Ammonium chloride là gì? Ứng dụng chất này như thế nào trong đời sống?

10:52 | 15/04/2024

Ammonium chloride là một hợp chất vô cơ được ứng dụng rộng rãi trong rất nhiều lĩnh vực đời sống, cụ thể như luyện kim, y học, thực phẩm, … Cùng Đông Á tìm hiểu về khái niệm Ammonium chloride là gì? Ứng dụng của chất này như thế nào trong đời sống qua bài viết dưới đây nhé. 

1. Tìm hiểu ammonium chloride là gì?

Ammonium chloride hay còn gọi là muối lạnh, là một hợp chất vô cơ phổ biến trong hóa chất công nghiệp. Chúng là sản phẩm sinh ra từ phản ứng giữa amoniac và axit clohydric. Trong tự nhiên, chúng được tìm thấy xung quanh một số núi lửa phun trào hoặc trên các mỏ than đang cháy. Chất này có công thức hóa học là NH4Cl với nhiều tên gọi khác nhau như: Amoni clorua, amoni chloride, muối lạnh của Saar,... Hợp chất của NH4Cl tồn tại dưới dạng tinh thể muối, có màu trắng, không mùi, vị mặn. 

Ammonium chloride hay còn gọi là muối lạnh, là một hợp chất vô cơ phổ biến trong hóa chất công nghiệp

Ammonium chloride hay còn gọi là muối lạnh, là một hợp chất vô cơ phổ biến trong hóa chất công nghiệp

2. Tính chất nổi bật của ammonium chloride

NH4Cl có tính chất vật lý và hóa học thế nào? Hãy tham khảo các thông tin dưới đây của Đông Á nhé:

2.1 Tính chất vật lý

  • Hóa chất ammonium chloride tồn tại dưới thể chất rắn có màu trắng, dạng hạt. Chất không có mùi, vị mặn và có khả năng hút ẩm tốt. Khi để trên tay có cảm giác lạnh hơn muối bình thường.

  • Khối lượng riêng: 1,5274 g/cm3

  • Nhiệt độ nóng chảy: 338oC

  • Điểm sôi: 520oC

  • Độ hòa tan: Dễ hòa tan trong nước, khi tan sẽ hấp thụ nhiệt và làm nước lạnh đi. Độ hòa tan cụ thể như sau:

- Ở -15oC: 244 g/l

- Ở 0oC: 294 g/l

- Ở 25oC: 383 g/l

- Ở 40oC: 454,4 g/l

- Ở 100oC: 740,8 g/l

NH4Cl cũng có thể hòa tan được trong Hydrazine, Alcohol và Methanol Glycerol. Ngược lại, chúng ít tan trong Acetone, không tan trong Diethyl Ether và Ethyl Axetat. 

  • Chất có tính axit nhẹ khi pKa = 9,24

Hóa chất ammonium chloride tồn tại dưới thể chất rắn có màu trắng, dạng hạt

Hóa chất ammonium chloride tồn tại dưới thể chất rắn có màu trắng, dạng hạt

 

2.2 Tính chất hóa học

  • Dung dịch ammonium chloride 5% khi ở môi trường nước có độ pH dao động trong khoảng 4,6 - 6 sẽ khiến quỳ tím đổi sang màu đỏ

  • NH4Cl khi ở nhiệt độ cao sẽ phân hủy và thăng hoa, trở thành Amoniac cùng với khí Clo nhờ vào phương trình phản ứng sau:

NH4Cl → NH3 + HCl

  • Hóa chất có thể tác dụng với bazơ mạnh như NaOH hay KOH, từ đó giúp giải phóng ra khí NH3 theo phương trình phản ứng:

NaOH + NH4Cl → NH3 + NaCl + H2O

  • Trong trường hợp phản ứng cùng với cacbonat kim loại kiềm trong điều kiện nhiệt độ cao, sản phẩm tạo thành sẽ là chất muối clorua, khí NH3 cùng một vài sản phẩm phụ khác. Cụ thể phương trình hóa học diễn ra như sau:

NH4Cl + Na2CO3 → 2NaCl + CO2 + H2O + 2NH3

  • Một số phản ứng với chất amoni clorua tan trong nước và tỏa nhiệt, ví dụ như khi phản ứng với chất bari hidroxit. 

Công thức phân tử của NH4Cl

Công thức phân tử của NH4Cl

3. 5 ứng dụng của ammonium chloride trong cuộc sống

Muối lạnh NH4Cl đóng góp rất nhiều trong đời sống. Hầu hết các lĩnh vực sản xuất nông nghiệp, công nghiệp, thực phẩm,... đều có mặt của ammonium chloride. Cùng Đông Á điểm qua những ứng dụng của chất này trong cuộc sống nhé:

3.1 Ứng dụng để sản xuất phân bón

NH4Cl đóng vai trò là nguyên liệu trong quá trình sản xuất phân bón (90%), ví dụ như chloroammonium photphate

  • Hợp chất Amoni clorua cung cấp nitơ cho các loại cây trồng, nhất là các cây thủy canh như cây lúa mì, rau, cây lúa nước, gai, … Vì quá trình nitrat hóa thường chậm và khó khăn để ráo nước, ráo phân bón dài. Vì thế sử dụng NH4Cl giúp phân bón sử dụng được hiệu quả, tăng nitơ đặc trưng

  • NH4Cl là phân bón amon sinh lý chua, vì vậy nên được sử dụng chung với phân lân và phân hữu cơ để đạt hiệu quả tốt nhất khi ứng dụng trong quá trình canh tác

  • Trong đạm clorua còn chưa tới 75% Cl- nên sẽ gây chua, đồng thời để tồn dư Cl- trong đất, vì vậy không nên dùng bón cho các loại cây như chè, khoai tây, bắp cải, hành tỏi, thuốc lá,...

NH4Cl đóng vai trò là nguyên liệu trong quá trình sản xuất phân bón (90%)

NH4Cl đóng vai trò là nguyên liệu trong quá trình sản xuất phân bón (90%)

3.2 NH4Cl ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm

  • Ammonium chloride trong ngành công nghiệp thực phẩm đóng vai trò là một chất dinh dưỡng trong nấm men dùng nướng bánh mì

  • NH4Cl được dùng để tăng thêm vị ngọt cho cam thảo mặn

  • Chúng cũng được coi như một loại gia vị cho các món đồ ngọt, tên gọi là salmiak (dùng phổ biến ở Bắc Âu), có tác dụng khiến bánh cookie có kết cấu sắc nét hơn. 

  • NH4Cl cũng được sử dụng làm hương liệu trong rượu vodka Salmiakki Koskenkorva

Ammonium chloride trong ngành công nghiệp thực phẩm đóng vai trò là một chất dinh dưỡng trong nấm men dùng nướng bánh mì

Ammonium chloride trong ngành công nghiệp thực phẩm đóng vai trò là một chất dinh dưỡng trong nấm men dùng nướng bánh mì

3.3 NH4Cl ứng dụng trong công nghiệp luyện kim

  • Ammonium chloride được ứng dụng nhiều trong ngành công nghiệp hàn và mạ điện. Chúng giúp làm sạch bề mặt phôi bằng cách phản ứng với các oxit kim loại có trên bề mặt, từ đó tạo thành một clorua kim loại dễ bay hơi. Chúng cũng là một chất điện phân trong pin kẽm-cacbon.

  • NH4Cl là chất gây cháy kim loại, dùng để chuẩn bị trước khi kim loại đó được mạ, tráng hoặc hàn thiếc. 

NH4Cl được ứng dụng nhiều trong ngành công nghiệp hàn và mạ điện

NH4Cl được ứng dụng nhiều trong ngành công nghiệp hàn và mạ điện

3.4 Ứng dụng trong ngành y học

Trong y học, NH4Cl được coi là một loại thuốc được xếp vào nhóm hoạt chất giúp bổ sung chất điện giải và long đờm

  • Chúng là thành phần trong thuốc trị ho, có tác dụng long đờm hiệu quả với khả năng tác động lên niêm mạc phế quản

  • Sau khi được pha loãng trong môi trường đẳng trương của dung dịch tiêm natri clorid có thể sử dụng để điều trị các tình trạng nhiễm kiềm chuyển hóa, giảm nồng độ clo huyết. 

  • Tuy nhiên, NH4Cl có thể gây kích thích niêm mạc dạ dày và gây buồn nôn cho người bệnh. Vì vậy khi bị ngộ độc, chất này có thể sử dụng để khiến bệnh nhân có cảm giác buồn nôn, đẩy thức ăn và chất độc ra ngoài thực quản. 

3.5 Các ứng dụng khác của NH4Cl

  • Dung dịch nước 5% và NH4Cl được dùng để làm việc trên giếng khoan trong vấn đề trương nở đất sét

  • Chúng cũng là một thành phần của dầu gội đầu với vai trò chất làm đặc, trong keo dán gỗ ép, chất tẩy rửa làm sạch các thiết bị

  • Chúng cũng là chất được dùng nhiều trong ngành công nghiệp thuộc da, nhuộm, ngành dệt in và bông clustering

  • Vào thế kỉ 18, NH4Cl từng được sử dụng trong pháp hóa giúp tăng cường màu xanh da trời và xanh lá cây từ ion trong tia lửa. Nhưng sau đó, người ta đã thay thế chúng bằng chất ít hút ẩm hơn và an toàn hơn.

NH4Cl là chất được dùng nhiều trong ngành dệt in

NH4Cl là chất được dùng nhiều trong ngành dệt in

4. Lưu ý trong cách sử dụng ammonium chloride

Tuy là hóa chất được dùng rộng rãi trong đời sống với nhiều lợi ích ứng dụng thực tế, nhưng ammonium chloride cũng là một chất khá nguy hiểm. NH4Cl tinh khiết nguyên chất là chất ăn mòn và gây kích ứng nghiêm trọng cho mắt. Nếu vô ý nuốt phải sẽ gây ra ngộ độc cấp tính. Vì vậy người dùng cần lưu ý:

  • Mỗi khi tiếp xúc với NH4Cl, bạn cần trang bị đủ các trang phục, thiết bị bảo hộ lao động như: khẩu trang, mũ, găng tay, kính,... 

  • Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn khi tiếp xúc

  • Khi bị kích ứng do trực tiếp tiếp xúc với ammonium chloride, cần liên hệ ngay với trung tâm y tế gần nhất để được sớm sơ cứu và điều trị. 

  • Bảo quản chúng tại nơi khô ráo, tránh mưa ẩm ướt và ánh nắng trực tiếp. Đồng thời đựng trong vật chứa chuyên dụng. 

Trên đây là những thông tin trả lời cho câu hỏi Ammonium chloride là gì? và những ứng dụng của loại chất này trong đời sống. Liên hệ ngay với Đông Á hoặc truy cập website nếu có thắc mắc liên quan tới các sản phẩm hóa chất như NH4Cl bạn nhé.

Xem thêm:

Phan Tử Châu

Bình luận, Hỏi đáp