Kali Hydroxit có tính chất và ứng dụng như thế nào?

02:20 | 31/10/2023

Tác giả:

Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về đặc điểm, tính chất của Kali Hydroxit để làm rõ vai trò và những ứng dụng của hóa chất này đối với nhiều ngành nghề hiện đại. Vậy, chúng ta cần nghiên cứu KOH là gì và những tính chất hóa học nổi bật của nó cũng như phương pháp bảo quản và sử dụng đúng cách để đạt được hiệu quả tốt nhất.

1. KOH -Kali hydroxit là gì?

KOH -Kali hydroxit là gì?

KOH -Kali hydroxit là gì?

Kali Hiđroxit được xem là một hóa chất công nghiệp có đặc tính ăn mòn cao. Trong nhiều năm trở lại đây Kali Hydroxide được ứng dụng khá phổ biến trong nhiều ngành nghề hiện đại như là phân bón hay hóa mỹ phẩm.

Để làm rõ hơn KOH là chất gì, chúng ta sẽ cùng nghiên cứu tiếp tục về các tính chất đặc trưng của loại hóa chất này ngay sau đây.

2. Tính chất lý hóa nổi bật của Kali Hydroxit

Để cũng làm rõ Kali Hidroxit là chất gì, chúng ta hãy nghiên cứu một cách chi tiết về tính chất vật lý và hóa học đặc trưng của hóa chất này.

Tính chất vật lý của KOH

Kali Hydroxit công thức là KOH thường ở trạng thái chất rắn có màu trắng và không mùi. KOH có nhiệt độ sôi là 1.327 độ C, nhiệt độ nóng chảy là 406 độ C, độ hòa tan trong nước ở 0 độ C là 97 g/ml, ở 25 độ C là 121 g/ml, ở 100 độ C là 178 g/ml.

Thêm nữa, khả năng hòa tan của KOH khá dễ dàng trong Alcohol và Glycerol, tuy nhiên, hóa chất này lại không thể tan trong amoniac lỏng hay ether.

Ngoài ra, chúng ta cần hiểu răng bản thân Kali Hydroxit là một chất bazơ mạnh nên rất dễ có tác dụng đối với cacbonic và nước trong môi trường không khí, từ đó tạo thành Kali Cacbonat.

Đặc biệt, KOH khi ở dạng dung dịch có thể ăn mòn thủy tinh, giấy, vải da rất mạnh. Trong trường hợp KOH xuất hiện ở thể rắn có thể ăn mòn được platin và sứ.

Tính chất hóa học của Kali Hydroxit

Tính chất hóa học của Kali Hydroxit

Tính chất hóa học của Kali Hydroxit

Sau khi đã tìm hiểu chi tiết Kali Hydroxit là gì, chúng ta sẽ tiếp tục nghiên cứu về các tính chất hóa học của loại hóa chất này. 

Với vai trò là một chất bazơ mạnh, KOH có thể làm thay đổi màu sắc của của một số chất. Ví dụ như làm cho quỳ tím chuyển hóa sang màu xanh, dung dịch Phenolphtalein chuyển hóa sang màu hồng.

Sau đây là một số phản ứng hóa học đặc trưng của KOH trong thực tế:

  • Tác dụng với oxit axit ở môi trường nhiệt độ phòng:

KOH + SO2 → K2SO3 + H2O

KOH + SO2 → KHSO3

  • Tác dụng với axit

KOH(dd) + HCl(dd) → KCl(dd) + H2O

  • Tác dụng với axit hữu cơ

RCOOR1  + KOH → RCOOK  + R1OH

  • Tác dụng với kim loại mạnh

KOH + Na → NaOH + K

  • Tác dụng với muối 

2KOH + CuCl2 → 2KCl + Cu(OH)2

  • Tác dụng với oxit kim loại

2KOH + 2Al + 2H2O → 2KAlO2 + 3H2

2KOH + Zn → K2ZnO2 + H2

  • Tác dụng với hợp chất lưỡng tính

KOH + Al(OH)3 → KAlO2 + 2H2O

2KOH + Al2O3 → 2KAlO2 + H2O

3. Ứng dụng của KOH trong đời sống

Ứng dụng của KOH trong đời sống

Ứng dụng của KOH trong đời sống

Ứng dụng của KOH trong đời sống là rất phong phú. Hóa chất Kali Hydroxit ngày càng đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành nghề hiện đại. Chúng ta có thể kể ra một số ứng dụng nổi bật sau đây:

  • Là nguyên liệu chính sử dụng cho quá trình tách chiết quặng dolomit để tạo ra alumin.

  • Sử dụng KOH để xử lý tro, sau phản ứng hóa học  bằng cách thủy phân Kali aluminat sẽ sản sinh ra Kali hidroxit kết hợp với aluminat có thể tái sử dụng. 

  • Giúp điều chỉnh độ pH của một số phân bón hóa học phổ biến hiện nay như là KH2PO4 khi cần bón cho những loại cây trồng nhạy cảm.

  • Sử dụng KOH để điều chế chất Vinyl bromua và Etylen bromua.

  • Sản xuất các chất tẩy rửa như: dầu gội, xà phòng, một số chất tẩy rửa công nghiệp,.. (trước đây, người ta sử dụng Natri Hidroxit để điều chế tuy nhiên không hiểu bằng so với việc dùng KOH)

  • Ứng dụng trong ngành y tế: KOH có thể dùng để chẩn đoán một số bệnh về mụn cóc hay nấm ở người.

  • Tham gia quá trình lọc dầu, khí đốt trong vai trò là chất loại bỏ axit hữu cơ và hợp chất lưu huỳnh.

  • Ứng dụng trong ngành công nghiệp luyện kim để tẩy các chất gỉ sét ở bề mặt kim loại, hợp kim không bị ăn mòn bởi KOH.

  • Ứng dụng để sản xuất muối Kali thông qua phản ứng hóa học với oxit axit hay axit, như là: phosphate, cyanide, silicat, muối pemanganat,...

  • Ứng dụng trong việc sản xuất dầu Diesel sinh học thông qua quá trình chuyển hóa chất triglycerides ở dầu thực vật. 

  • Dùng để sản xuất pin alkaline.

4. Lưu ý khi sử dụng, bảo quản Kali Hydroxit

Như đã trình bày ở nội dung trên, chúng ta thấy được vai trò to lớn của Kali Hydroxit trong cuộc sống của con người hiện đại. Tuy nhiên, trong quá trình bảo quản, vận chuyển và sử dụng KOH cần phải lưu ý một số điểm sau:

Những lưu ý khi sử dụng KOH

Những lưu ý khi sử dụng KOH

Những lưu ý khi sử dụng KOH

Bản thân Kali Hydroxit là một chất ăn da rất nguy hiểm và có tính oxi hóa mạnh. Chính vì vậy, hóa chất này khi tiếp xúc với bề mặt da rất dễ xảy ra tình trạng phồng rộp, dị ứng, thậm chí là bỏng nặng và để lại sẹo. Đặc biệt, nếu để KOH tiếp xúc với mắt sẽ gây ra các hiện trạng, đỏ mắt, viêm lớp niêm mạc, sưng đau, thậm chí nếu nặng sẽ xuất hiện tình trạng mù lòa.

Đối với đường hô hấp, KOH nếu bị hít phải một lượng lớn sẽ gây ra tình trạng đau họng, sổ mũi, hắt hơi và nặng hơn nữa là tình trạng viêm phổi.

Trường hợp con người nuốt nhầm KOH sẽ khiến cho dạ dày bị bỏng, vùng họng miệng sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng. Nếu nhiễm độc quá nặng có thể dẫn đến tình trạng tử vong.

Chính vì những nguy hiểm nói trên mà chúng ta cần có biện pháp xử lý đúng khi bị nhiễm Kali Hydroxit, cụ thể là:

Nếu có tiếp xúc với KOH phải lập tức cởi bỏ quần áo ngay, đem đi giặt sạch. Vùng da chạm vào KOH nhúng vào nước sạch rửa thật kỹ với xà phòng. Trong trường hợp nghiêm trọng cần liên hệ ngay với bác sĩ chuyên khoa.

Ngoài ra, trong quá trình sử dụng KOH cần phải chú ý những điểm sau:

  • Luôn trang bị đồ bảo hộ lao động đúng tiêu chuẩn khi làm những công việc có nguy cơ tiếp xúc với Kali Hydroxit.

  • Khi cần hòa tan KOH với nước hãy bỏ KOH và nước, tuyệt đối không được làm ngược lại.

Phương pháp bảo quản KOH

Để bảo quản Kali Hydroxit đúng cách, cần thực hiện đúng theo các tiêu chí sau đây:

  • Không được để chung KOH với những chất có tính tương khắc, như là: magie, nhôm.

  • Cần bảo quản KOH tại khu vực khô ráo, thoáng khí và thông gió tốt, không tiếp xúc gần với các vật dụng có thể phát lửa.

  • Thùng chứa bảo quản KOH phải đảm bảo kín và an toàn.

Trên đây là tất cả những thông tin chi tiết về Kali Hydroxit là gì cũng như tính chất đặc trưng của hóa chất này. Hy vọng những chia sẻ trong bài viết này sẽ giúp chúng ta có cái nhìn toàn diện về vai trò của KOH trong đời sống cũng như phương pháp sử dụng và bảo quản hóa chất Kali Hydroxit một cách hiệu quả nhất.



 

Bình luận, Hỏi đáp