toàn giữa bản thân với hóa chất khi đun nóng các loại hóa chất có tính axit mạnh trong phòng thí nghiệm.
- Cần phải sử dụng hóa chất FeCl2 và các loại dụng cụ thí nghiệm chất lượng để đảm bảo tính an toàn trong suốt quá trình sử dụng.
Cách lưu trữ và bảo quản muối sắt FeCl2
Để hóa chất được bảo quản tốt, các bạn cần phải lưu ý những vấn đề như sau:
- Bảo quản hóa chất ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh nơi ẩm ướt và tránh ánh sáng trực tiếp. Vật chứa hóa chất phải làm từ chất liệu thủy tinh, composite, PVC, PE, tuyệt đối không dùng kim loại vì muối FeCl2 sẽ phản ứng và ăn mòn kim loại.
- FeCl2 rất dễ bị chảy rữa và oxi hóa nếu để trong không khí. Vậy nên bạn cần phải đậy thật kín vật chứa hóa chất này.
- Không để FeCl2 gần các chất có khả năng gây cháy nổ, phòng trường hợp cháy nổ hoặc ngộ độc cho người làm việc với hóa chất.
- FeCl2 có tính oxy hóa mạnh và có khả năng bị ăn mòn mạnh. Nó làm biến đổi tế bào gốc và gây độc cấp tính hoặc mãn tính khi ở trong môi trường thủy sinh.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và bảo quản hóa chất trước khi dùng.
Với những thông tin trên, bạn đọc chắc hẳn đã hiểu rõ về FeCl2 là chất gì rồi đúng không. Hy vọng bài viết này đã giúp các bạn giải đáp được mọi thắc mắc của mình. Đừng quên ghé thăm website https://dongachem.vn/ của Đông Á thường xuyên các bạn nhé.