Glixerol là gì và những thông tin không phải ai cũng biết

02:09 | 31/10/2023

Tác giả:

Tìm hiểu chi tiết Glixerol là gì và những tính chất đặc trưng của hợp chất này là nhu cầu của rất nhiều khách hàng hiện nay. Điều này sẽ giúp làm rõ những vai trò quan trọng của Glixerol đối với nhiều ngành nghề hiện đại cũng như trong cuộc sống của chúng ta.

1. Tìm hiểu Glixerol là gì?

Tìm hiểu Glixerol là gì?

Tìm hiểu Glixerol là gì?

Glixerol được các chuyên gia nhận định là một hợp chất hữu cơ quan trọng và là một nguyên liệu thiết yếu trong quá trình chế tạo chất béo, thuốc nổ,...

Công thức của Glixerol là C3H8O3 hoặc có thể là C3H5(OH)3. Tính chất đặc trưng của Glixerol là có thể tác dụng mạnh với Cu(OH)2, từ đó tạo ra được hỗn hợp dung dịch trong suốt có màu xanh. Ngoài ra, đặc tính của hợp chất này được xem là một loại rượu đa chức năng, có thể liên kết với C3H5 để kết hợp với 3 nhóm OH. Nhờ đó, thông qua phản ứng hóa học, Glixerol sẽ chuyển hóa thành Glixerin nhờ vào dịch mật kết hợp với enzim Lipaza.

Công dụng của Glixerol được biết đến nhiều tại những ngành nghề về dược phẩm, công nghệ thực phẩm, mỹ phẩm,...

2. Tính chất đặc trưng của Glixerol

Tính chất đặc trưng của Glixerol

Tính chất đặc trưng của Glixerol

Sau khi đã biết một cách khái quát Glixerol, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về những tính chất đặc trưng của hợp chất này để có thể dễ dàng nhận biết chính xác.

Tính chất vật lý

Glixerol màu gì và có những tính chất đặc trưng nào là những câu hỏi thường được đặt ra khi tìm hiểu Glixerol

Trên thực tế, Glixerol không màu, không mùi và thường tồn tại ở dạng tinh thể lỏng. Hàm lượng độc tố của hợp chất này khá thấp, có vị ngọt và độ sánh. Đặc biệt, Glixerol có tính hút ẩm cực mạnh, có thể hòa tan dễ dàng trong nước, rượu, axit và các loại dung môi hữu cơ.

Khối lượng riêng của hợp chất này là 1.26 g/cm3, khối lượng phân tử là 92.09 g/mol, nhiệt độ sôi là 290 độ C, nhiệt độ nóng chảy 17.8 độ C, áp suất hơi là 0.003 mmHg, độ nhớt là 1.412.

Tính chất hóa học

Công thức cấu tạo của Glixerol C3H8O3 có những tính chất hóa học rất đặc trưng, như là: tạo ra phức chất với ion kim loại, phản ứng với chất axit để tạo ra este. Ngoài ra, Glixerol còn có thể phản ứng với axit nitric để tạo ra Nitroglycerin (đây là một chất nổ mạnh).

Đặc biệt, hợp chất này còn có thể liên kết với hydrogen giúp tạo ra chất tạo ngọt, đây cũng là thành phần chính một loại đường Alcohol Polyol.

Sau đây là một số phản ứng hóa học đặc trưng của Glixerol:

  • Tác dụng với kiềm tạo ra H2 và muối:

2C3H5(OH)3 + 6Na → 2C3H5(ONa)3 + 3H2

2C3H5(OH)3 + 6K → 2C3H5(OK)3 + 3H2

  • Phản ứng với các axit hữu cơ:

C3H5(OH)3 + 3CH3COOH → C3H5(CH3COO)3 + 3H2

  • Phản ứng với axit HCL tạo ra muối:

C3H5(OH)3 + 3HCl →​ C3H5(OCl)3 + 3H2O

  • Phản ứng với axit HNO3 tạo ra sản phẩm muối Glycerin trinitrat:

C3H5(OH)3 + HNO3 → C3H5(ONO2)3 + 3H2O

  • Phản ứng với Cu(OH)2 tạo ra dung dịch đồng II glixerat:

2C3H5(OH)3 + Cu(OH)2 → C3H5(OH)2O2Cu + 2H2O

3. Các công dụng của Glixerol không nên bỏ qua

Các công dụng của Glixerol không nên bỏ qua

Các công dụng của Glixerol không nên bỏ qua

Sau khi tìm hiểu chi tiết Glixerol là gì, chúng ta sẽ cùng nghiên cứu về những vai trò, ứng dụng của hợp chất đối với nhiều ngành nghề quan trọng hiện nay.

Đối với ngành công nghiệp

Glixerol có rất nhiều ứng dụng đối với ngành công nghiệp hiện đại, cụ thể:

  • Hợp chất Glixerol thô được xem là sản phẩm phụ của quá trình sản xuất nhiều nhiên liệu sinh học từ một số loại dầu thực vật phổ biến. Tuy nhiên, việc chiết xuất Glycerin tinh khiết luôn có khó khăn nhất định do tạp chất ở dạng metanol, muối, xà phòng lên đến 60%. Tuy nhiên, độ khó này đã được khắc phục nhờ vào sự phát triển của kỹ thuật công nghiệp hiện đại.

  • Tạo ra bọt Polyurethane hỗ trợ lớn trong ngành xây dựng và sản xuất ô tô với vai trò là một chất cách điện.

  • Được sử dụng phổ biến trong ngành sản xuất sơn, nhựa, chất làm sạch cho ngành hàn xì.

  • Đặc biệt, Glixerol tinh khiết còn là một trong các thành phần quan trọng sản xuất ra chất chống đông, sản xuất sáp cũng như trong ngành dệt.

Đối với ngành y tế, dược phẩm

Glixerol cũng có vai trò quan trọng đối với ngành y tế, dược phẩm. Chúng ta sẽ cùng nêu ra một công dụng của Glycerin đối với ngành nghề này như sau:

  • Điều chế và sản xuất thuốc giảm đau, nước súc miệng, thuốc long đờm, các sản phẩm chăm sóc tóc, kem đánh răng,...

  • Glixerol tinh khiết là thành phần quan trọng hỗ trợ điều trị các căn bệnh vảy nến, bỏng, phát ban, vết cắn,.. Và có hiệu quả rất tốt.

Đối với ngành thực phẩm, công nghiệp mỹ phẩm

Ứng dụng của Glixerol đối với ngành thực phẩm và công nghiệp mỹ phẩm hiện nay là rất lớn. Chúng ta có thể kể ra một số ứng dụng chính như sau:

  • Dùng làm chất thử để kiểm soát độ ẩm và tăng cường độ kết dính trong các sản phẩm kem dưỡng.

  • Có công dụng giúp mỹ phẩm trong quá trình sử dụng không bị khô và đông cứng.

  • Sử dụng làm chất nhũ hóa trong ngành công nghiệp thực phẩm.

  • Có công dụng giữ ẩm và làm mềm cho nhiều thành phẩm trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và thực phẩm.

  • Hỗ trợ trong việc tăng hàm lượng nước đối với quá trình bảo quản thực phẩm, giúp tăng độ nhớt cũng như kết cấu của một số loại thực phẩm thông dụng hiện nay.

4. Các bước điều chế Glixerol nhanh chóng, đơn giản

Các bước điều chế Glixerol nhanh chóng, đơn giản

Các bước điều chế Glixerol nhanh chóng, đơn giản

Hiện nay, có khá nhiều phương pháp để điều chế Glixerol. Trong đó, 3 cách sau được áp dụng phổ biến nhất trong thời gian qua:

  • Cách 1: Điều chế Glixerol từ mỡ động vật, dầu thực vật và dung dịch kiềm được đun nóng.

  • Cách 2: Điều chế Glixerol bằng cách đun chất béo kết hợp với dung dịch kiềm và chất béo. Khi đó, chất béo sẽ bị thủy phân và sản sinh ra Glixerol, muối của axit béo.

  • Cách 3: Điều chế Glixerol từ propilen được khai thác từ các cracking dầu mỏ.

Sau đây là quy trình chi tiết về phương pháp điều chế Glixerol:

  • Lấy Propilen đem tác dụng với Clo ở môi trường đun nóng ở nhiệt độ 450 độ C. Phản ứng này sẽ tạo ra 3-Clopropilen.

  • Tiếp tục cho 3-Clopropilen tác dụng với Clo trong môi trường nước để tạo ra 1.3 - điclopropan-2-ol.

  • Cuối cùng sẽ thủy phân 1.3 - điclopropan-2-ol với dung dịch axit sẽ thu được Glixerol.

Sau đây là các phản ứng hóa học theo đúng chu trình chế tạo Glixerol:

CH3CH=CH2 + Cl2 → CCH2ClCH=CH2+HCl

CH2Cl-CH=CH2 + Cl2 + H2O → CH2Cl-CHOH-CH2Cl

CH2Cl-CHOH-CH2Cl + 2NaOH → CH2OH-CHOH-CH2OH + 2NaCl

Tóm lại, qua những trình bày ở bài viết này, chúng ta đã nắm được một cách chi tiết Glixerol là gì, đặc điểm, tính chất và những ứng dụng quan trọng của hợp chất này đối với nhiều ngành nghề hiện đại. Đó cũng là lý do mà nhu cầu tìm hiểu và mua Glixerol về để đưa vào sản xuất ngày càng tăng nhanh trên thị trường trong thời gian qua.

 

Bình luận, Hỏi đáp