Công thức của etyl propionat, tính chất và ứng dụng

02:02 | 18/09/2024

Tác giả: Phan Tử Châu

Etyl propionat, một hợp chất nổi bật trong thế giới hóa học, hợp chất này không chỉ thu hút sự quan tâm của các nhà khoa học mà còn có mặt trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Vậy công thức của etyl propionat là gì, đặc điểm, tính chất, quy trình tổng hợp….ra sao? Hãy cùng Đông Á Chemical tìm hiểu chi tiết trong bài viết ngày hôm nay các bạn nhé!

Tìm hiểu công thức của etyl propionat

Công thức hóa học của etyl propionat là một phần quan trọng trong việc giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cấu trúc và tính chất của nó. Etyl propionat được hình thành từ việc kết hợp giữa axit propionic và rượu etylic. 

Tìm hiểu công thức của etyl propionat

Tìm hiểu công thức của etyl propionat

Cụ thể, công thức hóa học của etyl propionat là:

  • Công thức cấu trúc: CH₃CH₂COOCH₂CH₃

  • Công thức phân tử: C₅H₁₀O₂

Bằng cách phân tách công thức này, chúng ta có thể thấy rằng nó bao gồm:

  • 2 nguyên tử carbon từ rượu etylic (C₂H₅)

  • 3 nguyên tử carbon từ axit propionic (C₃H₅O₂)

  • 2 nguyên tử oxy

  • Etyl: Đề cập đến nhóm C₂H₅- (etyl) gắn với nguyên tử oxy.

  • Propionat: Đề cập đến gốc axit propionic (CH₃CH₂COO-).

Các đặc điểm vật lý của etyl propionat

Etyl propionat, với những nét tính cách riêng biệt của mình, mang lại cho các nhà khoa học và kỹ sư nhiều thông tin quý giá. Dưới đây là bảng tóm tắt một số đặc điểm vật lý của etyl propionat:

Đặc điểm

Giá trị

Trạng thái

Chất lỏng không màu

Mùi

Giống như mùi quả dứa chín

Nhiệt độ đông đặc

-73,6 độ C

Nhiệt độ sôi

98,9 độ C

Khối lượng mol

102,1317 g/mol

Khối lượng riêng

0,884325 g/cm³

Tính tan

Không tan trong nước

Tính chất hóa học của etyl propionat

Ethyl propionat là một este có công thức hóa học là C₅H₁₀O₂. Với nhóm chức este (-COO-), hợp chất này mang những đặc trưng phản ứng đặc trưng của este.

Các phản ứng đặc trưng của ethyl propionat:

  1. Phản ứng thủy phân:

    • Trong môi trường axit: Ethyl propionat khi tác dụng với nước có mặt axit xúc tác (H₂SO₄ loãng, HCl...) sẽ tạo thành axit propionic và ethanol. C₅H₁₀O₂ + H₂O → C₂H₅COOH + C₂H₅OH

    • Trong môi trường kiềm: Phản ứng thủy phân trong môi trường kiềm (NaOH, KOH...) được gọi là phản ứng xà phòng hóa. Sản phẩm thu được là muối của axit cacboxylic và ancol. C₅H₁₀O₂ + NaOH → C₂H₅COONa + C₂H₅OH

  2. Phản ứng khử:

    • Khi tác dụng với các chất khử mạnh như LiAlH₄, NaBH₄, ethyl propionat bị khử hoàn toàn thành hai phân tử rượu. C₅H₁₀O₂ + 4[H] → 2C₂H₅OH

  3. Phản ứng amin hóa:

    • Ethyl propionat có thể phản ứng với amoniac hoặc amin bậc một để tạo thành amide. C₅H₁₀O₂ + NH₃ → C₂H₅CONH₂ + C₂H₅OH

Tính chất hóa học khác:

  • Phản ứng este hóa: Ethyl propionat có thể tham gia phản ứng este hóa với các ancol khác để tạo thành este mới.

  • Phản ứng trùng hợp: Trong điều kiện thích hợp, ethyl propionat có thể tham gia phản ứng trùng hợp để tạo thành polime.

Lưu ý: Tính chất hóa học của ethyl propionat cũng phụ thuộc vào điều kiện phản ứng như nhiệt độ, nồng độ, chất xúc tác...

Quy trình tổng hợp etyl propionat

Quy trình tổng hợp etyl propionat thường liên quan đến phản ứng giữa axit propionic và rượu etylic. Bằng cách sử dụng xúc tác và điều kiện phản ứng thích hợp, etyl propionat được hình thành với hiệu suất cao.

Dưới đây là các bước cụ thể trong quy trình tổng hợp etyl propionat:

  1. Nguyên liệu:

    • Axit propionic (CH₃CH₂COOH)

    • Rượu etylic (C₂H₅OH)

  2. Điều kiện:

    • Sử dụng axit sulfuric (H₂SO₄) làm xúc tác.

    • Nhiệt độ phản ứng trong khoảng 140-150 độ C để tăng tốc độ phản ứng.

  3. Phương trình phản ứng:

    • CH₃CH₂COOH + C₂H₅OH ⇌ C₂H₅COOCH₂CH₃ + H₂O

Phản ứng este hóa này không chỉ giúp tạo ra etyl propionat mà còn giải phóng nước, biến nước thành một thành phần phụ, nhưng vẫn không thể thiếu trong quy trình phản ứng. Đây là minh chứng rõ ràng cho sự kết hợp huyền diệu giữa các nguyên liệu để tạo ra một sản phẩm có giá trị.

Ứng dụng của etyl propionat trong ngành công nghiệp

Etyl propionat không chỉ là một hợp chất thú vị trong nghiên cứu hóa học mà còn có nhiều ứng dụng thực tiễn trong các ngành công nghiệp khác nhau. Mùi thơm đặc trưng cùng tính chất hợp hóa lý của nó giúp etyl propionat trở thành một lựa chọn lý tưởng trong nhiều lĩnh vực.

1. Ngành công nghiệp thực phẩm

Etyl propionat được sử dụng như một hương liệu tự nhiên trong nhiều sản phẩm thực phẩm. Chẳng hạn như:

  • Thực phẩm chế biến: Thêm vào kẹo và bánh để tạo hương vị hấp dẫn.

  • Nước giải khát: Sử dụng để tạo hương vị tự nhiên cho các loại nước giải khát.

2. Ngành mỹ phẩm

Ứng dụng trong sản xuất nước hoa

Ứng dụng trong sản xuất nước hoa 

Nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân và nước hoa dựa vào etyl propionat để tạo mùi thơm dễ chịu. Nó không chỉ giúp sản phẩm có mùi thơm mà còn kéo dài độ bền của hương liệu trong sản phẩm.

3. Ngành hóa chất

Etyl propionat là một dung môi quan trọng trong ngành hóa chất. Nó được sử dụng để hòa tan nhiều hợp chất hữu cơ khác và trong sản xuất nhựa, sơn và mực in.

4. Ngành dược phẩm

Etyl propionat có mặt trong một số sản phẩm dược phẩm, đặc biệt là các loại thuốc chống sốt rét. Điều này chứng tỏ tầm quan trọng của etyl propionat trong lĩnh vực y tế.

Như vậy, etyl propionat hiện diện trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ thực phẩm đến hóa chất, chứng tỏ tính đa dụng và giá trị thực tiễn của nó.

Etyl propionat trong tự nhiên

Mặc dù etyl propionat thường được tổng hợp trong các quy trình công nghiệp, nhưng nó cũng tồn tại tự nhiên trong một số loại trái cây như kiwi, dâu tây, nho. Việc xuất hiện trong tự nhiên làm cho etyl propionat không chỉ hấp dẫn vì hương vị mà còn tạo ra những yếu tố cảm xúc gần gũi hơn với con người.

Hương vị tự nhiên của etyl propionat giúp cải thiện chất lượng cảm quan trong nhiều sản phẩm thực phẩm và đồ uống. Điều này khiến cho sản phẩm trở nên hấp dẫn hơn và dễ dàng hơn để người tiêu dùng tiếp cận. Giờ đây, khi thưởng thức một ly nước ép trái cây hay một miếng bánh ngọt, bạn sẽ có thể cảm nhận được mùi hương thanh thoát và dễ chịu mà etyl propionat mang lại.

Tìm hiểu etyl propionat có mùi gì

Với mùi thơm dễ chịu giống như quả dứa chín, etyl propionat không chỉ gây ấn tượng với người dùng mà còn được ưa chuộng trong ngành công nghiệp thực phẩm và mỹ phẩm. Hương vị tự nhiên này giúp làm phong phú thêm trải nghiệm tiêu dùng của chúng ta.

Tìm hiểu etyl propionat có mùi gì

Tìm hiểu etyl propionat có mùi gì

Một số điểm đặc trưng về mùi của etyl propionat:

  1. Hương thơm đặc trưng: Gợi nhớ đến sự tươi mới của trái cây, nhất là dứa chín.

  2. Sự dễ chịu: Không gây khó chịu mà mang lại cảm giác thư giãn.

  3. Khả năng gây thèm muốn: Làm tăng cường cảm giác muốn dùng các sản phẩm có chứa etyl propionat.

So sánh etyl propionat với các este khác

Khi so sánh etyl propionat với các este khác, chúng ta có thể nhận thấy rõ các điểm tương đồng và khác biệt đáng chú ý. Dưới đây là bảng tóm tắt chi tiết: 

Tên este

Công thức hóa học

Mùi

Ứng dụng

Etyl propionat

C₅H₁₀O₂

Giống quả dứa chín

Hương liệu thực phẩm, mỹ phẩm

Etyl acetate

C₄H₈O₂

Giống mùi giấm

Dung môi trong sơn và chất tẩy rửa

Methyl butyrate

C₅H₁₀O₂

Hương vị trái cây

Hương liệu trong thực phẩm

Ethyl propionat là một este điển hình, có những tính chất hóa học đặc trưng của este. Việc hiểu rõ công thức của Ethyl propionat và các phản ứng của chúng sẽ giúp chúng ta ứng dụng hợp chất này vào nhiều lĩnh vực khác nhau trong cuộc sống một cách hiệu quả hơn 

Bình luận, Hỏi đáp